Bảng Giá Dịch Vụ Khám Chữa Bệnh Không Bảo Hiểm Y tế (theo nghị quyết số 24)

admin08/11/2019 10:10 AM
MàTênGIÁ DV
03.2029.1066Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim2843000
03.2029.1066Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim2843000
01.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh49000
08.0357.0271Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn61800
20.0013.0933Nội soi tai mũi họng202000
20.0013.0933Nội soi tai mũi họng202000
03.2117.0901Lấy dị vật tai60000
03.3838.0530Nắn, bó bột cột sống331000
01.0065.0071Bóp bóng Ambu qua mặt nạ203000
22.0161.1292Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế29100
02.0364.0087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm145000
18.0091.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng69.000 xq số hóa
18.0091.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng69.000 xq số hóa
03.1665.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt879000
16.0235.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam90900
K02.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu245700
08.0324.0271Thuỷ châm điều trị mất ngủ61800
24.0225.2041EV71 IgM/IgG test nhanh
24.0225.2041EV71 IgM/IgG test nhanh
03.3388.0489Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột4482000
03.2329.0095Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm658000
02.0388.0213Tiêm khớp khuỷu tay86400
10.1019.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân320000
15.0147.1006Hút rửa mũi, xoang sau mổ135000
03.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè3609000
02.0384.0213Tiêm khớp bàn ngón chân86400
18.0100.0028Chụp Xquang khớp vai thẳng69.000 xq số hóa
18.0100.0028Chụp Xquang khớp vai thẳng69.000 xq số hóa
03.0689.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn35000
10.0782.0556Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)3609000
03.3820.0573Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản3167000
02.0412.0214Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm126000
18.0092.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên66000
22.0124.1298Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)67200
03.1858.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội899000
03.2748.0534Căt cụt cẳng chân do ung thư3640000
10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2531000
10.0996.0516Nắn, bó bột gãy xương đòn208000
03.0670.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria61300
03.3327.0459Phẫu thuật viêm ruột thừa2460000
10.1016.0530Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi331000
K18.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi149800
03.0431.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực174000
03.0431.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực174000
03.0412.0227Cấy chỉ điều trị bại não174000
03.0412.0227Cấy chỉ điều trị bại não174000
12.0070.1039Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm429000
14.0214.0778Bóc giả mạc75300
10.0344.0585Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca932000
03.3384.0492Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt3157000
10.0995.0518Nắn, bó bột trật khớp vai155000
03.2067.1043Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
18.0083.0014Chụp Xquang răng toàn cảnh61000
03.3873.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn386000
03.3400.0632Lấy máu tụ tầng sinh môn2147000
03.0639.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp61300
17.0142.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
03.4071.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
03.4071.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
03.0658.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá61300
16.0217.1041Phẫu thuật cắt phanh môi
03.3905.0563Rút chỉ thép xương ức1681000
18.0095.0012Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze53000
13.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh458000
02.0003.0073Bơm streptokinase vào khoang màng phổi1003000
02.0349.0112Hút dịch khớp gối109000
17.0135.0239Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
02.0386.0213Tiêm khớp bàn ngón tay86400
01.0285.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường12300
23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]21200
03.0632.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp61300
24.0103.1720Ureaplasma urealyticum test nhanh
13.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh753000
03.0581.0271Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ61800
10.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini3157000
01.0284.1269Định nhóm máu tại giường38000
10.0861.0577Thương tích bàn tay phức tạp4381000
18.0112.0028Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch69000 xq số hóa
18.0112.0028Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch69000 xq số hóa
18.0112.0028Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch69000 xq số hóa
02.0415.0214Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm126000
03.3846.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay208000
01.0243.0096Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ1179000
16.0223.1035Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp199000
03.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên3157000
10.1000.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu386000
08.0321.0230Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt75800
08.0321.0230Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt75800
05.0051.0324Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn314000
03.0414.0227Cấy chỉ điều trị chứng ù tai174000
03.0414.0227Cấy chỉ điều trị chứng ù tai174000
03.0669.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng61300
01.0267.0205Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)227000
02.0374.0001Siêu âm phần mềm (một vị trí)49000
17.0052.0267Tập vận động thụ động44500
16.0035.1023Phẫu thuật nạo túi lợi67900
16.0055.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy539000
16.0055.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy539000
10.0537.0455Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
10.0537.0455Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
08.0330.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não61800
02.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cục185000
13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3241000
02.0247.0211Đặt ống thông hậu môn78000
03.0159.0140Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
10.0511.0491Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng1681000
03.0597.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não61800
03.0461.0230Điện châm điều trị di chứng bại liệt75800
03.0461.0230Điện châm điều trị di chứng bại liệt75800
03.3913.1048Cắt nang giáp móng2071000
03.0641.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực61300
18.0100.0010Chụp Xquang khớp vai thẳng47000
03.3608.0505Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn173000
16.0053.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay409000
02.0343.0087Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm145000
02.0347.0087Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm145000
03.0565.0271Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng61800
08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não61300
03.0527.0230Điện châm điều trị đau lưng75800
03.0527.0230Điện châm điều trị đau lưng75800
12.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm1642000
03.0612.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất61300
10.0963.0559Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)2828000
07.0227.0367Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường369000
02.0112.0004Siêu âm Doppler mạch máu211000
03.0481.0230Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính75800
03.0481.0230Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính75800
08.0231.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dày174000
08.0231.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dày174000
03.0533.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi trên61800
13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng636000
03.0448.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai174000
03.0448.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai174000
18.0074.0010Chụp Xquang hàm chếch một bên47000
01.0162.0121Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ360000
24.0163.1696HEV Ab test nhanh115000
03.0462.0230Điện châm điều trị liệt chi trên75800
18.0124.0016Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng98000
23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26500
03.3427.0472Cắt túi mật4335000
11.0038.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em4691000
13.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủng2673000
18.0108.0010Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch47000
13.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn82100
01.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]
03.3853.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles200000
18.0021.0069Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)39200
08.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh61300
08.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh61300
03.1684.0857Tiêm hậu nhãn cầu44600
18.0629.0166Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm547000
03.2352.0087Chọc áp xe gan qua siêu âm145000
08.0232.0227Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng174000
08.0232.0227Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng174000
03.3590.0492Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt3157000
12.0269.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
10.0997.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay320000
10.0998.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay236000
22.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp Duke12300
08.0383.0271Thuỷ châm điều trị giảm thị lực61800
10.0988.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X320000
12.0091.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm1314000
24.0042.1714Vibrio cholerae soi tươi65500
10.0961.0575Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²2689000
03.2372.0213Tiêm corticoide vào khớp86400
11.0033.1122Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3376000
11.0033.1122Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
03.0041.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường211000
03.0599.0271Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật61800
01.0153.0297Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế]1149000
03.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân320000
01.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]
03.2056.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1594000
10.0964.0559Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)2828000
05.0049.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện307000
16.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite324000
03.0561.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình61800
15.0301.0218Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ244000
03.4246.0198Tháo bột các loại49500
03.0405.0227Cấy chỉ điều trị liệtchi trên174000
03.0405.0227Cấy chỉ điều trị liệtchi trên174000
16.1898Khám Răng hàm mặt31000
16.1898Khám Răng hàm mặt
23.0176.1598Định lượng Axit Uric (niệu)15900
03.2262.0630Lấy dị vật âm đạo541000
10.0994.0529Nắn, bó bột cột sống611000
11.0031.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2719000
24.0002.1720Vi khuẩn test nhanh230000
10.0459.0488Nạo vét hạch D13629000
24.0320.1720Vi nấm test nhanh230000
23.0173.1575Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]42400
10.0644.0464Nối nang tụy với hỗng tràng
10.0955.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp4381000
03.2356.0505Chọc hút áp xe thành bụng173000
15.0046.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ2973000
08.0420.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực61300
01.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường45900
01.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường45900
08.0238.0227Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em174000
08.0238.0227Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em174000
03.0647.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp61300
10.0983.0551Phẫu thuật vết thương khớp2657000
10.0454.0465Cắt dạ dày hình chêm3414000
13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp4135000
16.0046.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội539000
08.0428.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp61300
K18.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi245700
K18.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi
02.0396.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)86400
10.0350.0434Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang3963000
01.0267.0204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)174000
08.0264.0227Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài174000
08.0264.0227Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài
10.0610.0471Lấy máu tụ bao gan5038000
03.0605.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới61300
13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4056000
08.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh75800
08.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh75800
08.0375.0271Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp61800
03.3391.0683Cắt u nang buồng trứng2835000
10.1006.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay320000
12.0007.1045Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm1094000
08.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống61300
03.3857.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày320000
08.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi61300
18.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên49000
18.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên
10.1018.0513Nắn, bó bột trật khớp gối250000
01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)295000
03.0691.0228Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn35000
18.0122.0013Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch66000
10.1898Khám Ngoại31000
10.1898Khám Ngoại31000
03.0531.0230Điện châm điều trị chứng tic75800
03.0531.0230Điện châm điều trị chứng tic75800
03.1061.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết231000
10.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật4311000
13.0028.0617Giác hút877000
16.0054.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy899000
03.0096.0120Mở khí quản qua da cấp cứu704000
18.0109.0012Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên53000
10.1023.0532Nắn, bó bột gãy xương gót135000
10.0491.0455Gỡ dính sau mổ lại2416000
15.0196.1048Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)2071000
03.0480.0230Điện châm điều trị stress75800
03.0480.0230Điện châm điều trị stress
09.0123.0898Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng17600
10.0985.0519Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann225000
23.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)26500
08.0319.0230Điện châm điều trị giảm đau do zona75800
08.0319.0230Điện châm điều trị giảm đau do zona75800
01.0068.0298Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube713000
03.0272.0243Laser châm78500
03.0272.0243Laser châm
12.0323.0653Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam2753000
03.0606.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người61300
01.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu49000
01.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
03.1688.0769Khâu kết mạc774000
03.0167.0103Đặt ống thông dạ dày85400
17.0136.0519Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti225000
18.0098.0028Chụp Xquang khung chậu thẳngsố hóa 69000
18.0098.0028Chụp Xquang khung chậu thẳng
17.0086.0283Kỹ thuật xoa bóp toàn thân87000
17.0086.0283Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
08.0452.0228Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn35000
07.0229.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường575000
03.3853.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles320000
17.0065.0269Tập với ròng rọc
03.1694.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi33000
23.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]21200
12.0297.0661Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng5848000
03.0018.0081Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu234000
10.1010.0523Nắn, bó bột trật khớp háng701000
08.0418.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực61300
03.3764.0555Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov
18.0106.0011Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng53000
10.0819.0556Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay3609000
03.0631.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi61300
10.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp2828000
10.1030.0516Nắm, cố định trật khớp hàm208000
03.3860.0512Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật265000
10.0779.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày3609000
07.0009.0360Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
22.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công55100
08.0230.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng174000
08.0230.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
10.0410.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài1136000
18.0102.0028Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng69000
18.0102.0028Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
18.0102.0028Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
17.0047.0268Tập lên, xuống cầu thang27300
18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng49000
18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
08.0295.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh75800
08.0295.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
10.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay2828000
18.0011.0001Siêu âm màng phổi49000
18.0011.0001Siêu âm màng phổi
13.0188.0083Chọc dò tủy sống sơ sinh100000
03.2734.0589Bóc nang tuyến Bartholin1237000
03.0441.0227Cấy chỉ điều trị đau dạ dày174000
03.0441.0227Cấy chỉ điều trị đau dạ dày
16.0043.1020Lấy cao răng124000
03.3398.0465Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ3414000
17.0104.0264Tập nuốt122000
16.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy539000
16.0274.1095Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép2084000
03.3845.0516Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu208000
18.0072.0010Chụp Xquang Blondeau47000
08.0228.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não174000
08.0228.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
13.0185.0099Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
14.0211.0842Rửa cùng đồ39000
10.0801.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay3609000
23.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21200
13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung109000
16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội409000
27.0187.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
27.0187.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
03.0081.0071Bơm rửa màng phổi203000
18.0118.0013Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng66000
10.0319.0436Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
03.3858.0530Nắn, bó bộtgãy xương chậu331000
03.3858.0530Nắn, bó bộtgãy xương chậu
03.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứu17600
12.0011.1190Cắt các u lành tuyến giáp1642000
03.3868.0526Nắn, bó bột gãy Dupuytren236000
10.0486.0465Cắt ruột non hình chêm3414000
03.3846.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay386000
16.0268.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép2543000
10.0688.0583Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn1793000
10.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay320000
10.0518.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
15.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocel201000
23.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]42400
03.0406.0227Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới174000
03.0406.0227Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới
13.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp2735000
15.0053.1002Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
16.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite234000
03.1850.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy539000
