Bảng giá Dịch vụ kỹ thuật thực hiện tại TTYT tx Sông Cầu năm 2025

admin20/03/2025 09:43 AM
TÊN DỊCH VỤGIÁ THỰC HIỆN
Khám Nội:Giá 39800
Khám Nhi:Giá 39800
Khám YHCT:Giá 39800
Khám Ngoại:Giá 39800
Khám Phụ Sản:Giá 39800
Khám Mắt:Giá 39800
Khám Tai Mũi Họng:Giá 39800
Khám Răng Hàm Mặt:Giá 39800
Khám sức khỏe tổng quát:Giá 160000
Khám Chứng Thương:Giá 160000
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu :Giá 280500
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu :Giá 40300
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) :Giá 14100
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) :Giá 14100
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) :Giá 373600
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ :Giá 248500
Đặt ống nội khí quản :Giá 479000
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube :Giá 885800
Mở khí quản cấp cứu :Giá 759800
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp :Giá 759800
Mở khí quản thường quy :Giá 759800
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở :Giá 759800
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) :Giá 64300
Thay canuyn mở khí quản :Giá 263700
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) :Giá 27500
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) :Giá 27500
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng :Giá 263700
Siêu âm màng phổi cấp cứu :Giá 58600
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca :Giá 628500
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] :Giá 625000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn :Giá 58400
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản :Giá 532500
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang :Giá 101800
Thông bàng quang :Giá 101800
Soi đáy mắt cấp cứu :Giá 60000
Chọc dịch tuỷ sống :Giá 126900
Đặt ống thông dạ dày :Giá 101800
Rửa dạ dày cấp cứu :Giá 152000
Thụt tháo :Giá 92400
Thụt giữ :Giá 92400
Đặt ống thông hậu môn :Giá 92400
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu :Giá 58600
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm :Giá 659900
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) :Giá 148600
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) :Giá 193600
Chọc dò dịch màng phổi :Giá 153700
Chọc hút khí màng phổi :Giá 162900
Đo chức năng hô hấp :Giá 144300
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục :Giá 192300
Khí dung thuốc giãn phế quản :Giá 27500
Chọc dò màng ngoài tim :Giá 280500
Siêu âm Doppler mạch máu :Giá 252300
Siêu âm tim cấp cứu tại giường :Giá 252300
Sốc điện điều trị rung nhĩ :Giá 1042500
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh :Giá 365100
Chọc dò dịch não tuỷ :Giá 126900
Hút đờm hầu họng :Giá 14100
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường :Giá 60000
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN :Giá 148600
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) :Giá 64900
Chọc hút nước tiểu trên xương mu :Giá 126700
Đặt sonde bàng quang :Giá 101800
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị :Giá 153700
Đặt ống thông dạ dày :Giá 101800
Đặt ống thông hậu môn :Giá 92400
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu :Giá 276500
Nội soi ổ bụng :Giá 905700
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết :Giá 493800
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết :Giá 276500
Rửa dạ dày cấp cứu :Giá 152000
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan :Giá 586300
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng :Giá 586300
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng :Giá 92400
Thụt tháo phân :Giá 92400
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ :Giá 126700
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ :Giá 126700
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 171900
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 171900
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 171900
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 171900
Hút dịch khớp gối :Giá 129600
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 144900
Hút dịch khớp khuỷu :Giá 129600
Hút dịch khớp cổ chân :Giá 129600
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 144900
Hút dịch khớp cổ tay :Giá 129600
Hút dịch khớp vai :Giá 129600
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 144900
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 144900
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm :Giá 110000
Sinh thiết tuyến nứớc bọt :Giá 138500
Tiêm khớp gối :Giá 104400
Tiêm khớp háng :Giá 104400
Tiêm khớp bàn ngón chân :Giá 104400
Tiêm khớp cổ tay :Giá 104400
Tiêm khớp bàn ngón tay :Giá 104400
Tiêm khớp khuỷu tay :Giá 104400
Tiêm khớp ức đòn :Giá 104400
Tiêm khớp ức - sườn :Giá 104400
Tiêm khớp đòn- cùng vai :Giá 104400
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) :Giá 104400
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay :Giá 104400
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối :Giá 104400
Tiêm hội chứng DeQuervain :Giá 104400
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay :Giá 104400
Tiêm gân gấp ngón tay :Giá 104400
Tiêm gân nhị đầu khớp vai :Giá 104400
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) :Giá 104400
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai :Giá 104400
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) :Giá 104400
Tiêm cân gan chân :Giá 104400
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 148700
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 148700
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 148700
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 148700
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 148700
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 148700
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 148700
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 148700
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 148700
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh :Giá 1042500
Đặt catheter động mạch :Giá 578500
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm :Giá 685500
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm :Giá 1158500
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm :Giá 280500
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu :Giá 280500
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim :Giá 280500
Siêu âm tim cấp cứu tại giường :Giá 252300
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu :Giá 252300
Thở máy bằng xâm nhập :Giá 625000
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu :Giá 58600
Siêu âm màng phổi :Giá 58600
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. :Giá 14100
Mở khí quản :Giá 759800
Bơm rửa màng phổi :Giá 248500
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) :Giá 625000
Mở màng phổi tối thiểu :Giá 628500
Khí dung thuốc cấp cứu :Giá 27500
Khí dung thuốc thở máy :Giá 27500
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần :Giá 373600
Mở khí quản qua da cấp cứu :Giá 759800
Chăm sóc lỗ mở khí quản :Giá 64300
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn :Giá 58400
Chọc hút nước tiểu trên xương mu :Giá 126700
Mở thông bàng quang trên xương mu :Giá 405500
Vận động trị liệu bàng quang :Giá 318700
Thông tiểu :Giá 101800
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh :Giá 126900
Chọc dịch tuỷ sống :Giá 126900
Soi đáy mắt cấp cứu :Giá 60000
Nội soi dạ dày cầm máu :Giá 798300
Cầm máu thực quản qua nội soi :Giá 798300
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu :Giá 798300
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu :Giá 153700
Chọc dò ổ bụng cấp cứu :Giá 153700
Đặt ống thông dạ dày :Giá 101800
Đặt sonde hậu môn :Giá 92400
Thụt tháo phân :Giá 92400
Chiếu đèn điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh(một ngày điều trị) :Giá 66000
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương :Giá 34000
Laser châm :Giá 52100
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy :Giá 14000
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT :Giá 119200
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT :Giá 119200
Xông thuốc bằng máy :Giá 50300
Ngâm thuốc YHCT toàn thân :Giá 54800
Xông hơi thuốc :Giá 50300
Xông khói thuốc :Giá 45300
Sắc thuốc thang :Giá 14000
Ngâm thuốc YHCT bộ phận :Giá 54800
Đặt thuốc YHCT :Giá 51100
Bó thuốc :Giá 57600
Hào châm :Giá 76300
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ :Giá 156400
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị bại não :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị động kinh :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị thất ngôn :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị viêm xoang :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị hen phế quản :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị dị ứng :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đau lưng :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống :Giá 156400
Điện châm điều trị di chứng bại liệt :Giá 78300
Điện châm điều trị liệt chi trên :Giá 78300
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ :Giá 78300
Điện châm điều trị teo cơ :Giá 78300
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ :Giá 78300
Điện châm điều trị bại não :Giá 78300
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ :Giá 78300
Điện châm điều trị chứng ù tai :Giá 78300
Điện châm điều trị giảm khứu giác :Giá 78300
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp :Giá 78300
Điện châm điều trị khàn tiếng :Giá 78300
Điện châm điều trị động kinh cục bộ :Giá 78300
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu :Giá 78300
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính :Giá 78300
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh :Giá 78300
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V :Giá 78300
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên :Giá 78300
Điện châm điều trị sụp mi :Giá 78300
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình :Giá 78300
Điện châm điều trị giảm thính lực :Giá 78300
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi :Giá 78300
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta :Giá 78300
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện :Giá 78300
Điện châm điều trị táo bón :Giá 78300
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá :Giá 78300
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác :Giá 78300
Điện châm điều trị đái dầm :Giá 78300
Điện châm điều trị bí đái :Giá 78300
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật :Giá 78300
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não :Giá 78300
Điện châm điều trị đau răng :Giá 78300
Điện châm điều trị giảm đau do Zona :Giá 78300
Điện châm điều trị viêm mũi xoang :Giá 78300
Điện châm điều trị hen phế quản :Giá 78300
Điện châm điều trị huyết áp thấp :Giá 78300
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn :Giá 78300
Điện châm điều trị đau ngực sườn :Giá 78300
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh :Giá 78300
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp :Giá 78300
Điện châm điều trị thoái hoá khớp :Giá 78300
Điện châm điều trị đau lưng :Giá 78300
Điện châm điều trị đau mỏi cơ :Giá 78300
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai :Giá 78300
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy :Giá 78300
