TÊN DỊCH VỤ | GIÁ THỰC HIỆN |
Khám Nội: | Giá 39800 |
Khám Nhi: | Giá 39800 |
Khám YHCT: | Giá 39800 |
Khám Ngoại: | Giá 39800 |
Khám Phụ Sản: | Giá 39800 |
Khám Mắt: | Giá 39800 |
Khám Tai Mũi Họng: | Giá 39800 |
Khám Răng Hàm Mặt: | Giá 39800 |
Khám sức khỏe tổng quát: | Giá 160000 |
Khám Chứng Thương: | Giá 160000 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu : | Giá 280500 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu : | Giá 40300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) : | Giá 14100 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) : | Giá 14100 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) : | Giá 373600 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ : | Giá 248500 |
Đặt ống nội khí quản : | Giá 479000 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube : | Giá 885800 |
Mở khí quản cấp cứu : | Giá 759800 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp : | Giá 759800 |
Mở khí quản thường quy : | Giá 759800 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở : | Giá 759800 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) : | Giá 64300 |
Thay canuyn mở khí quản : | Giá 263700 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) : | Giá 27500 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) : | Giá 27500 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng : | Giá 263700 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu : | Giá 58600 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca : | Giá 628500 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] : | Giá 625000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn : | Giá 58400 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản : | Giá 532500 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang : | Giá 101800 |
Thông bàng quang : | Giá 101800 |
Soi đáy mắt cấp cứu : | Giá 60000 |
Chọc dịch tuỷ sống : | Giá 126900 |
Đặt ống thông dạ dày : | Giá 101800 |
Rửa dạ dày cấp cứu : | Giá 152000 |
Thụt tháo : | Giá 92400 |
Thụt giữ : | Giá 92400 |
Đặt ống thông hậu môn : | Giá 92400 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu : | Giá 58600 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm : | Giá 659900 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) : | Giá 148600 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) : | Giá 193600 |
Chọc dò dịch màng phổi : | Giá 153700 |
Chọc hút khí màng phổi : | Giá 162900 |
Đo chức năng hô hấp : | Giá 144300 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục : | Giá 192300 |
Khí dung thuốc giãn phế quản : | Giá 27500 |
Chọc dò màng ngoài tim : | Giá 280500 |
Siêu âm Doppler mạch máu : | Giá 252300 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường : | Giá 252300 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ : | Giá 1042500 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh : | Giá 365100 |
Chọc dò dịch não tuỷ : | Giá 126900 |
Hút đờm hầu họng : | Giá 14100 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường : | Giá 60000 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN : | Giá 148600 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) : | Giá 64900 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu : | Giá 126700 |
Đặt sonde bàng quang : | Giá 101800 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị : | Giá 153700 |
Đặt ống thông dạ dày : | Giá 101800 |
Đặt ống thông hậu môn : | Giá 92400 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu : | Giá 276500 |
Nội soi ổ bụng : | Giá 905700 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết : | Giá 493800 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết : | Giá 276500 |
Rửa dạ dày cấp cứu : | Giá 152000 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan : | Giá 586300 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng : | Giá 586300 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng : | Giá 92400 |
Thụt tháo phân : | Giá 92400 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ : | Giá 126700 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ : | Giá 126700 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 171900 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 171900 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 171900 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 171900 |
Hút dịch khớp gối : | Giá 129600 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 144900 |
Hút dịch khớp khuỷu : | Giá 129600 |
Hút dịch khớp cổ chân : | Giá 129600 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 144900 |
Hút dịch khớp cổ tay : | Giá 129600 |
Hút dịch khớp vai : | Giá 129600 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 144900 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 144900 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm : | Giá 110000 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt : | Giá 138500 |
Tiêm khớp gối : | Giá 104400 |
Tiêm khớp háng : | Giá 104400 |
Tiêm khớp bàn ngón chân : | Giá 104400 |
Tiêm khớp cổ tay : | Giá 104400 |
Tiêm khớp bàn ngón tay : | Giá 104400 |
Tiêm khớp khuỷu tay : | Giá 104400 |
Tiêm khớp ức đòn : | Giá 104400 |
Tiêm khớp ức - sườn : | Giá 104400 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai : | Giá 104400 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) : | Giá 104400 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay : | Giá 104400 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối : | Giá 104400 |
Tiêm hội chứng DeQuervain : | Giá 104400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay : | Giá 104400 |
Tiêm gân gấp ngón tay : | Giá 104400 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai : | Giá 104400 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) : | Giá 104400 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai : | Giá 104400 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) : | Giá 104400 |
Tiêm cân gan chân : | Giá 104400 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 148700 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 148700 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 148700 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 148700 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 148700 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 148700 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 148700 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 148700 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 148700 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh : | Giá 1042500 |
Đặt catheter động mạch : | Giá 578500 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm : | Giá 685500 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm : | Giá 1158500 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm : | Giá 280500 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu : | Giá 280500 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim : | Giá 280500 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường : | Giá 252300 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu : | Giá 252300 |
Thở máy bằng xâm nhập : | Giá 625000 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu : | Giá 58600 |
Siêu âm màng phổi : | Giá 58600 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. : | Giá 14100 |
Mở khí quản : | Giá 759800 |
Bơm rửa màng phổi : | Giá 248500 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) : | Giá 625000 |
Mở màng phổi tối thiểu : | Giá 628500 |
Khí dung thuốc cấp cứu : | Giá 27500 |
Khí dung thuốc thở máy : | Giá 27500 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần : | Giá 373600 |
Mở khí quản qua da cấp cứu : | Giá 759800 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản : | Giá 64300 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn : | Giá 58400 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu : | Giá 126700 |
Mở thông bàng quang trên xương mu : | Giá 405500 |
Vận động trị liệu bàng quang : | Giá 318700 |
Thông tiểu : | Giá 101800 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh : | Giá 126900 |
Chọc dịch tuỷ sống : | Giá 126900 |
Soi đáy mắt cấp cứu : | Giá 60000 |
Nội soi dạ dày cầm máu : | Giá 798300 |
Cầm máu thực quản qua nội soi : | Giá 798300 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu : | Giá 798300 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu : | Giá 153700 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu : | Giá 153700 |
Đặt ống thông dạ dày : | Giá 101800 |
Đặt sonde hậu môn : | Giá 92400 |
Thụt tháo phân : | Giá 92400 |
Chiếu đèn điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh(một ngày điều trị) : | Giá 66000 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương : | Giá 34000 |
Laser châm : | Giá 52100 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy : | Giá 14000 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT : | Giá 119200 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT : | Giá 119200 |
Xông thuốc bằng máy : | Giá 50300 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân : | Giá 54800 |
Xông hơi thuốc : | Giá 50300 |
Xông khói thuốc : | Giá 45300 |
Sắc thuốc thang : | Giá 14000 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận : | Giá 54800 |
Đặt thuốc YHCT : | Giá 51100 |
Bó thuốc : | Giá 57600 |
Hào châm : | Giá 76300 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ : | Giá 156400 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị bại não : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị động kinh : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống : | Giá 156400 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị liệt chi trên : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị teo cơ : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị bại não : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị chứng ù tai : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị khàn tiếng : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị sụp mi : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị giảm thính lực : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta : | Giá 78300 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị táo bón : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đái dầm : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị bí đái : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đau răng : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị hen phế quản : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đau lưng : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị chứng tic : | Giá 78300 |
Thuỷ châm điều trị liệt : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị bại não : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị động kinh : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị lác : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị táo bón : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau răng : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình : | Giá 77100 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất : | Giá 76000 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược : | Giá 76000 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp : | Giá 76000 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ : | Giá 76000 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria : | Giá 76000 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn : | Giá 37000 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết : | Giá 276500 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) : | Giá 830200 |