03.3463.0484Cắt lách toàn bộ do chấn thương4284000
10.1000.0516Nắn, bó bột trật khớp khuỷu208000
21.0085.0753Đo khúc xạ giác mạc Javal34000
03.1853.1011Điều trị tủy lại941000
10.0986.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng611000
K18.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi149800
K18.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi
03.0466.0230Điện châm điều trị teo cơ75800
03.0466.0230Điện châm điều trị teo cơ
13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa4757000
13.0143.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung1868000
12.0309.0589Bóc nang tuyến Bartholin1237000
10.0742.0539Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương2039000
03.1703.0075Cắt chỉ khâu da30000
11.0036.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn4691000
03.3379.0494Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ2461000
10.0524.0491Làm hậu môn nhân tạo2447000
13.0199.0211Đặt sonde hậu môn sơ sinh78000
12.0324.0558Cắt u xương sụn lành tính3611000
03.3857.0526Nắn, bó bột gãy mâm chày236000
15.0141.0916Nhét bấc mũi trước107000
12.0271.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên
11.0115.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng3428000
10.0952.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
13.0148.0630Lấy dị vật âm đạo541000
10.1004.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay236000
K27.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản245700
K27.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản
10.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quang1684000
17.0042.0268Tập đi với khung tập đi27300
13.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần3704000
13.0051.0254Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại40700
13.0051.0254Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
18.0077.0028Chụp Xquang Chausse III69000
18.0077.0028Chụp Xquang Chausse III
03.0675.0228Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
01.0019.0004Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường211000
10.0778.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày3609000
18.0110.0028Chụp Xquang khớp háng nghiêng69000
18.0110.0028Chụp Xquang khớp háng nghiêng
03.0164.0077Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu131000
17.0109.0265Tập cho người thất ngôn
12.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm1094000
13.0079.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
03.3607.0435Cắt bỏ tinh hoàn2254000
08.0378.0271Thuỷ châm điều trị đau lưng61800
10.0659.0481Nối tụy ruột4211000
03.0492.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình75800
03.0492.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
17.0053.0267Tập vận động có trợ giúp
03.1918.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới151000
17.0153.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
K18.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi133800
18.0113.0013Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè66000
08.0359.0271Thuỷ châm điều trị đau dây V174000
10.0401.0583Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật1793000
03.0404.0227Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt174000
03.0404.0227Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt
03.0552.0271Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính61800
24.0264.1664Hồng cầu trong phân test nhanh
15.0226.1005Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
13.0081.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
08.0007.0227Cấy chỉ174000
08.0007.0227Cấy chỉ
03.3867.0526Nắn, bó bột gãy xương chày236000
03.0681.0228Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn35000
11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn235000
03.2178.0900Lấy dị vật hạ họng40000
09.0151.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường211000
18.0094.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn53000
03.1836.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite234000
03.0281.0249Ngâm thuốc YHCT toàn thân
10.0528.0454Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
03.1691.0759Đốt lông xiêu45700
16.0336.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê1594000
16.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới151000
16.0055.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy409000
16.0055.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
03.0422.0227Cấy chỉ điều trị động kinh174000
03.0422.0227Cấy chỉ điều trị động kinh
02.0342.0086Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ104000
12.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bên1642000
03.3779.0556Kết hợp xương trong trong gãy xương mác3609000
03.2257.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn3538000
03.2383.0314Test nội bì468000
18.0080.0028Chụp Xquang khớp thái dương hàm69000
18.0080.0028Chụp Xquang khớp thái dương hàm
18.0079.0010Chụp Xquang Stenvers47000
03.2383.0315Test nội bì382000
17.0008.0253Điều trị bằng siêu âm44400
03.0486.0230Điện châm điều trị sụp mi75800
03.0486.0230Điện châm điều trị sụp mi
16.0051.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy899000
02.0156.0849Soi đáy mắt cấp cứu tại giường49600
03.3908.0573Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản3167000
08.0310.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoang75800
08.0310.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoang
17.0085.0282Kỹ thuật xoa bóp vùng59500
17.0085.0282Kỹ thuật xoa bóp vùng
17.0073.0277Tập các kiểu thở
03.3416.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan2709000
18.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên69000
18.0120.0028Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
14.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc75600
15.0304.0505Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ173000
03.0526.0230Điện châm điều trị thoái hoá khớp75800
03.0504.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
03.0504.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
03.3020.0334Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng600000
03.0516.0230Điện châm điều trị đau răng75800
03.0516.0230Điện châm điều trị đau răng
18.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69000
18.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
18.0116.0028Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa2673000
08.0279.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp75800
08.0279.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp
15.0228.0932Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
17.0150.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO44400
03.2183.0893Đốt lạnh họng hạt
02.0333.0078Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục169000
03.0600.0271Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư61800
16.0046.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội769000
02.0061.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe172000
03.1817.1041Phẫu thuật cắt phanh má276000
03.0179.0211Thụt tháo phân78000
18.0086.0013Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng66000
03.2072.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm343000
18.0113.0028Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè69000
18.0113.0028Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
18.0113.0028Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
15.0052.0993Bơm hơi vòi nhĩ111000
12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm679000
18.0087.0028Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên69000
18.0087.0028Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
18.0087.0028Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
16.0052.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay539000
23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]21200
K19.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp133800
K19.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp
03.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay320000
03.3399.0600Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản781000
03.3869.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia320000
03.3759.0556Đặt nẹp vít gãy thân xương chày3609000
03.0601.0271Thuỷ châm điều trị đau răng61800
16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement90900
10.1026.0526Nắn, bó bột gãy Dupuptren236000
23.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21200
03.3318.0458Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
14.1898Khám Mắt31000
14.1898Khám Mắt
16.0051.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539000
03.0478.0230Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu75800
03.0478.0230Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
02.0423.0214Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm126000
24.0155.1696HAV Ab test nhanh115000
16.0277.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép2843000
17.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
18.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến47000
08.0400.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai61300
03.3649.0556Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn3609000
03.3826.0204Thay băng, cắt chỉ vết mổ174000
03.3316.0491Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
13.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm675000
08.0421.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang61300
03.2149.0916Nhét bấc mũi sau107000
12.0291.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng3704000
03.3861.0530Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi331000
10.0525.0491Làm hậu môn nhân tạo2447000
03.3377.0494Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản2461000
03.0421.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp174000
03.0421.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
03.1848.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
03.1850.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy409000
03.1658.0780Lấy dị vật giác mạc314000
01.0201.0849Soi đáy mắt cấp cứu49600
23.0026.1493Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]21200
02.0267.0140Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
03.1940.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp199000
12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)1107000
03.0585.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi61800
03.1706.0782Lấy dị vật kết mạc61600
03.0536.0271Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ61800
08.0247.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản174000
08.0247.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản
10.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa2709000
18.0117.0011Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng53000
16.0052.1015Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay899000
10.0683.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát3157000
03.3819.0559Nối gân duỗi2828000
15.0301.0219Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ286000
18.0111.0028Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng69000
18.0111.0028Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
18.0111.0028Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
08.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn35000
10.0453.0464Nối vị tràng2563000
01.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]533000
03.0434.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng174000
03.0434.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
10.0966.0572Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)2801000
11.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3640000
24.0249.1697Rotavirus test nhanh
03.0688.0228Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn35000
02.0397.0213Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay86400
25.0013.1758Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da238000
08.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật61300
10.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruột2416000
14.0252.0801Nghiệm pháp phát hiện glôcôm97900
02.0346.0087Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm145000
18.0093.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng69000
18.0093.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
18.0093.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
10.0989.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi331000
01.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng640000
03.0040.0081Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim234000
10.1021.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân320000
03.3871.0532Nắn, bó bột gẫy xương gót135000
10.1012.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày320000
03.3405.0606Chọc dò túi cùng Douglas267000
03.0644.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày61300
10.0942.0534Phẫu thuật cắt cụt chi3640000
03.4068.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
03.4068.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
18.0102.0010Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng47000
01.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu131000
01.0053.0075Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầugiá cắt chỉ  30,000
22.0163.1412Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)33600
16.0051.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy769000
10.1022.0520Nắn, bó bột gãy xương chày150000
18.0092.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên53000
22.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)38000
10.1013.0529Nắn, bó bột gãy xương chậu611000
08.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh75800
08.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học147000
27.0432.0689Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
03.3839.0517Nắn, bó bột trật khớp vai310000
03.2731.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ2835000
03.0035.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm640000
02.0351.0112Hút dịch khớp háng109000
10.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật4311000
13.0085.0687Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
03.0457.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não174000
03.0457.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
10.0840.0559Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II2828000
24.0164.1696HEV IgM test nhanh
16.0199.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên320000
08.0244.0227Cấy chỉ điều trị nấc174000
08.0244.0227Cấy chỉ điều trị nấc
K27.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản180800
K27.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản
11.0034.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
03.3817.0505Chích áp xe phần mềm lớn173000
23.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu]12700
03.3311.0455Phẫu thuật điều trị xoắn ruột2416000
10.0359.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuần1136000
17.0130.0250Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ1009000
13.0184.0605Chọc dò màng bụng sơ sinh389000
14.0258.0754Đo khúc xạ máy8800
03.0648.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng61300
22.0160.1345Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
10.1028.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân225000
03.0495.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi75800
03.0495.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
03.0602.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình61800
03.2388.0212Tiêm dưới da10000
03.0685.0228Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn35000
03.0685.0228Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn
16.0053.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay769000
11.0162.1120Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính
08.0356.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên61800
08.0476.0228Cứu điều trị cảm cúm thể hàn35000
02.0233.0158Rửa bàng quang185000
05.0047.0329Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
11.0104.1113Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
18.0103.0013Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng66000
16.0224.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp199000
17.0043.0268Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)27300
18.0023.0004Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)211000
08.0343.0271Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não61800
08.0234.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến174000
08.0234.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến
03.0472.0230Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp75800
03.0472.0230Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
15.0237.0926Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê703000
10.0703.0489Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
03.1956.1029Nhổ chân răng sữa33600
13.0080.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
03.1838.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser234000
03.1838.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser
11.0023.1107Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn3582000
15.0206.0996Chích áp xe sàn miệng713000
01.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu49000
01.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
15.0227.1005Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
03.2389.0212Tiêm bắp thịt10000
10.0731.0556Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay3609000
02.0407.0213Tiêm cân gan chân86400
01.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)17600
15.0045.0909Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
24.0183.1637Dengue virus NS1Ag test nhanh126000
03.0482.0230Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh75800
03.0482.0230Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh
10.0990.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi331000
10.0508.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe2460000
03.1727.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy899000
11.0040.1129Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
03.3328.0686Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa4117000
08.0376.0271Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp61800
03.1727.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy409000
18.0115.0011Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch53000
18.0115.0011Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
03.0553.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh61800
03.0553.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh
08.0233.0227Cấy chỉ điều trị mày đay174000
08.0233.0227Cấy chỉ điều trị mày đay
16.0047.1014Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy409000
10.0786.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân3609000
18.0075.0028Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến69000
18.0075.0028Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
02.0319.0166Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ547000
03.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổ55000
03.2354.0077Chọc dịch màng bụng131000
03.2030.1066Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu2843000
03.0285.0249Ngâm thuốc YHCT bộ phận
10.0519.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài4282000
K18.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi149800
02.0272.2044Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
02.0272.2044Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
08.0301.0230Điện châm điều trị liệt chi trên75800
08.0301.0230Điện châm điều trị liệt chi trên
16.0045.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539000
03.0626.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress61300
03.0559.0271Thuỷ châm điều trị lác61800
08.0293.0230Điện châm điều trị bí đái cơ năng75800
08.0293.0230Điện châm điều trị bí đái cơ năng
18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch69000
18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
18.0090.0028Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
K16.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền
24.0056.1714Neisseria meningitidis nhuộm soi
10.0172.0582Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi2619000
17.0104.0263Tập nuốt152000
03.3589.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt3157000
15.0232.0135Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê231000
18.0058.0069Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
01.0165.0158Rửa bàng quang lấy máu cục185000
03.2120.0899Làm thuốc tai
03.0455.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật174000
03.0455.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật
27.0189.2039Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
27.0189.2039Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
12.0236.0481Nối mật-Hỗng tràng do ung thư
08.0235.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực174000
08.0235.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực
02.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết231000
24.0267.1674Trứng giun, sán soi tươi40200
01.0221.0211Thụt tháo78000
K27.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản133800
08.0229.0227Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược174000
08.0229.0227Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
12.0313.1190Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm1642000
03.2184.0899Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...146000
03.3367.0494Phẫu thuật trĩ độ 32461000
17.0056.0267Tập vận động có kháng trở
03.1690.0075Cắt chỉ khâu kết mạc30000
03.1685.0854Bơm thông lệ đạo89900
08.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp61300
13.0237.0620Hút thai dưới siêu âm430000
10.0638.0464Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
16.0271.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép2084000
11.0075.1143Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
16.0057.1032Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi
13.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung3213000
10.0780.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân3609000
10.1024.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân225000
02.0074.0081Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim234000
11.0105.1142Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause4029000
10.0632.0481Nối mật ruột bên - bên4211000
18.0107.0011Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch53000
01.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn46500
03.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên61300
12.0318.1189Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm
14.0166.0780Lấy dị vật giác mạc sâu314000
01.0085.0277Vận động trị liệu hô hấp29000
16.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement324000
13.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng2835000
03.0668.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm61300
16.0272.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim2084000
11.0029.1121Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn4051000
01.0096.0094Mở màng phổi tối thiểu bằng troca583000
03.0506.0230Điện châm điều trị bí đái75800
03.0506.0230Điện châm điều trị bí đái
03.2355.0077Dẫn lưu dịch màng bụng131000
22.0283.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)38000
18.0105.0010Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)47000
17.0133.0242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống140000
23.0187.1593Định lượng Glucose (niệu)13700
12.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ2835000
12.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
10.0471.0465Mở dạ dày xử lý tổn thương3414000
14.0166.0777Lấy dị vật giác mạc sâu640000
10.0530.0454Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn4282000
03.2031.1066Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)2843000
03.2031.1066Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
03.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay225000
18.0101.0010Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch47000
16.0054.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy769000
18.0123.0028Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn69000
18.0123.0028Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
24.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soi
12.0267.0653Cắt u vú lành tính2753000
12.0267.0653Cắt u vú lành tính
16.0323.1081Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm2657000
02.0355.0112Hút dịch khớp cổ chân109000
03.0442.0227Cấy chỉ điều trị nôn, nấc174000
03.0442.0227Cấy chỉ điều trị nôn, nấc
18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)49000
18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
08.0355.0271Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính61800
03.0044.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường45900
03.0044.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường
03.3811.0571Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
16.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễn194000
24.0321.1674Vi nấm nhuộm soi40200
07.0230.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
03.0550.0271Thuỷ châm điều trị mất ngủ61800
11.0090.0216Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
21.0083.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)28400
01.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]
08.0013.0238Kéo nắn cột sống cổ50500
08.0013.0238Kéo nắn cột sống cổ
14.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu45700
13.0159.0609Dẫn lưu cùng đồ Douglas798000
18.0122.0028Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch69000
18.0122.0028Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
18.0122.0028Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4117000
18.0086.0028Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng69000
18.0086.0028Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
18.0086.0028Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
15.0138.0920Chọc rửa xoang hàm
16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement234000
18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69000
18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
18.0115.0028Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
03.0532.0271Thuỷ châm điều trị liệt61800
03.0468.0230Điện châm điều trị bại não75800
15.0233.0135Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê231000
03.3311.0458Phẫu thuật điều trị xoắn ruột4441000
15.0194.1001Phẫu thuật cắt u sàn miệng
10.0535.0455Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng2416000
01.0217.0502Mở thông dạ dày bằng nội soi
15.0054.0903Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)150000
01.0095.0094Mở màng phổi cấp cứu583000
03.0507.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật75800
03.0507.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
02.0411.0214Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm126000
03.0280.0286Xông thuốc bằng máy
17.0141.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
02.0076.0081Dẫn lưu màng ngoài tim234000
16.0045.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy769000
15.0143.0907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê187000
13.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)927000
03.3019.0334Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
03.2259.0609Dẫn lưu cùng đồ Douglas
03.1929.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite234000
03.1929.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite
11.0030.1123Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
10.0673.0484Cắt lách do chấn thương4284000
16.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàm100000
03.0680.0228Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn35000
03.0618.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ61300
17.0092.0268Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
16.0278.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim2843000
03.0029.0192Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu968000
16.0055.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
16.0055.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy899000
03.3870.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chân150000
17.0044.0268Tập đi với gậy
03.2032.1069Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép2943000
03.1667.0770Khâu giác mạc750000
18.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa49000
18.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
08.0258.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới174000
08.0258.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
03.0683.0228Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn35000
10.0608.0471Cầm máu nhu mô gan
03.0614.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai61300
03.3415.0471Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan5038000
14.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giản30000
22.0502.1268Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu20100
10.0412.0584Mở rộng lỗ sáo1136000
03.0663.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não61300
18.0119.0012Chụp Xquang ngực thẳng53000
03.2538.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm3043000
03.2538.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm
10.0057.0083Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
10.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice3157000
03.3297.0491Mở thông dạ dày2447000
12.0278.0655Cắt polyp cổ tử cung1868000
12.0281.0683Cắt u nang buồng trứng2835000
18.0115.0013Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch66000
10.0288.0583Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
22.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)42400
01.0222.0211Thụt giữ78000
11.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
03.0477.0230Điện châm điều trị động kinh cục bộ75800
24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường230000
10.0558.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp2461000
15.0140.0916Nhét bấc mũi sau107000
03.0458.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống174000
03.0458.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
03.1815.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡi276000
02.0421.0214Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm126000
10.1025.0517Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn310000
03.0133.0210Thông tiểu85400
03.3330.0493Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng2709000
08.0361.0271Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não61800
16.0046.1015Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội899000
03.1931.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite324000
15.0303.0205Thay băng vết mổ227000
02.0416.0214Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm126000
08.0268.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng174000
08.0268.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng
16.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễn180000
03.0659.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác61300
03.3332.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa2709000
18.0069.0028Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao69000
18.0069.0028Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
12.0004.0834Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm1200000
03.2117.0902Lấy dị vật tai508000
03.0440.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dày174000
03.0440.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dày
03.0524.0230Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh75800
03.0524.0230Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh
01.0006.0215Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
12.0292.0682Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên5864000
15.0209.0996Cắt phanh lưỡi
10.0686.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng3157000
08.0313.0230Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp75800
08.0313.0230Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
05.0050.0329Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
10.0863.0534Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay3640000
K48.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức tích cực245700
10.0514.0454Cắt đoạn đại tràng nối ngay4282000
03.0070.0001Siêu âm màng phổi49000
03.0070.0001Siêu âm màng phổi
27.0273.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
15.0058.0899Làm thuốc tai
08.0008.0224Ôn châm81800
08.0008.0224Ôn châm
03.1669.0767Thăm dò, khâu vết thương củng mạc1060000
18.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)49000
18.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
02.0419.0214Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm126000
10.1010.0524Nắn, bó bột trật khớp háng306000
13.0166.0715Soi cổ tử cunggiá 02: 1,260,000 giá 6,180,000
11.0159.1144Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính2319000
01.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]
10.0993.0515Nắn, bó bột gãy xương hàm386000
07.0006.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân4008000
07.0007.0362Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
08.0423.0280Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp61300
13.0025.0638Nội xoay thai
24.0144.1621HCV Ab test nhanh51700
03.0564.0271Thuỷ châm điều trị viêm xoang61800
14.0215.0505Rạch áp xe mi173000
18.0110.0012Chụp Xquang khớp háng nghiêng53000
11.0116.0199Thay băng điều trị vết thương mạn tính233000
18.0067.0028Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng69000
18.0067.0028Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
10.0690.0582Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành2619000
03.3793.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời4381000
13.0069.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối3704000
18.0088.0030Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế119000
03.2181.0878Chích áp xe quanh Amidan250000
01.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
13.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)533000
11.0087.0120Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng704000
13.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng3553000
10.1018.0514Nắn, bó bột trật khớp gối150000
02.0252.0502Mở thông dạ dày bằng nội soi
03.0473.0230Điện châm điều trị khàn tiếng75800
03.0473.0230Điện châm điều trị khàn tiếng
08.0278.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
08.0278.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
21.0079.0801Nghiệm pháp phát hiện glocom97900
03.2730.0683Cắt u nang buồng trứng2835000
03.0610.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên61300
03.3798.0571Tháo đốt bàn2752000
14.0206.0730Bơm rửa lệ đạo35000
11.0068.1137Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu3428000
01.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứu106000
03.3795.0534Tháo khớp cổ chân3640000
08.0360.0271Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống61800
13.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng131000
22.0012.1254Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
22.0140.1360Tìm giun chỉ trong máu33600
08.0243.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ174000
08.0243.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ
10.0353.0158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất185000
08.0262.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang174000
08.0262.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
23.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]
K03.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp149800
K03.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
K03.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
03.3682.0534Cắt cụt cẳng tay3640000
13.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
22.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)38000
11.0018.1105Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
02.0426.0214Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm126000
08.0389.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên61300
16.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục316000
08.0265.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp174000
08.0265.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
03.0148.0083Chọc dịch tuỷ sống100000
10.0458.0449Cắt lại dạ dày6890000
K02.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu245700
K02.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu
K02.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu
03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm679000
03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm
01.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ183000
18.0116.0013Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch66000
10.0691.0582Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành2619000
03.0590.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá61800
03.2119.0505Chích nhọt ống tai ngoài173000
03.1057.0140Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu
03.1942.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục316000
23.0184.1598Định lượng Creatinin (niệu)15900
17.0144.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng
03.0444.0227Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp174000
03.0444.0227Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp
03.1681.0075Cắt chỉ khâu giác mạc30000
K27.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản133800
K27.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản
K27.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản
08.0408.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu61300
03.3859.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi611000
03.0450.0227Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta174000
03.0450.0227Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta
03.1848.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy769000
18.0106.0013Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng66000
03.0467.0230Điện châm điều trị đau thần kinh toạ75800
03.0467.0230Điện châm điều trị đau thần kinh toạ
10.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng250000
16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội769000
16.0052.1014Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay409000
08.0300.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi75800
08.0300.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
03.1955.1029Nhổ răng sữa33600
24.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươi
17.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
03.2508.1049Cắtu vùng hàm mặt đơn giản2507000
03.2508.1049Cắtu vùng hàm mặt đơn giản
10.0407.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2254000
08.0390.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới61300
10.1012.0526Nắn, bó bột gãy mâm chày236000
01.0247.0118Hạ thân nhiệt chỉ huy
01.0243.0095Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ658000
08.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn35000
K27.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản133800
K27.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản
03.3531.0421Mổ lấy sỏi bàng quang3910000
08.0373.0271Thuỷ châm điều trị đau răng61800
13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)4135000
16.0051.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy409000
13.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1114000
03.2372.0214Tiêm corticoide vào khớp126000
K19.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp133800
K19.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp
03.2058.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm2543000
12.0270.0599Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách4522000
01.0021.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu49000
01.0021.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
03.0411.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ174000
03.0411.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ
08.0379.0271Thuỷ châm điều trị sụp mi61800
08.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống75800
08.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
10.0487.0458Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông4441000
03.3815.0493Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu2709000
02.0316.0004Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng211000
03.4141.0689Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
03.0634.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị61300
10.0465.0465Khâu cầm máu ổ loét dạ dày3414000
18.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)49000
18.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
10.0719.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đòn3609000
01.0144.0209Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển533000
K18.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi149800
K18.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi
K18.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi
02.0304.0134Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết410000
10.0993.0516Nắn, bó bột gãy xương hàm208000
18.0121.0013Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng66000
13.0073.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