Điện châm điều trị chứng tic :Giá 78300
Thuỷ châm điều trị liệt :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị teo cơ :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị bại não :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị động kinh :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị mất ngủ :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị lác :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị viêm xoang :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị hen phế quản :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau lưng :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị táo bón :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau răng :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình :Giá 77100
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất :Giá 76000
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược :Giá 76000
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp :Giá 76000
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ :Giá 76000
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria :Giá 76000
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn :Giá 37000
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn :Giá 37000
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn :Giá 37000
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn :Giá 37000
Cứu điều trị ù tai thể hàn :Giá 37000
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn :Giá 37000
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn :Giá 37000
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn :Giá 37000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết :Giá 276500
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) :Giá 830200
Lấy dị vật giác mạc :Giá 99400
Lấy dị vật giác mạc :Giá 946900
Khâu cò mi, tháo cò :Giá 452400
Khâu da mi :Giá 1595200
Khâu da mi :Giá 897100
Khâu phục hồi bờ mi :Giá 813600
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt :Giá 1043500
Khâu phủ kết mạc :Giá 698800
Khâu giác mạc :Giá 799600
Khâu giác mạc :Giá 1244100
Khâu củng mạc :Giá 1322100
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc :Giá 1244100
Bơm hơi tiền phòng :Giá 1244100
Tiêm dưới kết mạc :Giá 55000
Tiêm cạnh nhãn cầu :Giá 55000
Tiêm hậu nhãn cầu :Giá 55000
Bơm thông lệ đạo :Giá 105800
Lấy calci đông dưới kết mạc :Giá 40900
Cắt chỉ khâu kết mạc :Giá 40300
Đốt lông xiêu :Giá 53600
Bơm rửa lệ đạo :Giá 41200
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc :Giá 85500
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi :Giá 40900
Rửa cùng đồ :Giá 48300
Soi góc tiền phòng :Giá 60000
Cắt chỉ khâu da :Giá 40300
Lấy dị vật kết mạc :Giá 71500
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ :Giá 369500
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng :Giá 601000
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi :Giá 344200
Phẫu thuật cắt phanh môi :Giá 344200
Phẫu thuật cắt phanh má :Giá 344200
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite :Giá 280500
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser :Giá 280500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 631000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 861000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 455500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 991000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy :Giá 631000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy :Giá 861000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy :Giá 455500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy :Giá 991000
Điều trị tủy lại :Giá 987500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội :Giá 631000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội :Giá 861000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội :Giá 455500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội :Giá 991000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới :Giá 158000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite :Giá 280500
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) :Giá 369500
Phục hồi cổ răng bằng Composite :Giá 337000
Điều trị tủy răng sữa :Giá 271000
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant :Giá 212000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam :Giá 97000
Nhổ răng sữa :Giá 46600
Nhổ chân răng sữa :Giá 36200
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em :Giá 36500
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate :Giá 280500
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam :Giá 247000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) :Giá 247000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim :Giá 2897900
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu :Giá 2897900
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép :Giá 3197900
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim :Giá 3197900
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu :Giá 3197900
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) :Giá 3197900
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép :Giá 3297900
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim :Giá 3297900
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu :Giá 3297900
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt :Giá 2497500
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm :Giá 3078100
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê :Giá 1832000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm :Giá 2897900
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy :Giá 2897900
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt :Giá 4733900
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt :Giá 2293500
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] :Giá 2042000
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm :Giá 1051700
Nắn sai khớp thái dương hàm :Giá 110800
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm :Giá 363000
Thông vòi nhĩ :Giá 831000
Lấy dị vật tai :Giá 62000
Lấy dị vật tai :Giá 170600
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai :Giá 64300
Chích nhọt ống tai ngoài :Giá 186000
Làm thuốc tai :Giá 22000
Nhét bấc mũi sau :Giá 139000
Chích áp xe thành sau họng :Giá 295500
Chích áp xe thành sau họng :Giá 771900
Lấy dị vật hạ họng :Giá 40800
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ :Giá 3209900
Đốt lạnh họng hạt :Giá 141500
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ :Giá 194700
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ :Giá 269500
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ :Giá 354200
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh :Giá 885400
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn :Giá 3536400
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] :Giá 3262000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn :Giá 3456900
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] :Giá 3183000
Khâu rách cùng đồ âm đạo :Giá 2119400
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] :Giá 1569000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn :Giá 3116800
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] :Giá 2538800
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 729400
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 729400
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe :Giá 194700
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm :Giá 195900
Chọc dịch màng bụng :Giá 153700
Dẫn lưu dịch màng bụng :Giá 153700
Chọc hút áp xe thành bụng :Giá 182000
Thụt tháo phân :Giá 92400
Đặt sonde hậu môn :Giá 92400
Chọc dịch khớp :Giá 129600
Tiêm corticoide vào khớp :Giá 104400
Tiêm corticoide vào khớp :Giá 148700
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc :Giá 394800
Test nội bì :Giá 493800
Test nội bì :Giá 406800
Test áp (Patch test) với các loại thuốc :Giá 546100
Tiêm trong da :Giá 15100
Tiêm dưới da :Giá 15100
Tiêm bắp thịt :Giá 15100
Tiêm tĩnh mạch :Giá 15100
Truyền tĩnh mạch :Giá 25100
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm :Giá 1208800
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm :Giá 1208800
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm :Giá 1208800
Cắt u phần mềm vùng cổ :Giá 2928100
Cắt nang giáp móng :Giá 2289300
Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên :Giá 1208800
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm :Giá 771000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm :Giá 3397900
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm :Giá 2928100
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm :Giá 2927000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm :Giá 2928100
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm :Giá 3397900
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng :Giá 3536400
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] :Giá 3262000
Cắt u nang buồng trứng xoắn :Giá 3217800
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] :Giá 2651700
Cắt u nang buồng trứng :Giá 2651700
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] :Giá 2478000
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ :Giá 3217800
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] :Giá 2651700
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ :Giá 3217800
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] :Giá 2651700
Cắt u thành âm đạo :Giá 2268300
Cắt u thành âm đạo [gây tê] :Giá 1716500
Bóc nang tuyến Bartholin :Giá 1369400
Mổ bóc nhân xơ vú :Giá 1079400
Căt cụt cẳng chân do ung thư :Giá 3175400
Căt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] :Giá 3014000
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da :Giá 231700
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng :Giá 399000
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp :Giá 7392200
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp :Giá 5167902
Mở thông dạ dày :Giá 2683900
Mở thông dạ dày [gây tê] :Giá 2276100
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần :Giá 3993400
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần :Giá 2709279
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn :Giá 3993400
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn :Giá 2709279
Phẫu thuật tắc ruột do giun :Giá 3993400
Phẫu thuật tắc ruột do giun :Giá 2709279
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng :Giá 5100100
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng :Giá 3388923
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột :Giá 2705700
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột :Giá 2065055
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột :Giá 4764100
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột :Giá 3243143
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn :Giá 2276100
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] :Giá 2169000
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột :Giá 2396200
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột :Giá 5100100
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột :Giá 3388923
Đóng hậu môn nhân tạo :Giá 4764100
Đóng hậu môn nhân tạo :Giá 3243143
Tháo lồng bằng bơm khí/nước :Giá 169500
Phẫu thuật viêm ruột thừa :Giá 2561000
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] :Giá 2277400
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa :Giá 4721300