Lấy dị vật giác mạc : | Giá 99400 |
Lấy dị vật giác mạc : | Giá 946900 |
Khâu cò mi, tháo cò : | Giá 452400 |
Khâu da mi : | Giá 1595200 |
Khâu da mi : | Giá 897100 |
Khâu phục hồi bờ mi : | Giá 813600 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt : | Giá 1043500 |
Khâu phủ kết mạc : | Giá 698800 |
Khâu giác mạc : | Giá 799600 |
Khâu giác mạc : | Giá 1244100 |
Khâu củng mạc : | Giá 1322100 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc : | Giá 1244100 |
Bơm hơi tiền phòng : | Giá 1244100 |
Tiêm dưới kết mạc : | Giá 55000 |
Tiêm cạnh nhãn cầu : | Giá 55000 |
Tiêm hậu nhãn cầu : | Giá 55000 |
Bơm thông lệ đạo : | Giá 105800 |
Lấy calci đông dưới kết mạc : | Giá 40900 |
Cắt chỉ khâu kết mạc : | Giá 40300 |
Đốt lông xiêu : | Giá 53600 |
Bơm rửa lệ đạo : | Giá 41200 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc : | Giá 85500 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi : | Giá 40900 |
Rửa cùng đồ : | Giá 48300 |
Soi góc tiền phòng : | Giá 60000 |
Cắt chỉ khâu da : | Giá 40300 |
Lấy dị vật kết mạc : | Giá 71500 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ : | Giá 369500 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng : | Giá 601000 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi : | Giá 344200 |
Phẫu thuật cắt phanh môi : | Giá 344200 |
Phẫu thuật cắt phanh má : | Giá 344200 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite : | Giá 280500 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser : | Giá 280500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 631000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 861000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 455500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 991000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy : | Giá 631000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy : | Giá 861000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy : | Giá 455500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy : | Giá 991000 |
Điều trị tủy lại : | Giá 987500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội : | Giá 631000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội : | Giá 861000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội : | Giá 455500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội : | Giá 991000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới : | Giá 158000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite : | Giá 280500 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) : | Giá 369500 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite : | Giá 337000 |
Điều trị tủy răng sữa : | Giá 271000 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant : | Giá 212000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam : | Giá 97000 |
Nhổ răng sữa : | Giá 46600 |
Nhổ chân răng sữa : | Giá 36200 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em : | Giá 36500 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate : | Giá 280500 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam : | Giá 247000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) : | Giá 247000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim : | Giá 2897900 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu : | Giá 2897900 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép : | Giá 3197900 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim : | Giá 3197900 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu : | Giá 3197900 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) : | Giá 3197900 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép : | Giá 3297900 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim : | Giá 3297900 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu : | Giá 3297900 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt : | Giá 2497500 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm : | Giá 3078100 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê : | Giá 1832000 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm : | Giá 2897900 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy : | Giá 2897900 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt : | Giá 4733900 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt : | Giá 2293500 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] : | Giá 2042000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm : | Giá 1051700 |
Nắn sai khớp thái dương hàm : | Giá 110800 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm : | Giá 363000 |
Thông vòi nhĩ : | Giá 831000 |
Lấy dị vật tai : | Giá 62000 |
Lấy dị vật tai : | Giá 170600 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai : | Giá 64300 |
Chích nhọt ống tai ngoài : | Giá 186000 |
Làm thuốc tai : | Giá 22000 |
Nhét bấc mũi sau : | Giá 139000 |
Chích áp xe thành sau họng : | Giá 295500 |
Chích áp xe thành sau họng : | Giá 771900 |
Lấy dị vật hạ họng : | Giá 40800 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ : | Giá 3209900 |
Đốt lạnh họng hạt : | Giá 141500 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ : | Giá 194700 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ : | Giá 269500 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ : | Giá 354200 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh : | Giá 885400 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn : | Giá 3536400 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] : | Giá 3262000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn : | Giá 3456900 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] : | Giá 3183000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo : | Giá 2119400 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] : | Giá 1569000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn : | Giá 3116800 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] : | Giá 2538800 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 729400 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 729400 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe : | Giá 194700 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm : | Giá 195900 |
Chọc dịch màng bụng : | Giá 153700 |
Dẫn lưu dịch màng bụng : | Giá 153700 |
Chọc hút áp xe thành bụng : | Giá 182000 |
Thụt tháo phân : | Giá 92400 |
Đặt sonde hậu môn : | Giá 92400 |
Chọc dịch khớp : | Giá 129600 |
Tiêm corticoide vào khớp : | Giá 104400 |
Tiêm corticoide vào khớp : | Giá 148700 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc : | Giá 394800 |
Test nội bì : | Giá 493800 |
Test nội bì : | Giá 406800 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc : | Giá 546100 |
Tiêm trong da : | Giá 15100 |
Tiêm dưới da : | Giá 15100 |
Tiêm bắp thịt : | Giá 15100 |
Tiêm tĩnh mạch : | Giá 15100 |
Truyền tĩnh mạch : | Giá 25100 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm : | Giá 1208800 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm : | Giá 1208800 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm : | Giá 1208800 |
Cắt u phần mềm vùng cổ : | Giá 2928100 |
Cắt nang giáp móng : | Giá 2289300 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên : | Giá 1208800 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm : | Giá 771000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm : | Giá 3397900 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm : | Giá 2928100 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm : | Giá 2927000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm : | Giá 2928100 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm : | Giá 3397900 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng : | Giá 3536400 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] : | Giá 3262000 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn : | Giá 3217800 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] : | Giá 2651700 |
Cắt u nang buồng trứng : | Giá 2651700 |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] : | Giá 2478000 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ : | Giá 3217800 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] : | Giá 2651700 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ : | Giá 3217800 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] : | Giá 2651700 |
Cắt u thành âm đạo : | Giá 2268300 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] : | Giá 1716500 |
Bóc nang tuyến Bartholin : | Giá 1369400 |
Mổ bóc nhân xơ vú : | Giá 1079400 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư : | Giá 3175400 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] : | Giá 3014000 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da : | Giá 231700 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng : | Giá 399000 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp : | Giá 7392200 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp : | Giá 5167902 |
Mở thông dạ dày : | Giá 2683900 |
Mở thông dạ dày [gây tê] : | Giá 2276100 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần : | Giá 3993400 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần : | Giá 2709279 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn : | Giá 3993400 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn : | Giá 2709279 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun : | Giá 3993400 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun : | Giá 2709279 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng : | Giá 5100100 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng : | Giá 3388923 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột : | Giá 2705700 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột : | Giá 2065055 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột : | Giá 4764100 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột : | Giá 3243143 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn : | Giá 2276100 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] : | Giá 2169000 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột : | Giá 2396200 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột : | Giá 5100100 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột : | Giá 3388923 |
Đóng hậu môn nhân tạo : | Giá 4764100 |
Đóng hậu môn nhân tạo : | Giá 3243143 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước : | Giá 169500 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa : | Giá 2561000 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] : | Giá 2277400 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa : | Giá 4721300 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] : | Giá 3888600 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng : | Giá 3142500 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] : | Giá 2432400 |
Cắt đoạn ruột non : | Giá 5100100 |
Cắt đoạn ruột non : | Giá 3388923 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa : | Giá 2832000 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] : | Giá 2432400 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp : | Giá 3456900 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] : | Giá 3183000 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] : | Giá 2115000 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên : | Giá 2276400 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V [gây tê] : | Giá 2115000 |