15.0056.0882Chọc hút dịch vành tai47900
07.0228.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường575000
03.0483.0230Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V75800
03.0483.0230Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V
17.0146.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
03.0549.0271Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu61800
03.3794.0556Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
03.3326.0506Tháo lồng bằng bơm khí/nước124000
03.0692.0228Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn35000
08.0294.0230Điện châm điều trị sa tử cung75800
08.0294.0230Điện châm điều trị sa tử cung
18.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)49000
18.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
18.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
13.0177.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2677000
01.0018.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường211000
18.0101.0012Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch53000
08.0005.0230Điện châm (Kim ngắn)75800
08.0005.0230Điện châm75800
03.3851.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay200000
03.0656.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện61300
03.0656.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện
16.0200.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới320000
10.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ2524000
12.0317.1190Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không358000
03.3396.0492Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt3157000
02.0322.0078Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm169000
23.0030.1472Định lượng Calci ion hoá [Máu]15900
18.0106.0028Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng69000
18.0106.0028Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
18.0106.0028Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
18.0094.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn66000
03.3843.0528Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay236000
03.0645.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc61300
10.1029.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn386000
03.4140.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng
03.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng250000
03.0424.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ174000
03.0424.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ
03.3593.0603Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung753000
01.0094.0111Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ183000
17.0111.0265Tập sửa lỗi phát âm
13.0046.0608Chọc ối điều trị đa ối681000
17.0149.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO44400
10.1030.0515Nắm, cố định trật khớp hàm386000
03.1059.0500Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật1678000
10.1031.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân250000
03.1660.0764Khâu cò mi, tháo cò380000
08.0266.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai174000
08.0266.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
24.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi65500
10.0529.0454Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp4282000
16.0220.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng509000
03.3397.0492Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng3157000
22.0009.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động39200
24.0085.1720Mycoplasma hominis test nhanh
03.0505.0230Điện châm điều trị đái dầm75800
03.0505.0230Điện châm điều trị đái dầm
16.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1594000
15.0301.0217Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ224000
02.0357.0112Hút dịch khớp cổ tay224000
10.1020.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân320000
17.0124.1784Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học
03.2069.1022Nắn sai khớp thái dương hàm100000
13.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ331000
08.0431.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai61300
10.0735.0548Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp3850000
03.2117.0903Lấy dị vật tai150000
02.0400.0213Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay86400
10.0996.0515Nắn, bó bột gãy xương đòn386000
04.1898Khám Lao
15.0045.0910Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
18.0101.0028Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch69000
18.0101.0028Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
01.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]533000
11.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3640000
18.0099.0012Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch53000
08.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em75800
08.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
03.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân320000
10.0559.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ2461000
K18.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi133800
10.1002.0528Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay331000
10.1031.0514Nắn, bó bột trật khớp cổ chân150000
27.0147.0502Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
18.0068.0011Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng53000
03.0535.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người61800
23.0195.1589Định tính Codein (test nhanh) [niệu]42400
02.0067.0206Thay canuyn mở khí quản241000
18.0089.0010Chụp Xquang cột sống cổ C1-C247000
01.0072.0120Mở khí quản qua màng nhẫn giáp704000
10.0675.0484Cắt lách bán phần4284000
03.3858.0529Nắn, bó bộtgãy xương chậu611000
03.3858.0529Nắn, bó bộtgãy xương chậu
02.0120.0192Sốc điện điều trị rung nhĩ968000
08.0377.0271Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai61800
15.0230.0932Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
03.3841.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay320000
K03.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp149800
K03.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp
03.2531.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm3043000
11.0003.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn519000
01.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu49000
01.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu
08.0240.0227Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não174000
08.0240.0227Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não174000
11.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em235000
18.0082.0028Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)69000
18.0082.0028Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
10.0152.0410Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi1689000
15.0144.0907Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
03.2455.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên1094000
03.2455.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên
02.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm118000
01.0073.0120Mở khí quản thường quy704000
10.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay386000
10.0495.0456Nối tắt ruột non - ruột non4105000
03.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật635000
17.0050.0268Tập đi với chân giả dưới gối
10.0405.0156Nong niệu đạo228000
13.0223.0700Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
16.0276.1095Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu2084000
10.1015.0512Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật265000
03.0408.0227Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ174000
03.0408.0227Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ
03.3847.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay320000
03.3686.0571Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay2752000
03.0284.0252Sắc thuốc thang12000
10.0400.0584Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng1136000
18.0067.0010Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng47000
24.0170.2042HIV Ag/Ab test nhanh51700  ko tra dc mã
24.0170.2042HIV Ag/Ab test nhanh
12.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vú
01.0091.0071Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp203000
03.0035.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
10.1016.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi611000
24.0127.1643HBcAb test nhanh57500
03.1971.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam234000
01.0080.0206Thay canuyn mở khí quản241000
03.3690.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay3609000
03.3864.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân236000
18.0087.0010Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên47000
18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69000
18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
18.0108.0028Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
03.0288.0228Chườm ngải35000
18.0033.0004Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo211000
03.0627.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính61300
K16.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền
03.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu2752000
05.0046.0329Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
24.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh57500
24.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh
15.0209.1041Cắt phanh lưỡi
03.3841.0528Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay236000
18.0084.0028Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
18.0084.0028Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
02.0358.0113Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm118000
14.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi33000
03.3804.0559Gỡ dính gân2828000
18.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại vi49000
18.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
03.1944.1016Điều trị tuỷ răng sữa261000
16.0298.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm343000
10.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón2752000
03.3849.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay200000
03.1858.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội539000
07.0003.0354Dẫn lưu áp xe tuyến giáp218600
13.0029.0716Soi ối02 giá 1,260,000 NQ24 giá45,900
18.0099.0028Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch69000
18.0099.0028Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
13.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2147000
08.0433.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt61300
16.0069.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam234000
22.0014.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động100000
10.0999.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay320000
18.0022.0069Siêu âm Doppler gan láchtương đương với giá đo mật độ xương 1 vị trí?
03.1667.0771Khâu giác mạc1060000
03.0088.1791Thăm dò chức năng hô hấp142000
03.0088.1791Thăm dò chức năng hô hấp
03.0653.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc61300
03.1658.0777Lấy dị vật giác mạc640000
03.2729.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn2835000
03.0496.0230Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta75800
03.0496.0230Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta
08.0459.0228Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn35000
16.0306.1043Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
18.0129.0014Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)61000
03.3350.0494Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò2461000
03.2367.0112Chọc dịch khớp109000
11.0103.1114Cắt sẹo khâu kín3130000
02.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm131000
18.0055.0069Siêu âm Doppler tuyến vú
10.0988.0526Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X236000
03.0621.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược61300
03.0452.0227Cấy chỉ điều trị táo bón174000
03.0452.0227Cấy chỉ điều trị táo bón
24.0291.1720Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh230000
13.0077.0689Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
18.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)49000
18.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
03.1930.1018Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)324000
01.0216.0103Đặt ống thông dạ dày85400
02.0427.0214Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
21.0092.0755Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)23700
16.0202.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng320000
18.0069.0010Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao47000
13.0076.0689Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
18.0094.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn69000
18.0094.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
18.0094.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
03.0622.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp61300
03.3665.0556Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay3609000
16.0234.1050Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
03.0420.0227Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược174000
03.0420.0227Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược
03.0636.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực61300
02.0024.1791Đo chức năng hô hấp142000
02.0024.1791Đo chức năng hô hấp
16.0053.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay409000
18.0070.0010Chụp Xquang sọ tiếp tuyến47000
18.0076.0010Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng47000
14.0192.0075Cắt chỉ khâu giác mạc30000
13.0090.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
03.1858.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội409000
03.0417.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng174000
03.0417.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
18.0089.0028Chụp Xquang cột sống cổ C1-C269000
18.0089.0028Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
18.0089.0028Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
24.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanh126000
23.0202.1592Định tính Protein Bence -jones [niệu]21200
02.0420.0214Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm126000
10.0456.0449Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn6890000
03.0649.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ61300
10.0265.0407Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)2896000
08.0253.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống174000
08.0253.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
10.0394.0435Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
24.0319.1674Vi nấm soi tươi40200
03.0471.0230Điện châm điều trị giảm khứu giác75800
03.0471.0230Điện châm điều trị giảm khứu giác
08.0425.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn61300
03.3594.0218Khâu vết thương âm hộ, âm đạo244000
03.1658.0778Lấy dị vật giác mạc75300
16.0044.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.409000
07.1898Khám Nội tiết31000
13.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn1373000
18.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu49000
18.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
02.0429.0214Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm126000
13.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas267000
03.3901.0563Rút đinh các loại1681000
08.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não75800
08.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
18.0078.0010Chụp Xquang Schuller47000
18.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên49000
18.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên
14.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầu337000
03.3856.0514Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng150000
23.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]21200
10.1013.0530Nắn, bó bột gãy xương chậu331000
K02.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu245700
03.2454.1048Cắt nang giáp móng2071000
02.0321.0499Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da1789000
03.0616.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ61300
10.1020.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân236000
13.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần177000
03.0427.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V174000
03.0427.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V
14.0204.0075Cắt chỉ khâu kết mạc30000
17.1898Khám Phục hồi chức năng
12.0325.0558Cắt u xương, sụn3611000
03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột4105000
16.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ324000
18.0071.0028Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng69000
18.0071.0028Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
18.0071.0028Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
02.0255.0319Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi
03.1663.0768Khâu da mi1379000
16.0047.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy539000
03.0613.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ61300
15.0220.0206Thay canuyn241000
08.0367.0271Thuỷ châm điều trị sụp mi61800
10.1024.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chân150000
K02.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu245700
16.0275.1095Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim2084000
03.3689.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay3609000
13.0193.0159Rửa dạ dày sơ sinh106000
03.0435.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản174000
03.0435.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản
03.3365.0494Cắt trĩ từ 2 búi trở lên2461000
16.0061.1011Điều trị tủy lại941000
03.3824.0575Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²2689000
08.0475.0228Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
15.0055.0903Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
18.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt49000
18.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt
03.2180.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ2973000
03.1972.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)234000
03.2155.0869Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)271000
18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng69000
18.0125.0028Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
03.2451.1049Cắt u phần mềm vùng cổ2507000
03.0671.0228Cứu điều trị đau lưng thể hàn35000
16.0046.1014Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội409000
18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69000
18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
18.0107.0028Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
23.0210.1607Định lượng Protein (dịch não tuỷ)10600
03.1809.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
01.0089.0206Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
15.0046.0872Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ449000
10.0512.0465Khâu lỗ thủng đại tràng3414000
03.0643.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn
12.0321.1190Cắt u bao gân1642000
03.1663.0769Khâu da mi774000
03.0579.0271Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp61800
03.0409.0227Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh174000
03.0409.0227Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh
13.0044.0621Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang2658000
08.0277.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ174000
08.0277.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
03.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chày320000
03.0664.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống61300
03.0664.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống
16.0232.1017Điều trị tuỷ răng sữa369000
14.0165.0823Phẫu thuật mộng đơn thuần834000
03.0603.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt61300
02.0344.0087Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm145000
03.3601.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
10.0490.0458Cắt nhiều đoạn ruột non4441000
10.0556.0494Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp2461000
17.0012.0243Điều trị bằng Laser công suất thấp
17.0012.0243Điều trị bằng Laser công suất thấp
08.0267.0227Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp174000
08.0267.0227Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
03.0464.0230Điện châm điều trị liệt nửa người75800
03.0464.0230Điện châm điều trị liệt nửa người
14.0195.0857Tiêm hậu nhãn cầu44600
01.0055.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)10000
03.3368.0494Phẫu thuật trĩ độ 1V2461000