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] :Giá 3888600
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng :Giá 3142500
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] :Giá 2432400
Cắt đoạn ruột non :Giá 5100100
Cắt đoạn ruột non :Giá 3388923
Dẫn lưu áp xe ruột thừa :Giá 2832000
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] :Giá 2432400
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp :Giá 3456900
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] :Giá 3183000
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn :Giá 2276400
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò :Giá 2276400
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] :Giá 2115000
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên :Giá 2276400
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật trĩ độ 3 :Giá 2276400
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật trĩ độ 3 :Giá 2276400
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật trĩ độ 1V :Giá 2276400
Phẫu thuật trĩ độ 1V [gây tê] :Giá 2115000
Cắt bỏ trĩ vòng :Giá 2276400
Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản :Giá 2816900
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] :Giá 2276400
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ :Giá 2816900
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] :Giá 2276400
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ :Giá 2816900
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] :Giá 2276400
Cắt polype trực tràng :Giá 1108300
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng :Giá 2816800
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] :Giá 2655000
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt :Giá 2816800
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] :Giá 2655000
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng :Giá 2432400
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] :Giá 2236000
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát :Giá 3888600
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] :Giá 3614000
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn :Giá 5141100
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn [gây tê] :Giá 3723869
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột :Giá 5141100
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột [gây tê] :Giá 3723869
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột :Giá 4764100
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột :Giá 3243143
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc :Giá 6419200
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc :Giá 4202136
Cắt u nang buồng trứng :Giá 2651700
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] :Giá 2478000
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt :Giá 2816800
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] :Giá 2655000
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt :Giá 3512900
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng :Giá 3512900
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] :Giá 2816800
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản :Giá 873000
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] :Giá 1959100
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường :Giá 3258000
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] :Giá 2816800
Mở bụng thăm dò :Giá 2683900
Mở bụng thăm dò [gây tê] :Giá 2276100
Chích áp xe tầng sinh môn :Giá 807000
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn :Giá 9075300
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn :Giá 6197483
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ :Giá 9075300
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ :Giá 6197483
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan :Giá 5861600
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan :Giá 3849683
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan :Giá 3142500
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] :Giá 2432400
Cắt túi mật :Giá 4993100
Cắt túi mật :Giá 3449852
Cắt lách bán phần do chấn thương :Giá 4943100
Cắt lách bán phần do chấn thương :Giá 3447043
Cắt lách toàn bộ do chấn thương :Giá 4943100
Cắt lách toàn bộ do chấn thương [gây tê] :Giá 3447043
Mổ lấy sỏi bàng quang :Giá 4569100
Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] :Giá 3546600
Mở thông bàng quang :Giá 405500
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ :Giá 2035200
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] :Giá 1928000
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt :Giá 2816800
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] :Giá 2655000
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt :Giá 2816800
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] :Giá 2655000
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung :Giá 885400
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo :Giá 289500
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên :Giá 3258000
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn :Giá 2490900
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] :Giá 2035200
Cắt bỏ tinh hoàn :Giá 2490900
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] :Giá 2035200
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn :Giá 186000
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn :Giá 4102500
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay :Giá 4102500
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay :Giá 4102500
Cắt cụt cánh tay :Giá 3175400
Cắt cụt cánh tay [gây tê] :Giá 3014000
Tháo khớp khuỷu :Giá 3175400
Tháo khớp khuỷu [gây tê] :Giá 3014000
Cắt cụt cẳng tay :Giá 3175400
Cắt cụt cẳng tay [gây tê] :Giá 3014000
Tháo khớp cổ tay :Giá 3175400
Tháo khớp cổ tay [gây tê] :Giá 3014000
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay :Giá 4102500
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu :Giá 2493700
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] :Giá 2278000
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay :Giá 2493700
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] :Giá 2278000
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu :Giá 2493700
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] :Giá 2278000
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay :Giá 4102500
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay :Giá 4102500
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay :Giá 4102500
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa :Giá 3226900
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] :Giá 2493700
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay :Giá 2887000
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay :Giá 2493700
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít :Giá 4102500
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè :Giá 4102500
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày :Giá 4102500
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày :Giá 4102500
Phẫu thuật co gân Achille :Giá 2604700
Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] :Giá 2389000
Găm Kirschner trong gãy mắt cá :Giá 4102500
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác :Giá 4102500
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân :Giá 4102500
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời :Giá 4304000
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] :Giá 3930000
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren :Giá 4102500
Tháo khớp cổ chân :Giá 3175400
Tháo khớp cổ chân [gây tê] :Giá 3014000
Tháo khớp kiểu Pirogoff :Giá 3175400
Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] :Giá 3014000
Tháo bỏ các ngón chân :Giá 2493700
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] :Giá 2278000
Tháo đốt bàn :Giá 2493700
Tháo đốt bàn [gây tê] :Giá 2278000
Nối gân gấp :Giá 3302900
Nối gân gấp [gây tê] :Giá 2604700
Gỡ dính gân :Giá 2604700
Gỡ dính gân [gây tê] :Giá 2389000
Khâu nối thần kinh :Giá 2707000
Khâu nối thần kinh [gây tê] :Giá 2433000
Gỡ dính thần kinh :Giá 2707000
Gỡ dính thần kinh [gây tê] :Giá 2433000
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể :Giá 2493700
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] :Giá 2278000
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu :Giá 2432400
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] :Giá 2236000
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần :Giá 3226900
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] :Giá 2493700
Chích áp xe phần mềm lớn :Giá 186000
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn :Giá 289500
Nối gân duỗi :Giá 3302900
Nối gân duỗi [gây tê] :Giá 2604700
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản :Giá 3720600
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản :Giá 194700
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm :Giá 224000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm :Giá 299000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ :Giá 40300
Thay băng, cắt chỉ vết mổ :Giá 64300
Thay băng, cắt chỉ vết mổ :Giá 121400
Thay băng, cắt chỉ vết mổ :Giá 148600
Thay băng, cắt chỉ vết mổ :Giá 193600
Thay băng, cắt chỉ vết mổ :Giá 275600
Thay băng, cắt chỉ vết mổ :Giá 89500
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm :Giá 178000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm :Giá 257000
Nắn, bó bột cột sống :Giá 659600
Nắn, bó bột trật khớp vai :Giá 342000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay :Giá 335000
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] :Giá 399000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [bột liền] :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay :Giá 335000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles :Giá 242400
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay :Giá 257000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng :Giá 282000
Nắn, bó bột gãy mâm chày :Giá 335000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi :Giá 659600
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè :Giá 167000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy xương chày :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy Dupuytren :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy Monteggia :Giá 242400
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân :Giá 257000
Nắn, bó bột gẫy xương gót :Giá 144000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân :Giá 257000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân :Giá 282000
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật :Giá 1857900
Rút đinh các loại :Giá 1857900
Rút chỉ thép xương ức :Giá 1731000
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản :Giá 3720600
Chích hạch viêm mủ :Giá 173000
Thay băng, cắt chỉ :Giá 64300
Cắt nang giáp móng :Giá 2289300
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật :Giá 3431900
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày :Giá 3136900
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày :Giá 1672526
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín :Giá 4663800
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ :Giá 4127499
Đo khúc xạ khách quan :Giá 12700
Tháo bột các loại :Giá 61400
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện :Giá 399000