Cắt bỏ trĩ vòng : | Giá 2276400 |
Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản : | Giá 2816900 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] : | Giá 2276400 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ : | Giá 2816900 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ : | Giá 2816900 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] : | Giá 2276400 |
Cắt polype trực tràng : | Giá 1108300 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] : | Giá 2655000 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] : | Giá 2655000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng : | Giá 2432400 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] : | Giá 2236000 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát : | Giá 3888600 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] : | Giá 3614000 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn : | Giá 5141100 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn [gây tê] : | Giá 3723869 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột : | Giá 5141100 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột [gây tê] : | Giá 3723869 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột : | Giá 4764100 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột : | Giá 3243143 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc : | Giá 6419200 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc : | Giá 4202136 |
Cắt u nang buồng trứng : | Giá 2651700 |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] : | Giá 2478000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] : | Giá 2655000 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt : | Giá 3512900 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng : | Giá 3512900 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] : | Giá 2816800 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản : | Giá 873000 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] : | Giá 1959100 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường : | Giá 3258000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] : | Giá 2816800 |
Mở bụng thăm dò : | Giá 2683900 |
Mở bụng thăm dò [gây tê] : | Giá 2276100 |
Chích áp xe tầng sinh môn : | Giá 807000 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn : | Giá 9075300 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn : | Giá 6197483 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ : | Giá 9075300 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ : | Giá 6197483 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan : | Giá 5861600 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan : | Giá 3849683 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan : | Giá 3142500 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] : | Giá 2432400 |
Cắt túi mật : | Giá 4993100 |
Cắt túi mật : | Giá 3449852 |
Cắt lách bán phần do chấn thương : | Giá 4943100 |
Cắt lách bán phần do chấn thương : | Giá 3447043 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương : | Giá 4943100 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương [gây tê] : | Giá 3447043 |
Mổ lấy sỏi bàng quang : | Giá 4569100 |
Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] : | Giá 3546600 |
Mở thông bàng quang : | Giá 405500 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ : | Giá 2035200 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] : | Giá 1928000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] : | Giá 2655000 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] : | Giá 2655000 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung : | Giá 885400 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo : | Giá 289500 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên : | Giá 3258000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn : | Giá 2490900 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] : | Giá 2035200 |
Cắt bỏ tinh hoàn : | Giá 2490900 |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] : | Giá 2035200 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn : | Giá 186000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn : | Giá 4102500 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay : | Giá 4102500 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay : | Giá 4102500 |
Cắt cụt cánh tay : | Giá 3175400 |
Cắt cụt cánh tay [gây tê] : | Giá 3014000 |
Tháo khớp khuỷu : | Giá 3175400 |
Tháo khớp khuỷu [gây tê] : | Giá 3014000 |
Cắt cụt cẳng tay : | Giá 3175400 |
Cắt cụt cẳng tay [gây tê] : | Giá 3014000 |
Tháo khớp cổ tay : | Giá 3175400 |
Tháo khớp cổ tay [gây tê] : | Giá 3014000 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] : | Giá 2278000 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] : | Giá 2278000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] : | Giá 2278000 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa : | Giá 3226900 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] : | Giá 2493700 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay : | Giá 2887000 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít : | Giá 4102500 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè : | Giá 4102500 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày : | Giá 4102500 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật co gân Achille : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] : | Giá 2389000 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá : | Giá 4102500 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác : | Giá 4102500 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân : | Giá 4102500 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời : | Giá 4304000 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] : | Giá 3930000 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren : | Giá 4102500 |
Tháo khớp cổ chân : | Giá 3175400 |
Tháo khớp cổ chân [gây tê] : | Giá 3014000 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff : | Giá 3175400 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] : | Giá 3014000 |
Tháo bỏ các ngón chân : | Giá 2493700 |
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] : | Giá 2278000 |
Tháo đốt bàn : | Giá 2493700 |
Tháo đốt bàn [gây tê] : | Giá 2278000 |
Nối gân gấp : | Giá 3302900 |
Nối gân gấp [gây tê] : | Giá 2604700 |
Gỡ dính gân : | Giá 2604700 |
Gỡ dính gân [gây tê] : | Giá 2389000 |
Khâu nối thần kinh : | Giá 2707000 |
Khâu nối thần kinh [gây tê] : | Giá 2433000 |
Gỡ dính thần kinh : | Giá 2707000 |
Gỡ dính thần kinh [gây tê] : | Giá 2433000 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể : | Giá 2493700 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] : | Giá 2278000 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu : | Giá 2432400 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] : | Giá 2236000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần : | Giá 3226900 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] : | Giá 2493700 |
Chích áp xe phần mềm lớn : | Giá 186000 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn : | Giá 289500 |
Nối gân duỗi : | Giá 3302900 |
Nối gân duỗi [gây tê] : | Giá 2604700 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản : | Giá 3720600 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản : | Giá 194700 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm : | Giá 224000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm : | Giá 299000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ : | Giá 40300 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ : | Giá 64300 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ : | Giá 121400 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ : | Giá 148600 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ : | Giá 193600 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ : | Giá 275600 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ : | Giá 89500 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm : | Giá 178000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm : | Giá 257000 |
Nắn, bó bột cột sống : | Giá 659600 |
Nắn, bó bột trật khớp vai : | Giá 342000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay : | Giá 335000 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] : | Giá 399000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [bột liền] : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay : | Giá 335000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles : | Giá 242400 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay : | Giá 257000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng : | Giá 282000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày : | Giá 335000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi : | Giá 659600 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè : | Giá 167000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy xương chày : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia : | Giá 242400 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân : | Giá 257000 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót : | Giá 144000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân : | Giá 257000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân : | Giá 282000 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật : | Giá 1857900 |
Rút đinh các loại : | Giá 1857900 |
Rút chỉ thép xương ức : | Giá 1731000 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản : | Giá 3720600 |
Chích hạch viêm mủ : | Giá 173000 |
Thay băng, cắt chỉ : | Giá 64300 |
Cắt nang giáp móng : | Giá 2289300 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật : | Giá 3431900 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày : | Giá 3136900 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày : | Giá 1672526 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín : | Giá 4663800 |
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ : | Giá 4127499 |
Đo khúc xạ khách quan : | Giá 12700 |
Tháo bột các loại : | Giá 61400 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện : | Giá 399000 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn : | Giá 380200 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt : | Giá 893600 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân : | Giá 4561600 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân : | Giá 3229242 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân : | Giá 2955600 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân : | Giá 2294095 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân : | Giá 3620900 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân : | Giá 2601644 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân : | Giá 3620900 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân : | Giá 2601644 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường : | Giá 2872600 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] : | Giá 2092800 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường : | Giá 279500 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường : | Giá 719800 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường : | Giá 218500 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường : | Giá 452800 |