10.0947.0571Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm2752000
03.2175.0879Chích áp xe thành sau họng250,000
03.0178.0211Đặt sonde hậu môn78,000
08.0269.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm174,000
08.0269.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm174,000
17.0147.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)44,400
18.0129.0028Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)69,000
18.0129.0028Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)69,000
10.0785.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài3,609,000
10.0807.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động4,381,000
13.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên2,773,000
12.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm1,314,000
10.0702.0489Bóc phúc mạc douglas4,482,000
11.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2,151,000
21.0084.0754Đo khúc xạ máy8,800
02.0002.0071Bơm rửa khoang màng phổi203,000
08.0338.0271Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em61,800
18.0097.0030Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên119,000
08.0331.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng61,800
13.0192.0103Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh85,400
03.4074.0457Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín4,072,000
22.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)22,400
16.0216.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡi276,000
03.0693.0228Cứu điều trị đái dầm thể hàn35,000
10.0463.0465Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng3,414,000
03.0278.0248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT100,000
10.0920.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân3,609,000
03.1699.0849Soi đáy mắt trực tiếp49,600
03.0083.0209Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản533,000
10.0816.0556Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay3,609,000
03.0690.0228Cứu điều trị nôn nấc thể hàn35,000
03.0043.0004Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu211,000
13.0144.0721Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo370,000
08.0250.0227Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính174,000
08.0250.0227Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính174,000
10.1011.0514Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng250,000
K03.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp112,900
01.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)17,600
17.0131.0274Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ1,116,000
03.2246.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh753,000
03.2263.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo1,810,000
K19.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp159,800
K19.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp159,800
17.0039.0267Tập đứng thăng bằng tĩnh và động44,500
03.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay320,000
03.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em30,700
02.0325.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan547,000
10.0641.0464Dẫn lưu nang tụy2,563,000
03.0569.0271Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực61,800
24.0268.1674Trứng giun soi tập trung40,200
18.0110.0010Chụp Xquang khớp háng nghiêng47,000
01.0036.0192Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực968,000
18.0076.0028Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng69,000
18.0076.0028Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng69,000
10.0775.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong3,609,000
16.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite243,000
08.0366.0271Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới61,800
10.0547.0494Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ2,461,000
03.3586.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ2,254,000
03.2043.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt2,036,000
02.0068.0277Vận động trị liệu hô hấp29,000
24.0243.1671Influenza virus A, B test nhanh164,000
17.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại41,100
17.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại41,100
02.0062.0161Rửa phổi toàn bộ7,910,000
10.0685.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3,157,000
02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)87,000
02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)87,000
16.0053.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay769,000
01.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)10,000
02.0360.0113Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm118,000
03.1683.0857Tiêm cạnh nhãn cầu44,600
03.3443.0464Dẫn lưu túi mật2,563,000
17.0108.0260Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)52,400
16.0044.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.769,000
18.0091.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng53,000
03.3866.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân236,000
02.0096.1798Holter huyết áp191,000
03.2443.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm1,094,000
10.0998.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay320,000
03.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân320,000
01.0077.1888Thay ống nội khí quản555,000
08.0242.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu174,000
08.0242.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu174,000
24.0266.1674Đơn bào đường ruột nhuộm soi40,200
13.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin1,237,000
03.0560.0271Thuỷ châm điều trị giảm thị lực61,800
03.2533.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm2,507,000
03.2533.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm2,507,000
03.2332.0078Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm169,000
13.0052.0626Khâu vòng cổ tử cung109,000
03.2055.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê1,594,000
01.0066.1888Đặt ống nội khí quản555,000
10.0457.0449Cắt toàn bộ dạ dày6,989,000
18.0625.0087Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm145,000
18.0112.0011Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch53,000
18.0073.0028Chụp Xquang Hirtz69,000
18.0073.0028Chụp Xquang Hirtz69,000
13.0175.0591Bóc nhân xơ vú947,000
10.0513.0465Cắt túi thừa đại tràng3,414,000
16.0052.1013Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay769,000
10.1009.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay225,000
08.0288.0230Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não75,800
08.0288.0230Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não75,800
03.0640.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp61,300
02.0392.0213Tiêm khớp đòn- cùng vai126,000
17.0090.0267Tập điều hợp vận động44,500
10.0402.0584Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật1,136,000
03.3873.0516Nắn, bó bột trật khớp xương đòn386,000
03.1689.0785Lấy calci đông dưới kết mạc33,000
08.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông61,300
03.0169.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín576,000
17.0136.0520Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti150,000
03.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V61,300
02.0339.0211Thụt tháo phân78,000
08.0362.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp61,800
03.0521.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp75,800
03.0521.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp75,800
22.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)35,800
10.0497.0489Cắt bỏ u mạc nối lớn4,482,000
03.0661.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật61,300
24.0186.1635Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động149,000
02.0341.0086Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ104,000
10.0483.0455Tháo lồng ruột non2,416,000
10.0163.0411Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động6,404,000
10.0572.0577Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp4,381,000
03.0520.0230Điện châm điều trị tăng huyết áp75,800
03.0520.0230Điện châm điều trị tăng huyết áp75,800
03.2150.0916Nhét bấc mũi trước107,000
03.0538.0271Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ61,800
15.0303.0202Thay băng vết mổ109,000
03.3461.0484Cắt lách bán phần do chấn thương4,284,000
03.0503.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá75,800
10.0989.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi611,000
03.3366.0494Phẫu thuật trĩ độ 32,641,000
10.0149.0344Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên2,167,000
03.3711.0571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay2,752,000
08.0276.0227Cấy chỉ điều trị liệt dương174,000
08.0276.0227Cấy chỉ điều trị liệt dương174,000
02.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản17,600
13.0147.0597Cắt u thành âm đạo1,960,000
23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]53,000
23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]53,000
11.0024.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn3,112,000
10.0408.0584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn1,136,000
03.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,835,000
18.0095.0010Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze47,000
03.1835.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser243,000
11.0042.1130Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,171,000
18.0127.0028Chụp Xquang tại giường69,000
18.0127.0028Chụp Xquang tại giường69,000
08.1898Khám YHCT31,000
08.1898Khám YHCT31,000
16.0043.1021Lấy cao răng70,900
03.1898Khám Nhi31,000
03.1898Khám Nhi31,000
08.0299.0230Điện châm điều trị khàn tiếng75,800
08.0299.0230Điện châm điều trị khàn tiếng75,800
10.1026.0525Nắn, bó bột gãy Dupuptren236,000
10.0943.0534Phẫu thuật tháo khớp chi3,640,000
03.0453.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm174,000
03.0453.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm174,000
01.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]533,000
02.0425.0214Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm126,000
08.0322.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông61,800
13.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)543,000
18.0103.0011Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng53,000
10.1007.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay320,000
03.0547.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp61,800
03.0637.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang61,300
03.0637.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang61,300
12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,835,000
18.0123.0010Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn47,000
03.0501.0230Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện75,800
03.0501.0230Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện75,800
02.0119.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường211,000
03.0528.0230Điện châm điều trị đau mỏi cơ75,800
03.0528.0230Điện châm điều trị đau mỏi cơ75,800
20.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng231,000
03.0130.0262Vận động trị liệu bàng quang296,000
02.0150.0114Hút đờm hầu họng10,000
16.0044.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.769,000
01.0032.0299Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu430,000
02.0353.0112Hút dịch khớp khuỷu118,000
13.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại41,100
13.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại41,100
10.1009.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay225,000
10.0150.0344Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên2,167,000
03.1668.0766Khâu củng mạc1,200,000
11.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2,180,000
03.1846.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy769,000
12.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm819,000
03.2258.0601Chích áp xe tuyến Bartholin783,000
03.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay133,000
03.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay133,000
10.0730.0556Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay3,609,000
12.0172.0583Phẫu thuật bóc u thành ngực1,793,000
18.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ49,000
18.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ49,000
15.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật30,000
17.0037.0267Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động44,500
10.0774.0559Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè2,828,000
01.0040.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm234,000
02.0121.0320Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh301,000
24.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi36,800
13.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1,525,000
03.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm172,000
03.3313.0455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột2,416,000
03.0443.0227Cấy chỉ điều trị dị ứng174,000
03.0443.0227Cấy chỉ điều trị dị ứng174,000
03.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh61,300
03.0084.0077Chọc thăm dò màng phổi131,000
17.0134.0240Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống197,000
10.0616.0493Dẫn lưu áp xe gan2,709,000
08.0464.0228Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não35,000
10.0151.1044Phẫu thuật u thần kinh trên da1,094,000
16.0056.1032Chụp tuỷ bằng MTA248,000
10.0527.0454Cắt đoạn trực tràng nối ngay4,282,000
17.0049.0268Tập đi với chân giả trên gối27,300
03.0694.0228Cứu điều trị bí đái thể hàn35,000
10.0692.0582Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành261,900
24.0270.1720Cryptosporidium test nhanh230,000
03.3710.0571Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa2,752,000
10.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật265,000
10.0534.0465Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng3,414,000
05.0068.0343Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt696,000
10.0342.0582Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang2,619,000
08.0352.0271Thuỷ châm điều trị đau vai gáy61,800
27.0260.1196Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan2,061,000
K19.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp245,700
10.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khác2,460,000
03.0112.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn46,500
27.0392.1197Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng1,400,000
24.0269.1674Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi40,200
13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng805,000
03.0131.0158Rửa bàng quang lấy máu cục185,000
08.0424.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp61,300
08.0397.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới61,300
18.0098.0012Chụp Xquang khung chậu thẳng53,000
18.0128.0028Chụp Xquang tại phòng mổ69,000
18.0128.0028Chụp Xquang tại phòng mổ69,000
02.1898Khám Nội31,000
02.1898Khám Nội31,000
08.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não61,300
18.0024.0004Siêu âm Doppler động mạch thận211,000
15.1898Khám Tai mũi họng31,000
15.1898Khám Tai mũi họng31,000
03.0426.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh174,000
03.0426.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh174,000
13.0174.0653Cắt u vú lành tính2,753,000
10.0520.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4,282,000
18.0104.0013Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch66,000
13.0195.0094Dẫn lưu màng phổi sơ sinh653,000
03.0449.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy174,000
03.0449.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy174,000
23.0199.1763Định tính Porphyrin [niệu]49,000
03.4139.0689Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn4,899,000
03.4139.0689Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn4,899,000
16.0239.1029Nhổ chân răng sữa33,600
03.0525.0230Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp75,800
03.0525.0230Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp75,800
03.2245.0218Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ244,000
02.0402.0213Tiêm gân nhị đầu khớp vai126,000
03.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)533,000
03.0168.0159Rửa dạ dày cấp cứu106,000
02.0354.0113Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm118,000
23.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]21,200
15.0237.0928Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê305,000
03.0077.1888Đặt ống nội khí quản555,000
03.0660.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái61,300
12.0264.1189Cắt nang thừng tinh hai bên2,536,000
03.0608.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não61,300
23.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]42,400
18.0068.0028Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng69,000
18.0068.0028Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng69,000
18.0068.0028Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng69,000
24.0169.1616HIV Ab test nhanh51,700
10.0416.0491Mở thông dạ dày2,447,000
02.0111.1798Nghiệm pháp Atropin191,000
03.3381.0492Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng3,157,000
10.0734.0548Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu3,850,000
03.0537.0271Thuỷ châm điều trị teo cơ61,800
14.0222.0801Theo dõi nhãn áp 3 ngày97,900
10.0985.0520Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann150,000
17.0063.0268Tập với thang tường27,300
17.0091.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)296,000
17.0075.0277Tập ho có trợ giúp29,000
18.0114.0028Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng69,000
18.0114.0028Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng69,000
18.0114.0028Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng69,000
17.0132.0273Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động2,707,000
18.0108.0013Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch66,000
14.0201.0769Khâu kết mạc30,000
13.0082.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản4,899,000
27.0433.0689Cắt u buồng trứng qua nội soi4,899,000
03.1657.0823Phẫu thuật mộng đơn thuần834,000
02.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi131,000
08.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính75,800
08.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính75,800
03.0555.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên61,800
16.0249.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu2,943,000
10.0990.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi611,000
15.0229.0932Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê500,000
10.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay2,828,000
14.0194.0857Tiêm cạnh nhãn cầu44,600
23.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]26,500
03.0276.0252Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy12,000
13.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ2,728,000
15.0219.1888Đặt nội khí quản555,000
10.0633.0481Nối mật ruột tận - bên4,211,000
10.0995.0517Nắn, bó bột trật khớp vai155,000
02.0359.0112Hút dịch khớp vai118,000
23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)37,100
23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)37,100
06.1898Khám tâm thần
03.2181.0995Chích áp xe quanh Amidan86,450
10.0864.0583Phẫu thuật tháo khớp cổ tay1,793,000
16.0238.1029Nhổ răng sữa33,600
02.0381.0213Tiêm khớp gối86,400
18.0121.0028Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng69,000
18.0121.0028Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng69,000
18.0121.0028Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng69,000
03.3816.0571Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần2,752,000
02.0375.0168Sinh thiết tuyến nứớc bọt121,000
10.1005.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay320,000
02.0362.0113Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm118,000
16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội539,000
10.0815.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay3,609,000
23.0076.1494Định lượng Globulin [Máu]21,200
01.0242.0175Rửa màng bụng cấp cứu418,000
08.0255.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp174,000
08.0255.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp174,000
03.0078.0120Mở khí quản704,000
03.0470.0230Điện châm điều trị chứng ù tai75,800
03.0470.0230Điện châm điều trị chứng ù tai75,800
02.0163.0203Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN129,000
03.0686.0228Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn35,000
10.0455.0449Cắt đoạn dạ dày6,890,000
10.0991.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh701,000
15.0051.0216Khâu vết rách vành tai172,000
21.0014.1778Điện tim thường45,900
21.0014.1778Điện tim thường45,900
18.0072.0028Chụp Xquang Blondeau69,000