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn :Giá 380200
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt :Giá 893600
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân :Giá 4561600
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân :Giá 3229242
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân :Giá 2955600
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân :Giá 2294095
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân :Giá 3620900
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân :Giá 2601644
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân :Giá 3620900
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân :Giá 2601644
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường :Giá 2872600
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] :Giá 2092800
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường :Giá 279500
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường :Giá 719800
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường :Giá 218500
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường :Giá 452800
Điện châm (kim ngắn) :Giá 78300
Thủy châm :Giá 77100
Cấy chỉ :Giá 156400
Cứu :Giá 35000
Laser châm :Giá 52100
Kéo nắn cột sống cổ :Giá 54800
Kéo nắn cột sống thắt lưng :Giá 54800
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược :Giá 156400
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng :Giá 138000
Cấy chỉ điều trị mày đay :Giá 143000
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị mất ngủ :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị nấc :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị hen phế quản :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa :Giá 156400
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đau lưng :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị đái dầm :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị sa tử cung :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị di tinh :Giá 156400
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ :Giá 156400
Điện châm điều trị huyết áp thấp :Giá 74300
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính :Giá 78300
Điện châm điều trị hội chứng stress :Giá 78300
Điện châm điều trị cảm mạo :Giá 78300
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt :Giá 78300
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em :Giá 78300
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não :Giá 78300
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não :Giá 78300
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện :Giá 78300
Điện châm điều trị bí đái cơ năng :Giá 78300
Điện châm điều trị sa tử cung :Giá 78300
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh :Giá 74300
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống :Giá 78300
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não :Giá 78300
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp :Giá 78300
Điện châm điều trị khàn tiếng :Giá 78300
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi :Giá 78300
Điện châm điều trị liệt chi trên :Giá 78300
Điện châm điều trị chắp lẹo :Giá 78300
Điện châm điều trị lác cơ năng :Giá 78300
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông :Giá 78300
Điện châm điều trị viêm mũi xoang :Giá 67300
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa :Giá 78300
Điện châm điều trị đau răng :Giá 78300
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp :Giá 78300
Điện châm điều trị ù tai :Giá 78300
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh :Giá 67300
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật :Giá 78300
Điện châm điều trị giảm đau do zona :Giá 74300
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh :Giá 78300
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt :Giá 67300
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị mất ngủ :Giá 66100
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn :Giá 66100
Thuỷ châm điều trị đau dây V :Giá 66100
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị sụp mi :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau răng :Giá 77100
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp :Giá 66100
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị đau lưng :Giá 66100
Thuỷ châm điều trị sụp mi :Giá 77100
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực :Giá 66100
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não :Giá 65500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh :Giá 61300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực :Giá 65500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực :Giá 65500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp :Giá 65500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp :Giá 65500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi :Giá 61300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá :Giá 65500
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật :Giá 76000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống :Giá 61300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật :Giá 76000
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn :Giá 37000
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn :Giá 37000
Cứu điều trị đau lưng thể hàn :Giá 37000
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn :Giá 37000
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng :Giá 20400
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp :Giá 4304000
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] :Giá 3930000
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) :Giá 126900
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên :Giá 2698800
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên :Giá 2698800
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên :Giá 2698800
Phẫu thuật u thần kinh trên da :Giá 771000
Phẫu thuật u thần kinh trên da :Giá 1208800
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi :Giá 1925900
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] :Giá 1696400
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần :Giá 7381300
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần :Giá 5149762
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi :Giá 7392200
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi [gây tê] :Giá 5167902
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động :Giá 7392200
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [gây tê] :Giá 5167902
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi :Giá 3433300
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi :Giá 3433300
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) :Giá 2436100
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê] :Giá 2247000
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) :Giá 3311900
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] :Giá 2436100
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực :Giá 2396200
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận :Giá 1475400
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] :Giá 1368000
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang :Giá 3433300
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang :Giá 3676400
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] :Giá 3378000
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất :Giá 230500
Lấy sỏi bàng quang :Giá 3546600
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] :Giá 3248000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang :Giá 1920900
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] :Giá 1475400
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius :Giá 1920900
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] :Giá 1475400
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần :Giá 1509500
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ :Giá 2035200
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] :Giá 1928000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ :Giá 2035200
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] :Giá 1928000
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng :Giá 1509500
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật :Giá 2396200
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật :Giá 1509500
Nong niệu đạo :Giá 273500
Cắt bỏ tinh hoàn :Giá 2490900
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] :Giá 2035200
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn :Giá 2035200
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] :Giá 1928000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn :Giá 1509500
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài :Giá 1509500
Cắt hẹp bao quy đầu :Giá 1509500
Mở rộng lỗ sáo :Giá 1509500
Mở thông dạ dày :Giá 2683900
Mở thông dạ dày [gây tê] :Giá 2276100
Mở bụng thăm dò :Giá 2683900
Mở bụng thăm dò [gây tê] :Giá 2276100
Mở bụng thăm dò, sinh thiết :Giá 2276100
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] :Giá 2169000
Nối vị tràng :Giá 2917900
Nối vị tràng [gây tê] :Giá 2367100
Cắt dạ dày hình chêm :Giá 3993400
Cắt dạ dày hình chêm :Giá 2709279
Cắt đoạn dạ dày :Giá 7266000
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn :Giá 7266000
Cắt toàn bộ dạ dày :Giá 8208300
Cắt toàn bộ dạ dày :Giá 5536684
Cắt lại dạ dày :Giá 8208300
Cắt lại dạ dày :Giá 5536684
Nạo vét hạch D1 :Giá 4287100
Nạo vét hạch D1 :Giá 2913420
Nạo vét hạch D2 :Giá 4287100
Nạo vét hạch D2 :Giá 2913420
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng :Giá 3993400
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng :Giá 2709279
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày :Giá 3993400
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày :Giá 2709279
Mở dạ dày xử lý tổn thương :Giá 3993400
Mở dạ dày xử lý tổn thương :Giá 2709279
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng :Giá 2683900
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] :Giá 2276100
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non :Giá 3993400
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non :Giá 2709279
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột :Giá 2705700
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột :Giá 2065055
Tháo xoắn ruột non :Giá 2705700
Tháo xoắn ruột non :Giá 2065055
Tháo lồng ruột non :Giá 2705700
Tháo lồng ruột non :Giá 2065055
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng :Giá 3993400
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng :Giá 2709279
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) :Giá 3993400
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) :Giá 2709279
Cắt ruột non hình chêm :Giá 3993400
Cắt ruột non hình chêm :Giá 2709279
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông :Giá 5100100
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông :Giá 3388923
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài :Giá 5100100
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài :Giá 3388923
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) :Giá 5100100
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) :Giá 3388923
Cắt nhiều đoạn ruột non :Giá 5100100
Cắt nhiều đoạn ruột non :Giá 3388923
Gỡ dính sau mổ lại :Giá 2705700
Gỡ dính sau mổ lại :Giá 2065055
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng :Giá 3142500
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] :Giá 2432400