Điện châm (kim ngắn) : | Giá 78300 |
Thủy châm : | Giá 77100 |
Cấy chỉ : | Giá 156400 |
Cứu : | Giá 35000 |
Laser châm : | Giá 52100 |
Kéo nắn cột sống cổ : | Giá 54800 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng : | Giá 54800 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược : | Giá 156400 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng : | Giá 138000 |
Cấy chỉ điều trị mày đay : | Giá 143000 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị nấc : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa : | Giá 156400 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị di tinh : | Giá 156400 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ : | Giá 156400 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp : | Giá 74300 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị hội chứng stress : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị cảm mạo : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị sa tử cung : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh : | Giá 74300 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị khàn tiếng : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị liệt chi trên : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị chắp lẹo : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị lác cơ năng : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang : | Giá 67300 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đau răng : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị ù tai : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh : | Giá 67300 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona : | Giá 74300 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh : | Giá 78300 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt : | Giá 67300 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ : | Giá 66100 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn : | Giá 66100 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V : | Giá 66100 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau răng : | Giá 77100 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp : | Giá 66100 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng : | Giá 66100 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi : | Giá 77100 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực : | Giá 66100 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não : | Giá 65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh : | Giá 61300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực : | Giá 65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực : | Giá 65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp : | Giá 65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp : | Giá 65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi : | Giá 61300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá : | Giá 65500 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật : | Giá 76000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống : | Giá 61300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật : | Giá 76000 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn : | Giá 37000 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn : | Giá 37000 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng : | Giá 20400 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp : | Giá 4304000 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] : | Giá 3930000 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) : | Giá 126900 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên : | Giá 2698800 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên : | Giá 2698800 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên : | Giá 2698800 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da : | Giá 771000 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da : | Giá 1208800 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi : | Giá 1925900 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] : | Giá 1696400 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần : | Giá 7381300 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần : | Giá 5149762 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi : | Giá 7392200 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi [gây tê] : | Giá 5167902 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động : | Giá 7392200 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [gây tê] : | Giá 5167902 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi : | Giá 3433300 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi : | Giá 3433300 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) : | Giá 2436100 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê] : | Giá 2247000 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) : | Giá 3311900 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] : | Giá 2436100 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực : | Giá 2396200 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận : | Giá 1475400 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] : | Giá 1368000 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang : | Giá 3433300 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang : | Giá 3676400 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] : | Giá 3378000 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất : | Giá 230500 |
Lấy sỏi bàng quang : | Giá 3546600 |
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] : | Giá 3248000 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang : | Giá 1920900 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] : | Giá 1475400 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius : | Giá 1920900 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] : | Giá 1475400 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần : | Giá 1509500 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ : | Giá 2035200 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] : | Giá 1928000 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ : | Giá 2035200 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] : | Giá 1928000 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng : | Giá 1509500 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật : | Giá 2396200 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật : | Giá 1509500 |
Nong niệu đạo : | Giá 273500 |
Cắt bỏ tinh hoàn : | Giá 2490900 |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] : | Giá 2035200 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn : | Giá 2035200 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] : | Giá 1928000 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn : | Giá 1509500 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài : | Giá 1509500 |
Cắt hẹp bao quy đầu : | Giá 1509500 |
Mở rộng lỗ sáo : | Giá 1509500 |
Mở thông dạ dày : | Giá 2683900 |
Mở thông dạ dày [gây tê] : | Giá 2276100 |
Mở bụng thăm dò : | Giá 2683900 |
Mở bụng thăm dò [gây tê] : | Giá 2276100 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết : | Giá 2276100 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] : | Giá 2169000 |
Nối vị tràng : | Giá 2917900 |
Nối vị tràng [gây tê] : | Giá 2367100 |
Cắt dạ dày hình chêm : | Giá 3993400 |
Cắt dạ dày hình chêm : | Giá 2709279 |
Cắt đoạn dạ dày : | Giá 7266000 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn : | Giá 7266000 |
Cắt toàn bộ dạ dày : | Giá 8208300 |
Cắt toàn bộ dạ dày : | Giá 5536684 |
Cắt lại dạ dày : | Giá 8208300 |
Cắt lại dạ dày : | Giá 5536684 |
Nạo vét hạch D1 : | Giá 4287100 |
Nạo vét hạch D1 : | Giá 2913420 |
Nạo vét hạch D2 : | Giá 4287100 |
Nạo vét hạch D2 : | Giá 2913420 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng : | Giá 3993400 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng : | Giá 2709279 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày : | Giá 3993400 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày : | Giá 2709279 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương : | Giá 3993400 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương : | Giá 2709279 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng : | Giá 2683900 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] : | Giá 2276100 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non : | Giá 3993400 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non : | Giá 2709279 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột : | Giá 2705700 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột : | Giá 2065055 |
Tháo xoắn ruột non : | Giá 2705700 |
Tháo xoắn ruột non : | Giá 2065055 |
Tháo lồng ruột non : | Giá 2705700 |
Tháo lồng ruột non : | Giá 2065055 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng : | Giá 3993400 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng : | Giá 2709279 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) : | Giá 3993400 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) : | Giá 2709279 |
Cắt ruột non hình chêm : | Giá 3993400 |
Cắt ruột non hình chêm : | Giá 2709279 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông : | Giá 5100100 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông : | Giá 3388923 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài : | Giá 5100100 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài : | Giá 3388923 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) : | Giá 5100100 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) : | Giá 3388923 |
Cắt nhiều đoạn ruột non : | Giá 5100100 |
Cắt nhiều đoạn ruột non : | Giá 3388923 |
Gỡ dính sau mổ lại : | Giá 2705700 |
Gỡ dính sau mổ lại : | Giá 2065055 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng : | Giá 3142500 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] : | Giá 2432400 |
Đóng mở thông ruột non : | Giá 3993400 |
Đóng mở thông ruột non : | Giá 2709279 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng : | Giá 4764100 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng : | Giá 3243143 |
Nối tắt ruột non - ruột non : | Giá 4764100 |
Nối tắt ruột non - ruột non : | Giá 3243143 |
Cắt mạc nối lớn : | Giá 5141100 |
Cắt mạc nối lớn : | Giá 3723869 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn : | Giá 5141100 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn : | Giá 3723869 |
Cắt u mạc treo ruột : | Giá 5141100 |
Cắt u mạc treo ruột : | Giá 3723869 |
Cắt ruột thừa đơn thuần : | Giá 2815900 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] : | Giá 2277400 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng : | Giá 2815900 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] : | Giá 2277400 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe : | Giá 2561000 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] : | Giá 2277400 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa : | Giá 2432400 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] : | Giá 2236000 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác : | Giá 2815900 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] : | Giá 2277400 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng : | Giá 2683900 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] : | Giá 2276100 |