18.0072.0028Chụp Xquang Blondeau69,000
02.0403.0213Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)86,400
10.0997.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay236,000
10.0965.0344Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)2,167,000
13.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo1,810,000
18.0096.0013Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng66,000
16.0232.1016Điều trị tuỷ răng sữa261,000
03.2536.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm2,507,000
05.1898Khám Da liễu31,000
03.3838.0529Nắn, bó bột cột sống611,000
10.0480.0465Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non3,414,000
15.0235.0926Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê703,000
15.0235.0926Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê703,000
03.0657.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón61,300
10.0793.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân3,609,000
03.2118.0882Chọc hút dịch tụ huyết vành tai12,000
11.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,791,000
18.0090.0011Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch53,000
03.3312.0458Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng4,441,000
03.0673.0228Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn35,000
03.3763.0559Phẫu thuật co gân Achille2,828,000
03.3842.0528Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay236,000
13.0045.0622Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai2,363,000
03.1938.1035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp199,000
18.0105.0012Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)53,000
24.0016.1712Vi hệ đường ruột28,700
05.0044.0329Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện307,000
10.0355.0421Lấy sỏi bàng quang3,910,000
10.1008.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles320,000
03.0684.0228Cứu điều trị ù tai thể hàn35,000
08.0292.0230Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện75,800
08.0292.0230Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện75,800
17.0152.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO44,400
13.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính562,000
18.0120.0012Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên53,000
01.0132.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]533,000
08.0340.0271Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em61,800
03.2998.0323Đắp mặt nạ điều trị bệnh da181,000
15.0222.0898Khí dung mũi họng17,600
15.0205.1043Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng1,000,000
02.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng78,000
05.0045.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện307,000
10.0496.0489Cắt mạc nối lớn4,482,000
10.0886.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn2,828,000
03.2264.0669Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn2,735,000
08.0307.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông75,800
08.0307.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông75,800
03.2725.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng3,704,000
18.0103.0028Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng69,000
18.0103.0028Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng69,000
18.0103.0028Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng69,000
17.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người44,500
03.0484.0230Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên75,800
03.0484.0230Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên75,800
10.0733.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay3,609,000
14.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi30,000
08.0312.0230Điện châm điều trị đau răng75,800
08.0312.0230Điện châm điều trị đau răng75,800
11.0039.1128Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn4,129,000
11.0039.1128Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn4,129,000
10.0776.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài3,609,000
03.2337.0165Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm2,058,000
03.2337.0165Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm2,058,000
10.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2,461,000
03.1944.1017Điều trị tuỷ răng sữa369,000
11.0009.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em392,000
03.0609.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em61,300
01.0202.0083Chọc dịch tuỷ sống100,000
03.0615.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác61,300
08.0429.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp61,300
24.0318.1674Trichomonas vaginalis nhuộm soi40,200
03.2033.1069Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim2,943,000
10.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)2,752,000
03.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổ129,000
03.3863.0514Nắn, bó bột trật khớp gối150,000
13.0163.0602Chích áp xe vú206,000
22.0006.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.39,200
03.0290.0224Nhĩ châm81,800
03.0290.0224Nhĩ châm81,800
03.0290.0224Nhĩ châm81,800
16.0279.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu2,843,000
08.0440.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá61,300
03.0580.0271Thuỷ châm điều trị đau lưng61,800
18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch69,000
18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch69,000
18.0104.0028Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch69,000
10.0687.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác3,157,000
02.0340.0086Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ104,000
03.0642.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn61,300
12.1898Khám Ung bướu31,000
13.0131.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa4,791,000
18.0001.0001Siêu âm tuyến giáp49,000
18.0001.0001Siêu âm tuyến giáp49,000
08.0274.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh174,000
08.0274.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh174,000
02.0406.0213Tiêm gân gót86,400
18.0107.0013Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch66,000
08.0306.0230Điện châm điều trị lác cơ năng75,800
08.0306.0230Điện châm điều trị lác cơ năng75,800
02.0244.0103Đặt ống thông dạ dày85,400
15.0234.0927Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê210,000
03.0146.0083Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh100,000
17.0002.0254Điều trị bằng sóng cực ngắn40,700
17.0002.0254Điều trị bằng sóng cực ngắn40,700
03.3385.0493Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng2,709,000
03.0678.0228Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn35,000
10.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)3,414,000
05.0048.0329Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện307,000
03.1702.0849Soi góc tiền phòng49,500
12.0306.0597Cắt u thành âm đạo1,960,000
18.0098.0010Chụp Xquang khung chậu thẳng47,000
22.0020.1347Thời gian máu chảy phương pháp Ivy47,000
14.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếp49,600
10.0874.0571Cụt chấn thương cổ và bàn chân2,752,000
03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm224,000
10.0493.0465Đóng mở thông ruột non3,414,000
03.1951.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam95,000
03.3843.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay236,000
02.0414.0214Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm126,000
18.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt49,000
18.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt49,000
03.0674.0228Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn35,000
22.0134.1296Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)25,700
15.0231.0932Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê500,000
10.1019.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân236,000
03.0430.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình174,000
03.0430.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình174,000
03.3402.0491Mở bụng thăm dò1,520,000
10.0781.0556Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần3,609,000
03.0033.0097Đặt catheter động mạch533,000
18.0112.0013Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch66,000
10.0991.0524Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh306,000
10.0701.0491Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2,447,000
03.0157.0140Cầm máu thực quản qua nội soi2,191,000
03.1654.0748Tập nhược thị27,000
03.0607.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ61,300
11.0025.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2,180,000
03.3413.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ7,757,000
08.0402.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ61,300
10.0620.0583Mở thông túi mật1,793,000
18.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cung211,000
16.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung lay98,600
03.3855.0511Nắn, bó bột trật khớp háng635,000
02.0417.0214Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm126,000
02.0298.0140Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị2,191,000
10.0699.0583Khâu vết thương thành bụng1,793,000
03.0604.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên61,300
03.2387.0212Tiêm trong da10,000
03.0582.0271Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai61,800
10.0566.0584Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)1,136,000
03.3681.0534Tháo khớp khuỷu3,640,000
03.3869.0522Nắn, bó bột gãy Monteggia200,000
08.0256.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng174,000
08.0256.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng174,000
18.0025.0069Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
02.0398.0213Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối86,400
12.0272.0599Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú4,522,000
22.0499.0163Rút máu để điều trị216,000
10.1008.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles200,000
03.0517.0230Điện châm điều trị giảm đau do Zona75,800
03.0517.0230Điện châm điều trị giảm đau do Zona75,800
14.0171.0769Khâu da mi đơn giản30,000
13.0088.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ4,899,000
23.0040.1507Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]26,500
03.1939.1035Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp199,000
03.2175.0996Chích áp xe thành sau họng713,000
03.0589.0271Thuỷ châm điều trị táo bón61,800
03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản172,000
15.0206.0879Chích áp xe sàn miệng250,000
02.0345.0087Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm145,000
11.0020.1105Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,095,000
10.0494.0456Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng4,105,000
10.0484.0465Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng3,414,000
12.0012.1048Cắt các u nang giáp móng2,071,000
15.0144.0906Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê660,000
08.0398.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất61,300
03.0512.0230Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não75,800
03.0512.0230Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não75,800
08.0365.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi trên61,800
03.2061.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt3,903,000
08.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên61,300
07.0226.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường233,000
02.0428.0214Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm126,000
03.3907.0573Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối3,167,000
02.0387.0213Tiêm khớp đốt ngón tay86,400
22.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu22,400
10.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)4,441,000
02.0390.0213Tiêm khớp ức đòn86,400
16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội899,000
11.0032.1123Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,809,000
03.0530.0230Điện châm điều trị hội chứng vai gáy75,800
03.0530.0230Điện châm điều trị hội chứng vai gáy75,800
08.0327.0271Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm61,800
10.0915.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay3,609,000
15.0143.0906Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê660,000
08.0002.0224Hào châm81,800
08.0002.0224Hào châm81,800
02.0243.0078Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị169,000
03.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân3,609,000
01.0220.0162Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)812,000
18.0068.0013Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng66,000
03.0191.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường23,300
03.0191.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường23,300
03.1970.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate243,000
03.0039.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu234,000
01.0093.0079Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter136,000
08.0314.0230Điện châm điều trị ù tai75,800
08.0314.0230Điện châm điều trị ù tai75,800
14.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọc75,600
16.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement199,000
22.0123.1297Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)63,800
13.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn2,850,000
03.3859.0530Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi331,000
02.0315.0004Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan211,000
03.3310.0465Phẫu thuật tắc ruột do giun3,414,000
08.0302.0230Điện châm điều trị chắp lẹo75,800
08.0302.0230Điện châm điều trị chắp lẹo75,800
27.0413.0695Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai5,352,000
03.2021.1068Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu2,453,000
02.0188.0210Đặt sonde bàng quang85,400
10.0798.0556Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay3,609,000
10.1028.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chân150,000
16.0047.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy769,000
27.0190.2039Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
27.0190.2039Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
03.3855.0512Nắn, bó bột trật khớp háng265,000
10.0526.0465Lấy dị vật trực tràng3,414,000
03.3687.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu2,752,000
08.0245.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình174,000
08.0245.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình174,000
08.0270.0227Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ174,000
08.0270.0227Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ174,000
08.0248.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp174,000
08.0248.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp174,000
10.0773.0548Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp3,850,000
03.2442.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm1,094,000
13.0054.0600Chích áp xe tầng sinh môn781,000
27.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng1,793,000
27.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng1,793,000
18.0074.0028Chụp Xquang hàm chếch một bên69,000
18.0074.0028Chụp Xquang hàm chếch một bên69,000
02.0317.0165Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe2,058,000
02.0317.0165Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe2,058,000
03.2534.1047Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm2,807,000
03.0625.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ61,300
23.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)21,200
10.0809.0583Phẫu thuật vết thương bàn tay1,793,000
10.0994.0530Nắn, bó bột cột sống331,000
10.1022.0519Nắn, bó bột gãy xương chày225,000
13.0221.0695Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng5,352,000
10.1021.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân236,000
12.0072.1047Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm2,807,000
10.0987.0526Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0236,000
08.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng50,500
08.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng50,500
16.0201.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân320,000
22.0151.1594Cặn Addis42,400
03.0638.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản61,300
15.0142.0869Cầm máu mũi bằng Merocel271,000
10.0732.0556Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay3,609,000
10.0159.0411Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi6,404,000
13.0158.0634Nạo hút thai trứng716,000
08.0422.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản61,300
08.0419.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình61,300
08.0401.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác61,300
01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản458,000
03.3826.0205Thay băng, cắt chỉ vết mổ227,000
03.3868.0525Nắn, bó bột gãy Dupuytren320,000
11.0160.1137Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính3,428,000
14.0265.0751Đo thị giác 2 mắt58,600
03.0529.0230Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai75,800
03.0529.0230Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai75,800
03.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổ227,000
08.0323.0271Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu61,800
10.0488.0458Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài441,000
13.0009.0659Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp9,188,000
18.0114.0011Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng53,000
02.0320.0166Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan547,000
12.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm679,000
18.0067.0013Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng66,000
03.2382.0313Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc370,000
03.1682.0856Tiêm dưới kết mạc44,600
18.0104.0011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch53,000
03.0635.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình61,300
18.0105.0028Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)69,000
18.0105.0028Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)69,000
03.2733.0597Cắt u thành âm đạo1,960,000
03.3389.0456Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột4,105,000
03.3035.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng307,000
03.3850.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay200,000
03.3850.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay200,000
03.3390.0487Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc5,430,000
01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)23,300
01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)23,300
24.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen65,500
24.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươi40,200
08.0337.0271Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược61,800
03.1666.0839Khâu phủ kết mạc614,000
12.0203.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thư2,447,000
03.0652.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic61,300
18.0117.0028Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng69,000
18.0117.0028Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng69,000
18.0117.0028Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng69,000
22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)35,800
14.0166.0778Lấy dị vật giác mạc sâu75,300
18.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng53,000
03.0666.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư61,300
02.0404.0213Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai86,400
27.0414.1196Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung2,061,000
03.0291.0224Ôn châm81,800
03.0291.0224Ôn châm81,800
03.0291.0224Ôn châm81,800
05.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong505,000
05.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong505,000
24.0094.1623Streptococcus pyogenes ASO40,200
08.0249.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên174,000
08.0249.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên174,000
25.0089.1735Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy147,000
08.0409.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ61,300
03.0623.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh61,300
08.0257.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi trên174,000
08.0257.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi trên174,000
08.0282.0230Điện châm điều trị cảm mạo75,800
08.0282.0230Điện châm điều trị cảm mạo75,800
03.0155.0140Nội soi dạ dày cầm máu2,191,000
K16.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền149,800
10.0986.0530Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng31,000
10.0956.0551Phẫu thuật làm sạch ổ khớp2,657,000