Đóng mở thông ruột non :Giá 3993400
Đóng mở thông ruột non :Giá 2709279
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng :Giá 4764100
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng :Giá 3243143
Nối tắt ruột non - ruột non :Giá 4764100
Nối tắt ruột non - ruột non :Giá 3243143
Cắt mạc nối lớn :Giá 5141100
Cắt mạc nối lớn :Giá 3723869
Cắt bỏ u mạc nối lớn :Giá 5141100
Cắt bỏ u mạc nối lớn :Giá 3723869
Cắt u mạc treo ruột :Giá 5141100
Cắt u mạc treo ruột :Giá 3723869
Cắt ruột thừa đơn thuần :Giá 2815900
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] :Giá 2277400
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng :Giá 2815900
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] :Giá 2277400
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe :Giá 2561000
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] :Giá 2277400
Dẫn lưu áp xe ruột thừa :Giá 2432400
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] :Giá 2236000
Các phẫu thuật ruột thừa khác :Giá 2815900
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] :Giá 2277400
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng :Giá 2683900
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] :Giá 2276100
Khâu lỗ thủng đại tràng :Giá 3993400
Khâu lỗ thủng đại tràng :Giá 2709279
Cắt túi thừa đại tràng :Giá 3993400
Cắt túi thừa đại tràng :Giá 2709279
Cắt đoạn đại tràng nối ngay :Giá 4941100
Cắt đoạn đại tràng nối ngay :Giá 3370943
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài :Giá 4941100
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài :Giá 3370943
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann :Giá 4941100
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann :Giá 3370943
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng :Giá 4941100
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng :Giá 3370943
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay :Giá 4941100
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay :Giá 3370943
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài :Giá 4941100
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài :Giá 3370943
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann :Giá 4941100
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann :Giá 3370943
Làm hậu môn nhân tạo :Giá 2276100
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] :Giá 2169000
Làm hậu môn nhân tạo :Giá 2276100
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] :Giá 2169000
Lấy dị vật trực tràng :Giá 3993400
Lấy dị vật trực tràng :Giá 2709279
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann :Giá 4941100
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann :Giá 3370943
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp :Giá 4941100
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp :Giá 3370943
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn :Giá 4941100
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn :Giá 3370943
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng :Giá 3993400
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng :Giá 2709279
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng :Giá 2705700
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng :Giá 2065055
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng :Giá 2705700
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng :Giá 2065055
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ :Giá 2816900
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] :Giá 2276400
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch :Giá 2276400
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ :Giá 2816900
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] :Giá 2276400
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng :Giá 2276400
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản :Giá 2276400
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp :Giá 2276400
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản :Giá 2276400
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp :Giá 2276400
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ :Giá 2276400
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] :Giá 2115000
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) :Giá 1509500
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) :Giá 1509500
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn :Giá 1569000
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] :Giá 1429000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản :Giá 1959100
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] :Giá 1798000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp :Giá 4304000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] :Giá 3930000
Thăm dò, sinh thiết gan :Giá 2276100
Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê] :Giá 2169000
Cầm máu nhu mô gan :Giá 5861600
Cầm máu nhu mô gan [gây tê] :Giá 3849683
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu :Giá 5861600
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [gây tê] :Giá 3849683
Lấy máu tụ bao gan :Giá 5861600
Lấy máu tụ bao gan [gây tê] :Giá 3849683
Cắt chỏm nang gan :Giá 3433300
Dẫn lưu áp xe gan :Giá 2432400
Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] :Giá 2236000
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan :Giá 2432400
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] :Giá 2236000
Mở thông túi mật :Giá 2396200
Cắt túi mật :Giá 4993100
Cắt túi mật [gây tê] :Giá 3449852
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật :Giá 4970100
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [gây tê] :Giá 3414202
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật :Giá 4970100
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây tê] :Giá 3414202
Nối mật ruột bên - bên :Giá 4870100
Nối mật ruột bên - bên [gây tê] :Giá 3409919
Nối mật ruột tận - bên :Giá 4870100
Nối mật ruột tận - bên [gây tê] :Giá 3409919
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật :Giá 2367100
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] :Giá 2206000
Nối tụy ruột :Giá 4870100
Nối tụy ruột :Giá 3409919
Cắt lách do chấn thương :Giá 4943100
Cắt lách do chấn thương :Giá 3447043
Cắt lách bệnh lý :Giá 4943100
Cắt lách bệnh lý :Giá 3447043
Cắt lách bán phần :Giá 4943100
Cắt lách bán phần :Giá 3447043
Khâu vết thương lách :Giá 3433300
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học :Giá 3433300
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini :Giá 3512900
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice :Giá 3512900
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice :Giá 3512900
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein :Giá 3512900
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát :Giá 3512900
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên :Giá 3258000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi :Giá 3512900
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng :Giá 3512900
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác :Giá 3258000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] :Giá 2816800
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn :Giá 2396200
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương :Giá 3433300
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành :Giá 3433300
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành :Giá 3433300
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành :Giá 3433300
Phẫu thuật cắt u thành bụng :Giá 2396200
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ :Giá 2833400
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] :Giá 2104300
Khâu vết thương thành bụng :Giá 2396200
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu :Giá 2276100
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] :Giá 2169000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu :Giá 4324900
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu :Giá 3577600
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp :Giá 3577600
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp :Giá 3362000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới :Giá 4102500
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương :Giá 2275900
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay :Giá 4102500
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay :Giá 3302900
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] :Giá 2604700
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay :Giá 3302900
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] :Giá 2604700
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp :Giá 3577600
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp :Giá 3362000
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè :Giá 2604700
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] :Giá 2389000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần :Giá 3750000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay :Giá 4102500
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động :Giá 5204600
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] :Giá 4304000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động :Giá 5204600
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] :Giá 4304000
Phẫu thuật vết thương bàn tay :Giá 2396200
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi :Giá 3302900
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] :Giá 2604700
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp :Giá 3302900
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] :Giá 2604700
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay :Giá 4304000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] :Giá 3930000
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay :Giá 4102500
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay :Giá 4102500
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay :Giá 4102500
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay :Giá 2698800
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ :Giá 2698800
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V :Giá 3302900
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] :Giá 2604700
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II :Giá 2963000
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] :Giá 2604700
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi :Giá 3302900
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] :Giá 2604700
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay :Giá 2493700
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] :Giá 2278000
Thương tích bàn tay phức tạp :Giá 5204600
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] :Giá 4304000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón :Giá 2887000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] :Giá 2493700
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay :Giá 3175400
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] :Giá 3014000
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay :Giá 2396200
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân :Giá 4102500
Cụt chấn thương cổ và bàn chân :Giá 2493700
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] :Giá 2278000
Phẫu thuật tổn thương gân Achille :Giá 3302900
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] :Giá 2604700