Khâu lỗ thủng đại tràng : | Giá 3993400 |
Khâu lỗ thủng đại tràng : | Giá 2709279 |
Cắt túi thừa đại tràng : | Giá 3993400 |
Cắt túi thừa đại tràng : | Giá 2709279 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay : | Giá 4941100 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay : | Giá 3370943 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài : | Giá 4941100 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài : | Giá 3370943 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann : | Giá 4941100 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann : | Giá 3370943 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng : | Giá 4941100 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng : | Giá 3370943 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay : | Giá 4941100 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay : | Giá 3370943 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài : | Giá 4941100 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài : | Giá 3370943 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann : | Giá 4941100 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann : | Giá 3370943 |
Làm hậu môn nhân tạo : | Giá 2276100 |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] : | Giá 2169000 |
Làm hậu môn nhân tạo : | Giá 2276100 |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] : | Giá 2169000 |
Lấy dị vật trực tràng : | Giá 3993400 |
Lấy dị vật trực tràng : | Giá 2709279 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann : | Giá 4941100 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann : | Giá 3370943 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp : | Giá 4941100 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp : | Giá 3370943 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn : | Giá 4941100 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn : | Giá 3370943 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng : | Giá 3993400 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng : | Giá 2709279 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng : | Giá 2705700 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng : | Giá 2065055 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng : | Giá 2705700 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng : | Giá 2065055 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ : | Giá 2816900 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ : | Giá 2816900 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ : | Giá 2276400 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] : | Giá 2115000 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) : | Giá 1509500 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) : | Giá 1509500 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn : | Giá 1569000 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] : | Giá 1429000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản : | Giá 1959100 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] : | Giá 1798000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp : | Giá 4304000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] : | Giá 3930000 |
Thăm dò, sinh thiết gan : | Giá 2276100 |
Thăm dò, sinh thiết gan [gây tê] : | Giá 2169000 |
Cầm máu nhu mô gan : | Giá 5861600 |
Cầm máu nhu mô gan [gây tê] : | Giá 3849683 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu : | Giá 5861600 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [gây tê] : | Giá 3849683 |
Lấy máu tụ bao gan : | Giá 5861600 |
Lấy máu tụ bao gan [gây tê] : | Giá 3849683 |
Cắt chỏm nang gan : | Giá 3433300 |
Dẫn lưu áp xe gan : | Giá 2432400 |
Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] : | Giá 2236000 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan : | Giá 2432400 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] : | Giá 2236000 |
Mở thông túi mật : | Giá 2396200 |
Cắt túi mật : | Giá 4993100 |
Cắt túi mật [gây tê] : | Giá 3449852 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật : | Giá 4970100 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [gây tê] : | Giá 3414202 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật : | Giá 4970100 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây tê] : | Giá 3414202 |
Nối mật ruột bên - bên : | Giá 4870100 |
Nối mật ruột bên - bên [gây tê] : | Giá 3409919 |
Nối mật ruột tận - bên : | Giá 4870100 |
Nối mật ruột tận - bên [gây tê] : | Giá 3409919 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật : | Giá 2367100 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] : | Giá 2206000 |
Nối tụy ruột : | Giá 4870100 |
Nối tụy ruột : | Giá 3409919 |
Cắt lách do chấn thương : | Giá 4943100 |
Cắt lách do chấn thương : | Giá 3447043 |
Cắt lách bệnh lý : | Giá 4943100 |
Cắt lách bệnh lý : | Giá 3447043 |
Cắt lách bán phần : | Giá 4943100 |
Cắt lách bán phần : | Giá 3447043 |
Khâu vết thương lách : | Giá 3433300 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học : | Giá 3433300 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini : | Giá 3512900 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice : | Giá 3512900 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice : | Giá 3512900 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein : | Giá 3512900 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát : | Giá 3512900 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên : | Giá 3258000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi : | Giá 3512900 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng : | Giá 3512900 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác : | Giá 3258000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] : | Giá 2816800 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn : | Giá 2396200 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương : | Giá 3433300 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành : | Giá 3433300 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành : | Giá 3433300 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành : | Giá 3433300 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng : | Giá 2396200 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ : | Giá 2833400 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] : | Giá 2104300 |
Khâu vết thương thành bụng : | Giá 2396200 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu : | Giá 2276100 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] : | Giá 2169000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu : | Giá 4324900 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu : | Giá 3577600 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp : | Giá 3577600 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp : | Giá 3362000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương : | Giá 2275900 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay : | Giá 3302900 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay : | Giá 3302900 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp : | Giá 3577600 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp : | Giá 3362000 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] : | Giá 2389000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần : | Giá 3750000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động : | Giá 5204600 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] : | Giá 4304000 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động : | Giá 5204600 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] : | Giá 4304000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay : | Giá 2396200 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi : | Giá 3302900 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp : | Giá 3302900 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay : | Giá 4304000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] : | Giá 3930000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay : | Giá 2698800 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ : | Giá 2698800 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V : | Giá 3302900 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] : | Giá 2604700 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II : | Giá 2963000 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] : | Giá 2604700 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi : | Giá 3302900 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] : | Giá 2278000 |
Thương tích bàn tay phức tạp : | Giá 5204600 |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] : | Giá 4304000 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón : | Giá 2887000 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay : | Giá 3175400 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] : | Giá 3014000 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay : | Giá 2396200 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân : | Giá 4102500 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân : | Giá 2493700 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] : | Giá 2278000 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille : | Giá 3302900 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] : | Giá 2389000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] : | Giá 2389000 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền : | Giá 3720600 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân : | Giá 4102500 |
Phẫu thuật cắt cụt chi : | Giá 3175400 |
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] : | Giá 3014000 |
Phẫu thuật tháo khớp chi : | Giá 3175400 |
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] : | Giá 3014000 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] : | Giá 2278000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] : | Giá 2278000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) : | Giá 3226900 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu : | Giá 2598000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] : | Giá 2149000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp : | Giá 4304000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] : | Giá 3930000 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp : | Giá 2390200 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] : | Giá 2229000 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² : | Giá 3044900 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] : | Giá 2583600 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) : | Giá 3302900 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) : | Giá 3302900 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] : | Giá 2604700 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) : | Giá 2318000 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) : | Giá 2707000 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] : | Giá 2433000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương : | Giá 3338600 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] : | Giá 3123000 |
Phẫu thuật viêm xương : | Giá 3226900 |
Phẫu thuật viêm xương [gây tê] : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết : | Giá 2493700 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] : | Giá 2278000 |
Phẫu thuật vết thương khớp : | Giá 3011900 |