11.0074.0534Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3,640,000
03.1850.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy769,000
03.0513.0230Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống75,800
03.0513.0230Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống75,800
03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.10,000
03.3872.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chân150,000
16.0045.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy899,000
08.0263.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa174,000
08.0263.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa174,000
22.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu22,400
03.3826.0202Thay băng, cắt chỉ vết mổ109,000
08.0474.0228Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn35,000
12.0091.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm819,000
12.0045.1049Cắt u cơ vùng hàm mặt2,507,000
03.3797.0571Tháo bỏ các ngón chân2,752,000
03.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm244,000
03.3847.0528Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay236,000
02.0177.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu104,000
24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính31,000
18.0113.0011Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè53,000
13.0083.0689Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ4,899,000
12.0210.0460Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới6,651,000
10.0557.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản2,461,000
18.0083.0028Chụp Xquang răng toàn cảnh69,000
18.0083.0028Chụp Xquang răng toàn cảnh69,000
03.3854.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay150,000
24.0093.1703Salmonella Widal172,000
08.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính61,300
01.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)129,000
03.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm286,000
17.0102.0258Tập tri giác và nhận thức38,000
18.0095.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze69,000
18.0095.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze69,000
10.0674.0484Cắt lách bệnh lý4,284,000
18.0100.0012Chụp Xquang khớp vai thẳng53,000
08.0251.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn174,000
08.0251.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn174,000
10.0725.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay3,609,000
03.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi131,000
11.0015.1158Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép523,000
03.3839.0518Nắn, bó bột trật khớp vai155,000
03.1850.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy899,000
10.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân3,609,000
18.0092.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên69,000
18.0092.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên69,000
18.0092.0028Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên69,000
18.0082.0010Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)47,000
08.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt75,800
08.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt75,800
08.0239.0227Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não174,000
08.0239.0227Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não174,000
14.0250.0852Test thử cảm giác giác mạc36,900
03.3683.0534Tháo khớp cổ tay3,640,000
02.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm658,000
13.0151.0601Chích áp xe tuyến Bartholin783,000
03.0101.0206Thay canuyn mở khí quản241,000
10.1014.0529Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi611,000
14.0251.0852Test phát hiện khô mắt36,900
03.0695.0228Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn35,000
14.0216.0505Rạch áp xe túi lệ173,000
03.2391.0215Truyền tĩnh mạch20,000
11.0041.1129Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,691,000
08.0456.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn35,000
08.0456.0228Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn35,000
16.0218.1041Phẫu thuật cắt phanh má276,000
03.2064.1079Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2,303,000
03.0154.0502Mở thông dạ dày bằng nội soi2,679,000
10.0452.0491Mở bụng thăm dò, sinh thiết2,447,000
18.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)49,000
18.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)49,000
15.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA107,000
16.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp199,000
15.0212.0900Lấy dị vật họng miệng40,000
03.3348.0494Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn2,461,000
25.0015.1758Chọc hút kim nhỏ các hạch238,000
16.0294.1079Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2,303,000
03.3842.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay320,000
22.0150.1594Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)42,400
03.0428.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên174,000
03.0428.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên174,000
10.0684.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên3,157,000
08.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật61,300
16.0248.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim2,943,000
03.0485.0230Điện châm điều trị chắp lẹo75,800
03.0485.0230Điện châm điều trị chắp lẹo75,800
15.0204.1043Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng1,000,000
01.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang85,400
03.0289.0224Hào châm81,800
03.0289.0224Hào châm81,800
03.0289.0224Hào châm81,800
03.0679.0228Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn35,000
10.1027.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia320,000
13.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầu2,223,000
10.0980.0571Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết2,752,000
18.0123.0012Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn53,000
02.0253.0135Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu231,000
08.0281.0230Điện châm điều trị hội chứng stress75,800
08.0281.0230Điện châm điều trị hội chứng stress75,800
03.1846.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy899,000
03.0102.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản55,000
10.0810.0559Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi2,828,000
01.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện430,000
10.0167.0582Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi2,619,000
10.0784.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong3,609,000
16.0045.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy409,000
03.0570.0271Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn61,800
14.0200.0782Lấy dị vật kết mạc63,600
10.0739.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay3,609,000
15.0234.0925Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê683,000
03.0129.0121Mở thông bàng quang trên xương mu360,000
03.3900.0563Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật1,681,000
03.1688.0768Khâu kết mạc1,379,000
16.0233.1050Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit447,000
13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,835,000
03.1655.0796Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)704,000
10.0492.0493Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng2,709,000
03.2735.0653Cắt u vú lành tính2,753,000
10.0451.0491Mở bụng thăm dò2,447,000
08.0011.0243Laser châm33,000
08.0011.0243Laser châm33,000
03.1727.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy769,000
16.0055.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy769,000
16.0055.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy769,000
03.2326.0095Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm658,000
16.0288.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm2,543,000
10.0967.0558Phẫu thuật lấy bỏ u xương3,611,000
13.0086.0680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung3,335,000
22.0284.1270Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)56,000
03.0696.0228Cứu điều trị cảm cúm thể hàn35,000
02.0318.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan547,000
12.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn2,835,000
03.3346.0663Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp3,538,000
18.0026.0069Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
15.0207.0878Chích áp xe quanh Amidan250,000
03.2736.0591Mổ bóc nhân xơ vú947,000
02.0389.0213Tiêm khớp vai86,400
18.0093.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng66,000
27.0412.0702Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung7,294,000
17.0007.0234Điều trị bằng các dòng điện xung40,000
07.0231.0505Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường173,000
10.0569.0624Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn1,810,000
02.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục183,000
11.0022.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,151,000
12.0239.0486Cắt đuôi tụy và cắt lách4,297,000
03.0646.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp61,300
18.0090.0013Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch66,000
17.0041.0268Tập đi với thanh song song27,300
03.0038.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm234,000
18.0111.0013Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng66,000
03.0165.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu131,000
03.0598.0271Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống61,800
03.0432.0227Cấy chỉ điều trị thất ngôn174,000
03.0432.0227Cấy chỉ điều trị thất ngôn174,000
03.3532.0121Mở thông bàng quang360,000
24.0254.1701Rubella virus Ab test nhanh144,000
03.0548.0271Thuỷ châm điều trị động kinh61,800
27.0142.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày4,037,000
27.0142.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày4,037,000
17.0062.0267Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng44,500
03.1949.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant199,000
11.0004.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn392,000
03.3712.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít3,609,000
03.0410.0227Cấy chỉ điều trị teo cơ174,000
03.0410.0227Cấy chỉ điều trị teo cơ174,000
23.0050.1544Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP]21,200
15.0303.0204Thay băng vết mổ174,000
17.0003.0254Điều trị bằng vi sóng40,700
17.0003.0254Điều trị bằng vi sóng40,700
03.3406.0600Chích áp xe tầng sinh môn781,000
03.0665.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật61,300
03.3684.0556Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay3,609,000
03.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu386,000
13.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết191,000
24.0184.1637Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh126,000
24.0184.1637Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh126,000
10.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein3,157,000
03.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm169,000
03.0058.0209Thở máy bằng xâm nhập533,000
13.0224.0631Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ2,728,000
15.0207.0995Chích áp xe quanh Amidan713,000
03.0534.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới61,800
10.0893.0573Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền3,167,000
01.0076.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)55,000
13.0235.0727Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ543,000
16.0206.1026Nhổ răng thừa194,000
27.0434.0689Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng4,899,000
10.0148.0344Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên2,167,000
15.0214.1002Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng906,000
03.3317.0583Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột1,793,000
18.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch53,000
23.0175.1576Định lượng Amylase (niệu)37,100
08.0439.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón61,300
13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không383,000
10.0551.0494Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng2,461,000
17.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắn40,700
17.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắn40,700
10.0877.0559Phẫu thuật tổn thương gân Achille2,828,000
18.0114.0013Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng66,000
10.0743.0556Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay3,609,000
22.0021.1219Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)14,500
02.0314.0001Siêu âm ổ bụng49,000
02.0314.0001Siêu âm ổ bụng49,000
08.0311.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa75,800
08.0311.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa75,800
03.1692.0730Bơm rửa lệ đạo35,000
02.0129.0083Chọc dò dịch não tuỷ100,000
10.0479.0491Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng2,447,000
16.0247.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép2,943,000
08.0430.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng61,300
13.0240.0631Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ2,728,000
03.3309.0465Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn3,414,000
10.0832.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay2,167,000
17.0078.0238Kỹ thuật kéo nắn trị liệu50,500
17.0078.0238Kỹ thuật kéo nắn trị liệu50,500
01.0074.0120Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở704,000
15.0055.0902Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]508,000
27.0184.0457Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel4,072,000
11.0026.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3,112,000
18.0072.0029Chụp Xquang Blondeau94,000
03.3861.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi611,000
17.0125.1783Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước473,000
03.0092.0299Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín10,000
03.3848.0528Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V236,000
24.0108.1720Virus test nhanh230,000
03.0651.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy61,300
08.0273.0227Cấy chỉ điều trị sa tử cung174,000
08.0273.0227Cấy chỉ điều trị sa tử cung174,000
03.0611.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới61,300
13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000
03.2059.1068Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy2,543,000
03.0566.0271Thuỷ châm điều trị hen phế quản61,800
03.0407.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người174,000
03.0407.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người174,000
24.0080.1675Leptospira test nhanh133,000
17.0145.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối44,400
01.0219.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín576,000
03.2260.0606Chọc dò túi cùng Douglas267,000
03.0286.0229Đặt thuốc YHCT43,200
08.0317.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật75,800
08.0317.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật75,800
11.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng640,000
24.0133.1643HBeAb test nhanh57,500
18.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)49,000
18.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)49,000
18.0073.0010Chụp Xquang Hirtz47,000
13.0111.0656Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ2,620,000
24.0098.1720Treponema pallidum test nhanh230,000
10.0677.0582Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học2,619,000
14.0202.0785Lấy calci kết mạc33,000
03.3796.0534Tháo khớp kiểu Pirogoff3,640,000
03.1727.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539,000
10.1001.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay208,000
03.0423.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu174,000
03.0423.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu174,000
01.0244.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm2,058,000
01.0244.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm2,058,000
14.0213.0778Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)75,300
18.0121.0011Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng53,000
03.0617.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh61,300
24.0130.1645HBeAg test nhanh57,500
03.1800.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ324,000
10.0153.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần6,567,000
03.0282.0284Xông hơi thuốc40,000
16.0287.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm2,543,000
13.0116.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn3,538,000
18.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳng69,000
18.0119.0028Chụp Xquang ngực thẳng69,000
03.0479.0230Điện châm điều trị mất ngủ75,800
03.0479.0230Điện châm điều trị mất ngủ75,800
03.0437.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn174,000
03.0437.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn174,000
01.0071.0120Mở khí quản cấp cứu704,000
18.0109.0028Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên69,000
18.0109.0028Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên69,000
03.0578.0271Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp61,800
03.3386.0686Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát4,117,000
08.0246.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy174,000
08.0246.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy174,000
12.0071.1038Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm768,000
08.0410.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress61,300
02.0361.0112Hút nang bao hoạt dịch109,000
03.0277.0247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT100,000
03.1816.1041Phẫu thuật cắt phanh môi276,000
10.0885.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille2,828,000
13.0013.0649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung4,692,000
24.0284.1674Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi40,200
01.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]533,000
03.2249.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn3,704,000
03.3369.0494Cắt bỏ trĩ vòng2,565,000
17.0143.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)44,400
12.0010.1049Cắt các u lành vùng cổ2,507,000
02.0356.0113Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm10,000
23.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21,200
23.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)28,600
08.0009.0228Cứu35,000
10.0357.0436Dẫn lưu áp xe khoang Retzius1,684,000
08.0351.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình61,800
23.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]31,800
03.1858.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội769,000
02.0334.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng547,000
10.0498.0489Cắt u mạc treo ruột4,482,000
03.3845.0515Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu386,000
03.0677.0228Cứu điều trịliệt thể hàn35,000
03.0677.0228Cứu điều trịliệt thể hàn35,000
18.0032.0069Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
11.0016.1160Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu170,000
01.0232.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu2,191,000
13.0146.0612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn257,000
03.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏ173,000
24.0095.1714Treponema pallidum soi tươi65,500
10.0999.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay236,000
03.0469.0230Điện châm điều trị bệnh tự kỷ75,800
03.0469.0230Điện châm điều trị bệnh tự kỷ75,800
10.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice3,157,000
02.0271.0140Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
13.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch268,000
18.0126.0026Chụp Xquang tuyến vú91,000
03.0454.0227Cấy chỉ điều trị bí đái174,000
03.0454.0227Cấy chỉ điều trị bí đái174,000
02.0399.0213Tiêm hội chứng DeQuervain86,400
18.0087.0013Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên66,000
08.0432.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy61,300
02.0413.0214Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm126,000
16.0034.1038Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng768,000
03.3874.0515Nắn, cố định trật khớp hàm386,000
18.0120.0010Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên47,000
12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm2,536,000
01.0012.0298Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)713,000
13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang3,594,000
25.0014.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt238,000
03.3298.0465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần3,414,000
02.0383.0213Tiêm khớp cổ chân86,400
14.0197.0854Bơm thông lệ đạo89,900