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille :Giá 2604700
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] :Giá 2389000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn :Giá 2604700
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] :Giá 2389000
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền :Giá 3720600
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay :Giá 4102500
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân :Giá 4102500
Phẫu thuật cắt cụt chi :Giá 3175400
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] :Giá 3014000
Phẫu thuật tháo khớp chi :Giá 3175400
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] :Giá 3014000
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm :Giá 2493700
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] :Giá 2278000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi :Giá 2493700
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] :Giá 2278000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) :Giá 3226900
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] :Giá 2493700
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu :Giá 2598000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] :Giá 2149000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp :Giá 4304000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] :Giá 3930000
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp :Giá 2390200
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] :Giá 2229000
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² :Giá 3044900
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] :Giá 2583600
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) :Giá 3302900
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] :Giá 2604700
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) :Giá 3302900
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] :Giá 2604700
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) :Giá 2318000
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) :Giá 2707000
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] :Giá 2433000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương :Giá 3338600
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] :Giá 3123000
Phẫu thuật viêm xương :Giá 3226900
Phẫu thuật viêm xương [gây tê] :Giá 2493700
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết :Giá 2493700
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] :Giá 2278000
Phẫu thuật vết thương khớp :Giá 3011900
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] :Giá 2390200
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng :Giá 659600
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi :Giá 659600
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi :Giá 659600
Nắn, bó bột gãy xương hàm :Giá 434600
Nắn, bó bột trật khớp vai :Giá 342000
Nắn, bó bột gãy xương đòn :Giá 434600
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay :Giá 372700
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu :Giá 434600
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay :Giá 257000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng :Giá 282000
Nắn, bó bột gãy xương chậu :Giá 659600
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi :Giá 659600
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè :Giá 167000
Nắn, bó bột trật khớp gối :Giá 282000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy xương chày :Giá 257000
Nắn, bó bột gãy xương gót :Giá 167000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân :Giá 257000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn :Giá 342000
Nắn, bó bột gãy Monteggia :Giá 372700
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân :Giá 257000
Nắm, cố định trật khớp hàm :Giá 434600
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân :Giá 282000
Nẹp bột các loại, không nắn :Giá 212000
Thay băng :Giá 64300
Thay băng :Giá 89500
Thay băng :Giá 121400
Thay băng :Giá 148600
Thay băng :Giá 193600
Thay băng :Giá 275600
Cắt chỉ :Giá 40300
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] :Giá 194700
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm :Giá 269500
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] :Giá 289500
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm :Giá 354200
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 262900
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu :Giá 213400
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 3701300
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 2031525
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 2566900
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 1229491
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 3701300
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 2031525
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 3319300
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 2020398
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 4188300
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 2166492
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 3718300
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 2037347
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 2595900
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 1376342
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 2595900
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 1376342
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 4808400
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 2633236
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 4415300
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] :Giá 2639997
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 3065600
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 1855520
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 3065600
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 1855520
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 5449400
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 3459684
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 5449400
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 3459684
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn :Giá 4449400
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] :Giá 2545464
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em :Giá 3777300
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] :Giá 2429481
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu :Giá 4034300
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu :Giá 2186682
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai :Giá 3005900
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai :Giá 1506428
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu :Giá 3175400
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] :Giá 3014000
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu :Giá 3175400
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] :Giá 3014000
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu :Giá 3175400
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] :Giá 3014000
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu :Giá 2850000
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] :Giá 2575000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng :Giá 685500
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng :Giá 25100
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng :Giá 194700
Cắt sẹo khâu kín :Giá 3683600
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] :Giá 2389900
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình :Giá 2906200
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] :Giá 2655000
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause :Giá 4938500
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause [gây tê] :Giá 2448322
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng :Giá 4034300
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng :Giá 2186682
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính :Giá 2872600
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] :Giá 2092800
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính :Giá 4034300
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính :Giá 2186682
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín :Giá 2872600
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] :Giá 2092800
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính :Giá 3065600
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính :Giá 1855520
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm :Giá 771000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm :Giá 1208800
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm :Giá 1322100
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm :Giá 1208800
Cắt các u lành vùng cổ :Giá 2928100
Cắt các u lành tuyến giáp :Giá 1784000
Cắt các u nang giáp móng :Giá 2289300
Cắt u cơ vùng hàm mặt :Giá 2928100
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt :Giá 1322100
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm :Giá 521000
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm :Giá 952100
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm :Giá 3228100
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm :Giá 1385400
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] :Giá 989925
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm :Giá 874800
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm :Giá 874800
Phẫu thuật bóc u thành ngực :Giá 2396200
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới :Giá 7639200
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới :Giá 5387643
Làm hậu môn nhân tạo :Giá 2276100
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] :Giá 2169000
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư :Giá 4870100
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư :Giá 3409919
Cắt nang thừng tinh một bên :Giá 2140700
Cắt nang thừng tinh hai bên :Giá 3300700
Cắt u lành dương vật :Giá 2396200
Mổ bóc nhân xơ vú :Giá 1079400
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú :Giá 2595700
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] :Giá 2422000
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách :Giá 5507100
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách :Giá 3845465
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên :Giá 5507100
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên :Giá 3845465
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú :Giá 5507100
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú :Giá 3845465
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú :Giá 2651700
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây tê] :Giá 2478000
Cắt polyp cổ tử cung :Giá 2104900
Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] :Giá 1535600
Cắt u nang buồng trứng xoắn :Giá 2651700
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] :Giá 2478000
Cắt u nang buồng trứng :Giá 2651700
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] :Giá 2478000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ :Giá 2651700
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] :Giá 2478000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng :Giá 3536400
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] :Giá 3262000