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] : | Giá 2390200 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng : | Giá 659600 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi : | Giá 659600 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi : | Giá 659600 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm : | Giá 434600 |
Nắn, bó bột trật khớp vai : | Giá 342000 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn : | Giá 434600 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu : | Giá 434600 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay : | Giá 257000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng : | Giá 282000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu : | Giá 659600 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi : | Giá 659600 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè : | Giá 167000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối : | Giá 282000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy xương chày : | Giá 257000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót : | Giá 167000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân : | Giá 257000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn : | Giá 342000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia : | Giá 372700 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân : | Giá 257000 |
Nắm, cố định trật khớp hàm : | Giá 434600 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân : | Giá 282000 |
Nẹp bột các loại, không nắn : | Giá 212000 |
Thay băng : | Giá 64300 |
Thay băng : | Giá 89500 |
Thay băng : | Giá 121400 |
Thay băng : | Giá 148600 |
Thay băng : | Giá 193600 |
Thay băng : | Giá 275600 |
Cắt chỉ : | Giá 40300 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] : | Giá 194700 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm : | Giá 269500 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] : | Giá 289500 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm : | Giá 354200 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 262900 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu : | Giá 213400 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 3701300 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 2031525 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 2566900 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 1229491 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 3701300 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 2031525 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 3319300 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 2020398 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 4188300 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 2166492 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 3718300 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 2037347 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 2595900 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 1376342 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 2595900 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 1376342 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 4808400 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 2633236 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 4415300 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] : | Giá 2639997 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 3065600 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 1855520 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 3065600 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 1855520 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 5449400 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 3459684 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 5449400 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 3459684 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn : | Giá 4449400 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] : | Giá 2545464 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em : | Giá 3777300 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] : | Giá 2429481 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu : | Giá 4034300 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu : | Giá 2186682 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai : | Giá 3005900 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai : | Giá 1506428 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu : | Giá 3175400 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] : | Giá 3014000 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu : | Giá 3175400 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] : | Giá 3014000 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu : | Giá 3175400 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] : | Giá 3014000 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu : | Giá 2850000 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] : | Giá 2575000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng : | Giá 685500 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng : | Giá 25100 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng : | Giá 194700 |
Cắt sẹo khâu kín : | Giá 3683600 |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] : | Giá 2389900 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình : | Giá 2906200 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] : | Giá 2655000 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause : | Giá 4938500 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause [gây tê] : | Giá 2448322 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng : | Giá 4034300 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng : | Giá 2186682 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính : | Giá 2872600 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] : | Giá 2092800 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính : | Giá 4034300 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính : | Giá 2186682 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín : | Giá 2872600 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] : | Giá 2092800 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính : | Giá 3065600 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính : | Giá 1855520 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm : | Giá 771000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm : | Giá 1208800 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm : | Giá 1322100 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm : | Giá 1208800 |
Cắt các u lành vùng cổ : | Giá 2928100 |
Cắt các u lành tuyến giáp : | Giá 1784000 |
Cắt các u nang giáp móng : | Giá 2289300 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt : | Giá 2928100 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt : | Giá 1322100 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm : | Giá 521000 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm : | Giá 952100 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm : | Giá 3228100 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm : | Giá 1385400 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] : | Giá 989925 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm : | Giá 874800 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm : | Giá 874800 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực : | Giá 2396200 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới : | Giá 7639200 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới : | Giá 5387643 |
Làm hậu môn nhân tạo : | Giá 2276100 |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] : | Giá 2169000 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư : | Giá 4870100 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư : | Giá 3409919 |
Cắt nang thừng tinh một bên : | Giá 2140700 |
Cắt nang thừng tinh hai bên : | Giá 3300700 |
Cắt u lành dương vật : | Giá 2396200 |
Mổ bóc nhân xơ vú : | Giá 1079400 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú : | Giá 2595700 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] : | Giá 2422000 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách : | Giá 5507100 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách : | Giá 3845465 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên : | Giá 5507100 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên : | Giá 3845465 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú : | Giá 5507100 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú : | Giá 3845465 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú : | Giá 2651700 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây tê] : | Giá 2478000 |
Cắt polyp cổ tử cung : | Giá 2104900 |
Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] : | Giá 1535600 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn : | Giá 2651700 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] : | Giá 2478000 |
Cắt u nang buồng trứng : | Giá 2651700 |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] : | Giá 2478000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ : | Giá 2651700 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] : | Giá 2478000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng : | Giá 3536400 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] : | Giá 3262000 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng : | Giá 5953300 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] : | Giá 5505000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai : | Giá 2651700 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] : | Giá 2478000 |
Cắt u thành âm đạo : | Giá 2268300 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] : | Giá 1716500 |
Bóc nang tuyến Bartholin : | Giá 1369400 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm : | Giá 3300700 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm : | Giá 2140700 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm : | Giá 3300700 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm : | Giá 1784000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm : | Giá 1784000 |
Cắt u bao gân : | Giá 2140700 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) : | Giá 1456700 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam : | Giá 3135800 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] : | Giá 2595700 |
Cắt u xương sụn lành tính : | Giá 3746000 |
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] : | Giá 3338600 |
Cắt u xương, sụn : | Giá 3338600 |