02.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí)49,000
02.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí)49,000
24.0021.1693Mycobacterium tuberculosis Mantoux11,500
02.0085.1778Điện tim thường45,900
02.0085.1778Điện tim thường45,900
16.0286.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm2,543,000
03.3875.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân250,000
08.0254.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não174,000
08.0254.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não174,000
01.0129.0209Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]533,000
23.0208.1605Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)12,700
03.1658.0779Lấy dị vật giác mạc829,000
14.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt879,000
10.0609.0471Chèn gạc nhu mô gan cầm máu5,038,000
02.0422.0214Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm126,000
13.0089.0696Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
02.0075.0081Chọc dò màng ngoài tim234,000
08.0271.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt174,000
08.0271.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt174,000
03.0493.0230Điện châm điều trị giảm thính lực75,800
03.0493.0230Điện châm điều trị giảm thính lực75,800
03.3688.0556Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay3,609,000
03.3760.0556Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày3,609,000
18.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ49,000
18.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ49,000
03.0451.0227Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ174,000
03.0451.0227Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ174,000
03.3401.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường3,157,000
15.0215.0895Đốt họng hạt bằng nhiệt75,000
02.0363.0086Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm104,000
03.3411.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn7,757,000
02.0352.0113Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm10,000
08.0442.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng61,300
03.0518.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoang75,800
03.0518.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoang75,800
22.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)30,200
03.3844.0516Nắn, bó bột trật khớp khuỷu208,000
02.0313.0159Rửa dạ dày cấp cứu106,000
13.0087.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang4,899,000
24.0122.1643HBsAb test nhanh57,500
03.1846.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539,000
08.0342.0271Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em61,800
11.0071.1140Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai2,590,000
03.0682.0228Cứu điều trị bại não thể hàn35,000
08.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não61,300
01.0128.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]533,000
10.0482.0455Tháo xoắn ruột non2,416,000
15.0223.0996Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê713,000
03.0624.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu61,300
03.3380.0498Cắt polype trực tràng1,010,000
10.1007.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay320,000
03.0279.0246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT100,000
01.0163.0121Mở thông bàng quang trên xương mu360,000
16.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt2,036,000
10.0808.0577Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động4,381,000
03.0543.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn61,800
03.0446.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng174,000
03.0446.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng174,000
18.0122.0011Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch53,000
11.0161.1144Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín2,319,000
01.0164.0210Thông bàng quang85,400
03.1056.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị
18.0119.0010Chụp Xquang ngực thẳng47,000
10.0842.0559Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi2,828,000
10.0859.0571Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay2,752,000
18.0096.0028Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng69,000
18.0096.0028Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng69,000
18.0096.0028Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng69,000
13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược7,637,000
03.0287.0222Bó thuốc47,700
03.3321.0456Đóng hậu môn nhân tạo4,105,000
10.1029.0516Nắn, bó bột trật khớp xương đòn208,000
03.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn244,000
02.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu49,000
02.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu49,000
03.0583.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy61,800
03.0523.0230Điện châm điều trị đau ngực sườn75,800
03.0523.0230Điện châm điều trị đau ngực sườn75,800
03.3872.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân225,000
10.1027.0522Nắn, bó bột gãy Monteggia200,000
10.0264.0407Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)2,896,000
18.0080.0010Chụp Xquang khớp thái dương hàm47,000
03.1695.0842Rửa cùng đồ39,000
10.0001.0577Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp4,381,000
02.0391.0213Tiêm khớp ức - sườn86,400
02.0424.0214Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm126,000
03.3680.0534Cắt cụt cánh tay3,640,000
03.0024.0192Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh968,000
03.0650.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai61,300
03.0069.0001Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu49,000
03.0069.0001Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu49,000
03.3331.0458Cắt đoạn ruột non4,441,000
27.0418.1196Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
10.0729.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp3,609,000
01.0223.0211Đặt ống thông hậu môn78,000
02.0385.0213Tiêm khớp cổ tay126,000
18.0079.0028Chụp Xquang Stenvers69,000
18.0079.0028Chụp Xquang Stenvers69,000
03.0519.0230Điện châm điều trị hen phế quản75,800
03.0519.0230Điện châm điều trị hen phế quản75,800
18.0102.0013Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng66,000
03.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gối250,000
02.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị131,000
03.0633.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác61,300
10.0460.0488Nạo vét hạch D23,629,000
13.0027.0617Forceps877,000
08.0241.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông174,000
08.0241.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông174,000
22.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)30,200
13.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,115,000
18.0096.0011Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng53,000
18.0077.0010Chụp Xquang Chausse III47,000
10.0740.0556Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới3,609,000
16.0270.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu2,543,000
10.0987.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0320,000
16.0054.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy409,000
03.0654.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi61,300
08.0396.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên61,300
02.0336.1664Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân63,200
08.0393.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não61,300
16.0273.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu2,084,000
03.2675.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thư2,447,000
02.0095.1798Holter điện tâm đồ191,000
13.1898Khám Phụ sản31,000
13.1898Khám Phụ sản31,000
12.0265.0583Cắt u lành dương vật1,793,000
23.0193.1589Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]42,400
03.3874.0516Nắn, cố định trật khớp hàm208,000
10.0567.0584Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)1,136,000
10.0812.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay4,381,000
03.1700.0849Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương49,600
03.0433.0227Cấy chỉ điều trị viêm xoang174,000
03.0433.0227Cấy chỉ điều trị viêm xoang174,000
18.0111.0011Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng53,000
03.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V320,000
10.1014.0530Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi331,000
03.0554.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V61,800
18.0124.0034Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng209,000
14.0197.0855Bơm thông lệ đạo89,900
10.0617.0493Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan2,709,000
08.0275.0227Cấy chỉ điều trị di tinh174,000
08.0275.0227Cấy chỉ điều trị di tinh174,000
10.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann4,282,000
03.3264.0411Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp6,404,000
16.0047.1015Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy899,000
10.0689.0582Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương2,619,000
23.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]21,200
18.0085.0028Chụp Xquang mỏm trâm69,000
18.0085.0028Chụp Xquang mỏm trâm69,000
16.0269.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim2,543,000
07.0220.1144Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường2,319,000
03.3910.0505Chích hạch viêm mủ173,000
07.0232.0367Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường369,000
K16.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền245,700
10.0839.0559Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V2,828,000
02.0288.0142Nội soi ổ bụng
10.0979.0571Phẫu thuật viêm xương2,752,000
23.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
18.0070.0028Chụp Xquang sọ tiếp tuyến69,000
18.0070.0028Chụp Xquang sọ tiếp tuyến69,000
13.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
03.0502.0230Điện châm điều trị táo bón75,800
03.0502.0230Điện châm điều trị táo bón75,800
03.0436.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp174,000
03.0436.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp174,000
03.1061.0134Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết
K19.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp133,800
K19.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp133,800
K19.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp133,800
03.0522.0230Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn74,500
03.0522.0230Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn74,500
17.0129.1785Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi1,896,000
08.0473.0228Cứu điều trị đau lưng thể hàn35,000
03.2034.1069Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu2,943,000
03.4021.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
13.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3,246,000
12.0276.0683Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú2,835,000
03.3803.0559Nối gân gấp2,828,000
01.0231.0298Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu713,000
18.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối49,000
18.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối49,000
18.0099.0010Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch47,000
14.0255.0755Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)23,700
10.0386.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ2,254,000
12.0299.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai2,835,000
23.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]28,600
03.0085.0094Mở màng phổi tối thiểu583,000
03.0125.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu104,000
03.3662.0556Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay3,609,000
10.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản2,147,000
03.0676.0228Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn35,000
10.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè135,000
02.0382.0213Tiêm khớp háng86,400
08.0417.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng61,300
03.3826.2047Thay băng, cắt chỉ vết mổ79,600
03.3826.2047Thay băng, cắt chỉ vết mổ79,600
18.0125.0012Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng53,000
03.1673.0740Bơm hơi tiền phòng1,060,000
03.2019.1068Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép2,543,000
03.3875.0514Nắn, bó bột trật khớp cổ chân150,000
11.0021.1104Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em2,713,000
15.0301.0216Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ172,000
10.0406.0435Cắt bỏ tinh hoàn2,254,000
18.0031.0003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo176,000
03.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe172,000
23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26,500
03.3865.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân236,000
02.0405.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)86,400
10.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuần2,460,000
18.0071.0011Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng53,000
03.0090.0898Khí dung thuốc thở máy17,600
08.0006.0271Thủy châm61,800
16.0198.1026Phẫu thuật nhổ răng ngầm194,000
10.0574.0491Thăm dò, sinh thiết gan2,447,000
16.0225.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant199,000
10.0621.0472Cắt túi mật4,335,000
10.0517.0454Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng4,282,000
03.1848.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy539,000
15.0235.0928Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
K03.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp245,700
K03.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp245,700
K03.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp245,700
K03.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp245,700
08.0272.0227Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh174,000
08.0272.0227Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh174,000
07.0008.0360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân3,236,000
03.1846.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy409,000
15.0195.1002Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má906,000
03.0438.0227Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn174,000
03.0438.0227Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn174,000
08.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não75,800
08.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não75,800
03.2245.0217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ224,000
10.0515.0454Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài4,282,000
08.0326.0271Thuỷ châm điều trị nấc61,800
10.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầu1,136,000
17.0151.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO44,400
01.0069.0298Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu713,000
23.0201.1593Định lượng Protein (niệu)17,300
10.0151.1045Phẫu thuật u thần kinh trên da1,094,000
24.0185.1720Dengue virus IgA test nhanh230,000
03.0539.0271Thuỷ châm điều trị bại não61,800
18.0091.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng66,000
18.0078.0028Chụp Xquang Schuller69,000
18.0078.0028Chụp Xquang Schuller69,000
18.0085.0010Chụp Xquang mỏm trâm47,000
03.0152.0849Soi đáy mắt cấp cứu49,600
16.0291.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt3,903,000
17.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người44,500
02.0011.0079Chọc hút khí màng phổi136,000
03.0463.0230Điện châm điều trị liệt chi dưới75,800
03.0463.0230Điện châm điều trị liệt chi dưới75,800
03.2358.0211Đặt sonde hậu môn78,000
10.0611.0582Cắt chỏm nang gan2,619,000
10.1025.0518Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn155,000
10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ2,461,000
03.2444.1045Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm1,094,000
17.0126.1786Đo áp lực hậu môn trực tràng907,000
10.0676.0582Khâu vết thương lách2,619,000
03.0655.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta61,300
18.0029.0004Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới211,000
14.0193.0856Tiêm dưới kết mạc44,600
03.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay320,000
24.0117.1646HBsAg test nhanh51,700
08.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V61,300
15.0054.0902Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)508,000
08.0344.0271Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não61,800
03.0283.0285Xông khói thuốc35,000
10.1004.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay320,000
03.2245.0219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ286,000
12.0215.0491Làm hậu môn nhân tạo2,447,000
03.2044.1081Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm2,657,000
16.0044.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.409,000
03.0667.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng61,300
10.0746.0556Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay3,609,000
03.2357.0211Thụt tháo phân78,000
22.0002.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động61,600
03.1848.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy899,000
03.2020.1068Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim2,543,000
03.3395.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt3,157,000
10.0507.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2,460,000
03.3387.0489Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn4,482,000
24.0060.1627Chlamydia test nhanh69,000
10.0833.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ2,167,000
03.1839.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser234,000
03.3852.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay200,000
08.0298.0230Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp75,800
08.0298.0230Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp75,800
10.1005.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay320,000
03.0445.0227Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp174,000
03.0445.0227Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp174,000
03.0465.0230Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ75,800
03.0465.0230Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ75,800
03.0447.0227Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ174,000
03.0447.0227Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ174,000
17.0004.0232Điều trị bằng từ trường37,000
11.1898Khám Bỏng31,000
13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4,480,000
03.3805.0572Khâu nối thần kinh2,828,000
10.0697.0583Phẫu thuật cắt u thành bụng1,793,000
02.0418.0214Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm126,000
03.0591.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác61,800
15.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài60,000
03.0672.0228Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn35,000
03.3806.0572Gỡ dính thần kinh2,801,000
03.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần10,000
08.0364.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi61,800
03.3778.0556Găm Kirschner trong gãy mắt cá3,609,000
07.0010.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân4,008,000
07.0010.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân4,008,000
03.3870.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân225,000
03.2384.0307Test áp (Patch test) với các loại thuốc511,000
03.2028.1066Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép1,710,000
03.2028.1066Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép1,710,000
03.1664.0772Khâu phục hồi bờ mi645,000
10.0772.0548Phẫu thuật KHX gãy bánh chè3,850,000
12.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm1,642,000
08.0236.0227Cấy chỉ điều trị giảm thị lực174,000
08.0236.0227Cấy chỉ điều trị giảm thị lực174,000
01.0041.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu234,000
02.0401.0213Tiêm gân gấp ngón tay86,400
02.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm169,000
24.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi65,500
13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2,568,000
10.0548.0494Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2,461,000
03.3862.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè135,000
03.2390.0212Tiêm tĩnh mạch10,000
08.0415.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi61,300
03.2245.0216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ172,000
03.1693.0738Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc75,600
03.3378.0494Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ2,461,000
12.0062.0834Cắt u sắc tố vùng hàm mặt1,200,000
03.0497.0230Điện châm điều trị nôn nấc75,800
03.0497.0230Điện châm điều trị nôn nấc75,800
27.0274.1196Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da2,061,000
10.1006.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay236,000

Tin cùng chuyên mục