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng :Giá 5953300
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] :Giá 5505000
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai :Giá 2651700
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] :Giá 2478000
Cắt u thành âm đạo :Giá 2268300
Cắt u thành âm đạo [gây tê] :Giá 1716500
Bóc nang tuyến Bartholin :Giá 1369400
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm :Giá 3300700
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm :Giá 2140700
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm :Giá 3300700
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm :Giá 1784000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm :Giá 1784000
Cắt u bao gân :Giá 2140700
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) :Giá 1456700
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam :Giá 3135800
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] :Giá 2595700
Cắt u xương sụn lành tính :Giá 3746000
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] :Giá 3338600
Cắt u xương, sụn :Giá 3338600
Cắt u xương, sụn [gây tê] :Giá 3123000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược :Giá 7223900
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] :Giá 6776000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên :Giá 3376200
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] :Giá 2631000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp :Giá 4395200
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] :Giá 3193100
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) :Giá 4739300
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] :Giá 3578900
Phẫu thuật lấy thai lần đầu :Giá 2604800
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] :Giá 1773600
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) :Giá 4570200
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] :Giá 3211000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp :Giá 10506300
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp :Giá 7629866
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa :Giá 8104200
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa :Giá 5912275
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa :Giá 5142900
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] :Giá 3783200
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa :Giá 3596900
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] :Giá 2751200
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung :Giá 5206200
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] :Giá 3713100
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai :Giá 4849400
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] :Giá 3576400
Khâu tử cung do nạo thủng :Giá 2782000
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] :Giá 2475900
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng :Giá 649000
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa :Giá 55000
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) :Giá 1191900
Nội xoay thai :Giá 1472000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên :Giá 1510300
Soi ối :Giá 55100
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo :Giá 1663600
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn :Giá 1959100
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] :Giá 1798000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm :Giá 786700
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn :Giá 85600
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang :Giá 1990200
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] :Giá 1857000
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai :Giá 2520200
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ :Giá 376500
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại :Giá 40900
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung :Giá 117000
Chích áp xe tầng sinh môn :Giá 807000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn :Giá 3536400
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] :Giá 3262000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối :Giá 3536400
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] :Giá 3262000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần :Giá 4308300
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] :Giá 3536400
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung :Giá 3355000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] :Giá 2872900
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ :Giá 2651700
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] :Giá 2478000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng :Giá 7279100
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] :Giá 5574918
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng :Giá 3888600
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] :Giá 3614000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung :Giá 2782400
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] :Giá 2609000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây tê] :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung :Giá 6548300
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây tê] :Giá 5135953
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung :Giá 3939300
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ :Giá 4127499
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng :Giá 4157300
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng :Giá 2907191
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng :Giá 2651700
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] :Giá 2478000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang :Giá 4197200
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang :Giá 2882611
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ :Giá 2260800
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] :Giá 2088000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp :Giá 2538800
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] :Giá 2366000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng :Giá 2407800
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] :Giá 2235000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn :Giá 3456900
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] :Giá 3183000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa :Giá 5395300
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa :Giá 4286151
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa :Giá 2478500
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] :Giá 2305000
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa :Giá 2833400
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] :Giá 2104300
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung :Giá 1935000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] :Giá 1535600
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo :Giá 388000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... :Giá 191500
Cắt u thành âm đạo :Giá 2048000
Cắt u thành âm đạo [gây tê] :Giá 1716500
Khâu rách cùng đồ âm đạo :Giá 2119400
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] :Giá 1569000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn :Giá 1754800
Chích áp xe tuyến Bartholin :Giá 831000
Bóc nang tuyến Bartholin :Giá 1369400
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn :Giá 889700
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính :Giá 627100
Nạo hút thai trứng :Giá 914600
Chọc dò túi cùng Douglas :Giá 312500
Chích áp xe vú :Giá 219000
Soi cổ tử cung :Giá 68100
Cắt u vú lành tính :Giá 3135800
Cắt u vú lành tính [gây tê] :Giá 2595700
Bóc nhân xơ vú :Giá 1079400
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần :Giá 2249700
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] :Giá 2116000
Chọc dò màng bụng sơ sinh :Giá 444800
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) :Giá 625000
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh :Giá 101800
Rửa dạ dày sơ sinh :Giá 152000
Đặt sonde hậu môn sơ sinh :Giá 92400
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng :Giá 5970800
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng :Giá 4591025
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ :Giá 3191500
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] :Giá 2455100
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ :Giá 5186800
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ :Giá 4067219
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ :Giá 2860000
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] :Giá 2455100
Đặt và tháo dung cụ tử cung :Giá 210000
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không :Giá 429500
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ :Giá 2860000
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] :Giá 2455100
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không :Giá 450000
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi :Giá 40300
Phẫu thuật mộng đơn thuần :Giá 960200
Lấy dị vật giác mạc sâu :Giá 99400
Cắt bỏ chắp có bọc :Giá 85500
Tiêm dưới kết mạc :Giá 55000
Tiêm cạnh nhãn cầu :Giá 55000
Tiêm hậu nhãn cầu :Giá 55000
Bơm thông lệ đạo :Giá 94400
Bơm thông lệ đạo :Giá 59400
Lấy dị vật kết mạc :Giá 71500
Khâu kết mạc :Giá 897100
Lấy calci kết mạc :Giá 40900
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản :Giá 40300
Cắt chỉ khâu kết mạc :Giá 40300
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu :Giá 53600
Bơm rửa lệ đạo :Giá 41200
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc :Giá 78400
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi :Giá 40900
Rửa cùng đồ :Giá 48300
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu :Giá 344200
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) :Giá 99400
Bóc giả mạc :Giá 99400
Soi đáy mắt trực tiếp :Giá 60000
Theo dõi nhãn áp 3 ngày :Giá 130900
Test phát hiện khô mắt :Giá 46400
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm :Giá 130900
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) :Giá 25900
Đo thị giác 2 mắt :Giá 77000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai :Giá 1334000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai :Giá 1385400
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] :Giá 834000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] :Giá 580400
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ :Giá 580400
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ :Giá 3209900
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] :Giá 580400
Khâu vết rách vành tai :Giá 194700
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai :Giá 1075700
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) :Giá 170600
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] :Giá 530700
Chọc hút dịch vành tai :Giá 64300
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài :Giá 70300
Chọc rửa xoang hàm :Giá 310500
Cầm máu mũi bằng Merocel :Giá 286500
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê :Giá 705500
Hút rửa mũi, xoang sau mổ :Giá 153600
Phẫu thuật cắt u sàn miệng :Giá 1646800
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má :Giá 1075700
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) :Giá 2289300
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng :Giá 1051700
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng :Giá 1051700