Cắt u xương, sụn [gây tê] : | Giá 3123000 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược : | Giá 7223900 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] : | Giá 6776000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên : | Giá 3376200 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] : | Giá 2631000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp : | Giá 4395200 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] : | Giá 3193100 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) : | Giá 4739300 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] : | Giá 3578900 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu : | Giá 2604800 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] : | Giá 1773600 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) : | Giá 4570200 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] : | Giá 3211000 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp : | Giá 10506300 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp : | Giá 7629866 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa : | Giá 8104200 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa : | Giá 5912275 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa : | Giá 5142900 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] : | Giá 3783200 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa : | Giá 3596900 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] : | Giá 2751200 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung : | Giá 5206200 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] : | Giá 3713100 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai : | Giá 4849400 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] : | Giá 3576400 |
Khâu tử cung do nạo thủng : | Giá 2782000 |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] : | Giá 2475900 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng : | Giá 649000 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa : | Giá 55000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) : | Giá 1191900 |
Nội xoay thai : | Giá 1472000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên : | Giá 1510300 |
Soi ối : | Giá 55100 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo : | Giá 1663600 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn : | Giá 1959100 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] : | Giá 1798000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm : | Giá 786700 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn : | Giá 85600 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang : | Giá 1990200 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] : | Giá 1857000 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai : | Giá 2520200 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ : | Giá 376500 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại : | Giá 40900 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung : | Giá 117000 |
Chích áp xe tầng sinh môn : | Giá 807000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn : | Giá 3536400 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] : | Giá 3262000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối : | Giá 3536400 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] : | Giá 3262000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần : | Giá 4308300 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] : | Giá 3536400 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung : | Giá 3355000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] : | Giá 2872900 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ : | Giá 2651700 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] : | Giá 2478000 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng : | Giá 7279100 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] : | Giá 5574918 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng : | Giá 3888600 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] : | Giá 3614000 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung : | Giá 2782400 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] : | Giá 2609000 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây tê] : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung : | Giá 6548300 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây tê] : | Giá 5135953 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung : | Giá 3939300 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng : | Giá 4157300 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng : | Giá 2907191 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng : | Giá 2651700 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] : | Giá 2478000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang : | Giá 4197200 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang : | Giá 2882611 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ : | Giá 2260800 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] : | Giá 2088000 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp : | Giá 2538800 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] : | Giá 2366000 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng : | Giá 2407800 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] : | Giá 2235000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn : | Giá 3456900 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] : | Giá 3183000 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa : | Giá 5395300 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa : | Giá 4286151 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa : | Giá 2478500 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] : | Giá 2305000 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa : | Giá 2833400 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] : | Giá 2104300 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung : | Giá 1935000 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] : | Giá 1535600 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo : | Giá 388000 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... : | Giá 191500 |
Cắt u thành âm đạo : | Giá 2048000 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] : | Giá 1716500 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo : | Giá 2119400 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] : | Giá 1569000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn : | Giá 1754800 |
Chích áp xe tuyến Bartholin : | Giá 831000 |
Bóc nang tuyến Bartholin : | Giá 1369400 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn : | Giá 889700 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính : | Giá 627100 |
Nạo hút thai trứng : | Giá 914600 |
Chọc dò túi cùng Douglas : | Giá 312500 |
Chích áp xe vú : | Giá 219000 |
Soi cổ tử cung : | Giá 68100 |
Cắt u vú lành tính : | Giá 3135800 |
Cắt u vú lành tính [gây tê] : | Giá 2595700 |
Bóc nhân xơ vú : | Giá 1079400 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần : | Giá 2249700 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] : | Giá 2116000 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh : | Giá 444800 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) : | Giá 625000 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh : | Giá 101800 |
Rửa dạ dày sơ sinh : | Giá 152000 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh : | Giá 92400 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng : | Giá 5970800 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng : | Giá 4591025 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ : | Giá 3191500 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] : | Giá 2455100 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ : | Giá 5186800 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ : | Giá 4067219 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ : | Giá 2860000 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] : | Giá 2455100 |
Đặt và tháo dung cụ tử cung : | Giá 210000 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không : | Giá 429500 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ : | Giá 2860000 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] : | Giá 2455100 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không : | Giá 450000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi : | Giá 40300 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần : | Giá 960200 |
Lấy dị vật giác mạc sâu : | Giá 99400 |
Cắt bỏ chắp có bọc : | Giá 85500 |
Tiêm dưới kết mạc : | Giá 55000 |
Tiêm cạnh nhãn cầu : | Giá 55000 |
Tiêm hậu nhãn cầu : | Giá 55000 |
Bơm thông lệ đạo : | Giá 94400 |
Bơm thông lệ đạo : | Giá 59400 |
Lấy dị vật kết mạc : | Giá 71500 |
Khâu kết mạc : | Giá 897100 |
Lấy calci kết mạc : | Giá 40900 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản : | Giá 40300 |
Cắt chỉ khâu kết mạc : | Giá 40300 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu : | Giá 53600 |
Bơm rửa lệ đạo : | Giá 41200 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc : | Giá 78400 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi : | Giá 40900 |
Rửa cùng đồ : | Giá 48300 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu : | Giá 344200 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) : | Giá 99400 |
Bóc giả mạc : | Giá 99400 |
Soi đáy mắt trực tiếp : | Giá 60000 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày : | Giá 130900 |
Test phát hiện khô mắt : | Giá 46400 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm : | Giá 130900 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) : | Giá 25900 |
Đo thị giác 2 mắt : | Giá 77000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai : | Giá 1334000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai : | Giá 1385400 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] : | Giá 834000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] : | Giá 580400 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ : | Giá 580400 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ : | Giá 3209900 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] : | Giá 580400 |
Khâu vết rách vành tai : | Giá 194700 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai : | Giá 1075700 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) : | Giá 170600 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] : | Giá 530700 |
Chọc hút dịch vành tai : | Giá 64300 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài : | Giá 70300 |
Chọc rửa xoang hàm : | Giá 310500 |
Cầm máu mũi bằng Merocel : | Giá 286500 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê : | Giá 705500 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ : | Giá 153600 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng : | Giá 1646800 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má : | Giá 1075700 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) : | Giá 2289300 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng : | Giá 1051700 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng : | Giá 1051700 |
Chích áp xe sàn miệng : | Giá 295500 |
Chích áp xe sàn miệng : | Giá 771900 |
Cắt phanh lưỡi : | Giá 771900 |
Cắt phanh lưỡi : | Giá 344200 |
Lấy dị vật họng miệng : | Giá 43100 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng : | Giá 1075700 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt : | Giá 89400 |
Thay canuyn : | Giá 263700 |
Khí dung mũi họng : | Giá 27500 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê : | Giá 545500 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê : | Giá 276500 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê : | Giá 276500 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê : | Giá 754400 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê : | Giá 255500 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ : | Giá 194700 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ : | Giá 354200 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật : | Giá 40300 |
Thay băng vết mổ : | Giá 121400 |
Thay băng vết mổ : | Giá 275600 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ : | Giá 218500 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng : | Giá 952100 |
Phẫu thuật nạo túi lợi : | Giá 89500 |
Lấy cao răng : | Giá 134000 |
Lấy cao răng : | Giá 92500 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. : | Giá 861000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. : | Giá 455500 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. : | Giá 991000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 631000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 861000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 455500 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 991000 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội : | Giá 631000 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội : | Giá 861000 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội : | Giá 455500 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội : | Giá 991000 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 631000 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 861000 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 455500 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 991000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội : | Giá 631000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội : | Giá 861000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội : | Giá 455500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội : | Giá 991000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 631000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 861000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 455500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy : | Giá 991000 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay : | Giá 631000 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay : | Giá 861000 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay : | Giá 455500 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay : | Giá 991000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay : | Giá 631000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay : | Giá 861000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay : | Giá 455500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay : | Giá 991000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy : | Giá 631000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy : | Giá 861000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy : | Giá 455500 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy : | Giá 991000 |
Chụp tuỷ bằng MTA : | Giá 308000 |
Điều trị tủy lại : | Giá 987500 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite : | Giá 280500 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite : | Giá 280500 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam : | Giá 247000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement : | Giá 280500 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement : | Giá 369500 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite : | Giá 369500 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ : | Giá 369500 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm : | Giá 239500 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên : | Giá 398600 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới : | Giá 398600 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân : | Giá 398600 |
Nhổ răng vĩnh viễn : | Giá 239500 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay : | Giá 110600 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn : | Giá 217200 |
Nhổ răng thừa : | Giá 239500 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới : | Giá 158000 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi : | Giá 344200 |
Phẫu thuật cắt phanh môi : | Giá 344200 |
Phẫu thuật cắt phanh má : | Giá 344200 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng : | Giá 601000 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp : | Giá 245500 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp : | Giá 245500 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant : | Giá 245500 |
Điều trị tuỷ răng sữa : | Giá 296100 |
Điều trị tuỷ răng sữa : | Giá 415500 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit : | Giá 493500 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA : | Giá 493500 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam : | Giá 97000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement : | Giá 112500 |
Nhổ răng sữa : | Giá 46600 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép : | Giá 3297900 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim : | Giá 3297900 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu : | Giá 3297900 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép : | Giá 2897900 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim : | Giá 2897900 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu : | Giá 2897900 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép : | Giá 2636500 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim : | Giá 2636500 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu : | Giá 2636500 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép : | Giá 2636500 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim : | Giá 2636500 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu : | Giá 2636500 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép : | Giá 3197900 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim : | Giá 3197900 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu : | Giá 3197900 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm : | Giá 2897900 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm : | Giá 2897900 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm : | Giá 2897900 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt : | Giá 4733900 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt : | Giá 2293500 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] : | Giá 2042000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm : | Giá 1051700 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm : | Giá 3078100 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt : | Giá 2497500 |
Nắn sai khớp thái dương hàm : | Giá 110800 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê : | Giá 1832000 |
Điều trị bằng sóng ngắn : | Giá 41100 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn : | Giá 41100 |
Điều trị bằng vi sóng : | Giá 41100 |
Điều trị bằng từ trường : | Giá 41900 |
Điều trị bằng các dòng điện xung : | Giá 44900 |
Điều trị bằng siêu âm : | Giá 48700 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại : | Giá 40900 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp : | Giá 52100 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người : | Giá 42300 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người : | Giá 59300 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động : | Giá 59300 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động : | Giá 59300 |
Tập đi với thanh song song : | Giá 33400 |
Tập đi với khung tập đi : | Giá 29000 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) : | Giá 33400 |
Tập đi với gậy : | Giá 33400 |
Tập lên, xuống cầu thang : | Giá 33400 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) : | Giá 33400 |
Tập đi với chân giả trên gối : | Giá 33400 |
Tập đi với chân giả dưới gối : | Giá 33400 |
Tập vận động thụ động : | Giá 59300 |
Tập vận động có trợ giúp : | Giá 59300 |
Tập vận động có kháng trở : | Giá 59300 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng : | Giá 59300 |
Tập với thang tường : | Giá 33400 |
Tập với ròng rọc : | Giá 14700 |
Tập các kiểu thở : | Giá 32900 |
Tập ho có trợ giúp : | Giá 32900 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu : | Giá 54800 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng : | Giá 51300 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân : | Giá 64900 |
Tập điều hợp vận động : | Giá 59300 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) : | Giá 318700 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn : | Giá 33400 |
Tập tri giác và nhận thức : | Giá 51400 |
Tập nuốt : | Giá 144700 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) : | Giá 77500 |
Tập cho người thất ngôn : | Giá 124000 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước : | Giá 617800 |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động : | Giá 2924300 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống : | Giá 162700 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống : | Giá 219700 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) : | Giá 352800 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti : | Giá 234000 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti : | Giá 192400 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO : | Giá 59300 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO : | Giá 59300 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng : | Giá 89300 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) : | Giá 252300 |
Siêu âm Doppler động mạch thận : | Giá 252300 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ : | Giá 89300 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) : | Giá 89300 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới : | Giá 252300 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng : | Giá 89300 |
Siêu âm Doppler tuyến vú : | Giá 89300 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên : | Giá 89300 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng : | Giá 276500 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom : | Giá 130900 |
Đo khúc xạ máy : | Giá 12700 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) : | Giá 31600 |
Rút máu để điều trị : | Giá 289400 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch : | Giá 308300 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày : | Giá 3136900 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày : | Giá 1672526 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày : | Giá 2745200 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel : | Giá 4663800 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan : | Giá 2434500 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật : | Giá 3431900 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da : | Giá 2434500 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng : | Giá 1596600 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung : | Giá 7279100 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung : | Giá 5574918 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai : | Giá 5970800 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai [gây tê] : | Giá 4591025 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung : | Giá 2434500 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang : | Giá 2434500 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai : | Giá 4127499 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng : | Giá 5503300 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng : | Giá 4127499 |
Đặt vòng : | Giá 12000 |
Chích SAT : | Giá 11400 |
Tiền Phạt Tự Tử Bằng Thuốc Khác : | Giá 31500 |
Tiền phạt Tự Tử Thuốc Trừ Sâu : | Giá 63000 |