Chích áp xe sàn miệng :Giá 295500
Chích áp xe sàn miệng :Giá 771900
Cắt phanh lưỡi :Giá 771900
Cắt phanh lưỡi :Giá 344200
Lấy dị vật họng miệng :Giá 43100
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng :Giá 1075700
Đốt họng hạt bằng nhiệt :Giá 89400
Thay canuyn :Giá 263700
Khí dung mũi họng :Giá 27500
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê :Giá 545500
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê :Giá 276500
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê :Giá 276500
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê :Giá 754400
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê :Giá 255500
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ :Giá 194700
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ :Giá 354200
Cắt chỉ sau phẫu thuật :Giá 40300
Thay băng vết mổ :Giá 121400
Thay băng vết mổ :Giá 275600
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ :Giá 218500
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng :Giá 952100
Phẫu thuật nạo túi lợi :Giá 89500
Lấy cao răng :Giá 134000
Lấy cao răng :Giá 92500
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. :Giá 861000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. :Giá 455500
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. :Giá 991000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 631000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 861000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 455500
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 991000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội :Giá 631000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội :Giá 861000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội :Giá 455500
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội :Giá 991000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 631000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 861000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 455500
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 991000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội :Giá 631000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội :Giá 861000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội :Giá 455500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội :Giá 991000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 631000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 861000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 455500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy :Giá 991000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay :Giá 631000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay :Giá 861000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay :Giá 455500
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay :Giá 991000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay :Giá 631000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay :Giá 861000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay :Giá 455500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay :Giá 991000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy :Giá 631000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy :Giá 861000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy :Giá 455500
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy :Giá 991000
Chụp tuỷ bằng MTA :Giá 308000
Điều trị tủy lại :Giá 987500
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite :Giá 280500
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite :Giá 280500
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam :Giá 247000
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement :Giá 280500
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement :Giá 369500
Phục hồi cổ răng bằng Composite :Giá 369500
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ :Giá 369500
Phẫu thuật nhổ răng ngầm :Giá 239500
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên :Giá 398600
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới :Giá 398600
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân :Giá 398600
Nhổ răng vĩnh viễn :Giá 239500
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay :Giá 110600
Nhổ chân răng vĩnh viễn :Giá 217200
Nhổ răng thừa :Giá 239500
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới :Giá 158000
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi :Giá 344200
Phẫu thuật cắt phanh môi :Giá 344200
Phẫu thuật cắt phanh má :Giá 344200
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng :Giá 601000
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp :Giá 245500
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp :Giá 245500
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant :Giá 245500
Điều trị tuỷ răng sữa :Giá 296100
Điều trị tuỷ răng sữa :Giá 415500
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit :Giá 493500
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA :Giá 493500
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam :Giá 97000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement :Giá 112500
Nhổ răng sữa :Giá 46600
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép :Giá 3297900
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim :Giá 3297900
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu :Giá 3297900
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép :Giá 2897900
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim :Giá 2897900
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu :Giá 2897900
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép :Giá 2636500
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim :Giá 2636500
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu :Giá 2636500
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép :Giá 2636500
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim :Giá 2636500
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu :Giá 2636500
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép :Giá 3197900
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim :Giá 3197900
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu :Giá 3197900
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm :Giá 2897900
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm :Giá 2897900
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm :Giá 2897900
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt :Giá 4733900
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt :Giá 2293500
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] :Giá 2042000
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm :Giá 1051700
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm :Giá 3078100
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt :Giá 2497500
Nắn sai khớp thái dương hàm :Giá 110800
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê :Giá 1832000
Điều trị bằng sóng ngắn :Giá 41100
Điều trị bằng sóng cực ngắn :Giá 41100
Điều trị bằng vi sóng :Giá 41100
Điều trị bằng từ trường :Giá 41900
Điều trị bằng các dòng điện xung :Giá 44900
Điều trị bằng siêu âm :Giá 48700
Điều trị bằng tia hồng ngoại :Giá 40900
Điều trị bằng Laser công suất thấp :Giá 52100
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người :Giá 42300
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người :Giá 59300
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động :Giá 59300
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động :Giá 59300
Tập đi với thanh song song :Giá 33400
Tập đi với khung tập đi :Giá 29000
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) :Giá 33400
Tập đi với gậy :Giá 33400
Tập lên, xuống cầu thang :Giá 33400
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) :Giá 33400
Tập đi với chân giả trên gối :Giá 33400
Tập đi với chân giả dưới gối :Giá 33400
Tập vận động thụ động :Giá 59300
Tập vận động có trợ giúp :Giá 59300
Tập vận động có kháng trở :Giá 59300
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng :Giá 59300
Tập với thang tường :Giá 33400
Tập với ròng rọc :Giá 14700
Tập các kiểu thở :Giá 32900
Tập ho có trợ giúp :Giá 32900
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu :Giá 54800
Kỹ thuật xoa bóp vùng :Giá 51300
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân :Giá 64900
Tập điều hợp vận động :Giá 59300
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) :Giá 318700
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn :Giá 33400
Tập tri giác và nhận thức :Giá 51400
Tập nuốt :Giá 144700
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) :Giá 77500
Tập cho người thất ngôn :Giá 124000
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước :Giá 617800
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động :Giá 2924300
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống :Giá 162700
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống :Giá 219700
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) :Giá 352800
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti :Giá 234000
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti :Giá 192400
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO :Giá 59300
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO :Giá 59300
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng :Giá 89300
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) :Giá 252300
Siêu âm Doppler động mạch thận :Giá 252300
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ :Giá 89300
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) :Giá 89300
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới :Giá 252300
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng :Giá 89300
Siêu âm Doppler tuyến vú :Giá 89300
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên :Giá 89300
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng :Giá 276500
Nghiệm pháp phát hiện glocom :Giá 130900
Đo khúc xạ máy :Giá 12700
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) :Giá 31600
Rút máu để điều trị :Giá 289400
Chọc hút kim nhỏ các hạch :Giá 308300
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày :Giá 3136900
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày :Giá 1672526
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày :Giá 2745200
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel :Giá 4663800
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan :Giá 2434500
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật :Giá 3431900
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da :Giá 2434500
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng :Giá 1596600
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung :Giá 7279100
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung :Giá 5574918
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai :Giá 5970800
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai [gây tê] :Giá 4591025
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung :Giá 2434500
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang :Giá 2434500
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai :Giá 4127499
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng :Giá 5503300
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng :Giá 4127499
Đặt vòng :Giá 12000
Chích SAT :Giá 11400
Tiền Phạt Tự Tử Bằng Thuốc Khác :Giá 31500
Tiền phạt Tự Tử Thuốc Trừ Sâu :Giá 63000

Tin cùng chuyên mục