Mã Dịch Vụ | Tên Dịch Vụ | Giá BH |
08.1898 | Khám YHCT | 30500 |
03.1898 | Khám Nhi | 30500 |
02.1898 | Khám Nội | 30500 |
15.1898 | Khám Tai mũi họng | 30500 |
13.1898 | Khám Phụ sản | 30500 |
14.1898 | Khám Mắt | 30500 |
10.1898 | Khám Ngoại | 30500 |
K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 121100 |
K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 175600 |
K19.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 282000 |
K16.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 282000 |
K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149100 |
K03.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp | 282000 |
K02.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 121100 |
K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 198,300 |
K18.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi | 282000 |
K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 149100 |
K27.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản | 282000 |
K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | 175600 |
K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 148600 |
K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 198,300 |
K18.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | 121100 |
K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 121100 |
K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 148600 |
K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171100 |
K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 282000 |
K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149100 |
K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 175600 |
K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 198,300 |
K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 171100 |
K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi | 148600 |
K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 149100 |
K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 149100 |
14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 9900 |
23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10700 |
01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11100 |
01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11100 |
02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11100 |
03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11100 |
17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 11200 |
03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11400 |
03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11400 |
03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11400 |
03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11400 |
24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11900 |
03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 12500 |
03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 |
22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 |
01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 |
23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 |
23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12900 |
23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 13900 |
23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 13900 |
22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 |
03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15200 |
23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16100 |
23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16100 |
22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17300 |
09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20400 |
03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20400 |
01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 |
01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20400 |
02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20400 |
15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20400 |
03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 20400 |
03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20500 |
03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20500 |
11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21400 |
01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21400 |
03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21400 |
23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 |
23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 |
23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21500 |
23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 |
23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 |
23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 |
23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 |
23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21500 |
23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 |
23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 |
23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 |
23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21500 |
23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 |
23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 |
23.0050.1544 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] | 21500 |
22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23100 |
22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23100 |
22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 |
21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25900 |
14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25900 |
22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26400 |
23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 |
23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 |
23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 |
23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 |
23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 26900 |
23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 |
17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 29000 |
17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29000 |
17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29000 |
17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29000 |
17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29000 |
17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 29000 |
17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29000 |
17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 29000 |
17.0063.0268 | Tập với thang tường | 29000 |
17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 29000 |
23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 |
23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29000 |
24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29700 |
21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29900 |
22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 30000 |
17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 30100 |
01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 |
17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 30100 |
22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 |
22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31100 |
03.1654.0748 | Tập nhược thị | 31700 |
24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32100 |
03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32300 |
23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32300 |
01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 |
03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 |
21.0014.1778 | Điện tim thường | 32800 |
02.0085.1778 | Điện tim thường | 32800 |
03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32900 |
01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32900 |
03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 |
14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32900 |
03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 |
14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 |
15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32900 |
14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32900 |
03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32900 |
22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 34600 |
22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34600 |
17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34900 |
17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 34900 |
17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34900 |
03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 |
14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 |
17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 |
13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 |
03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35200 |
14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35200 |
21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36200 |
14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 |
03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 |
22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 |
22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36900 |
03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37300 |
16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 37300 |
23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | 37700 |
03.0283.0285 | Xông khói thuốc | 37900 |
24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38200 |
17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38400 |
01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39100 |
22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39100 |
22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39100 |
22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 |
14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 |
14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | 39600 |
22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 40400 |
22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 |
22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40400 |
03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40800 |
15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40800 |
17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 |
14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41600 |
03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 41600 |
24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41700 |
24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41700 |
24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41700 |
24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41700 |
24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41700 |
24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41700 |
24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41700 |
24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41700 |
24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41700 |
24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41700 |
24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41700 |
17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 |
17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41800 |
17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42300 |
03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42900 |
03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | 42900 |
23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 |
23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 |
23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 |
22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43100 |
23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 |
23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 |
22.0151.1594 | Cặn Addis | 43100 |
22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43100 |
02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43900 |
18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43900 |
01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43900 |
18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 |
18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43900 |
01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43900 |
18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 |
03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 43900 |
18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43900 |
01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 43900 |
18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43900 |
18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 |
01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 |
18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43900 |
18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43900 |
18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 |
18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43900 |
18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43900 |
18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 |
18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43900 |
18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43900 |
18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43900 |
02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43900 |
18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43900 |
02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43900 |
18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43900 |
02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 |
03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43900 |
18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 |
08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 |
08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 |
17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45300 |
03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45400 |
17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45600 |
17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46900 |
17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46900 |
17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46900 |
17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46900 |
17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 46900 |
17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46900 |
17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46900 |
17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46900 |
03.0272.0243 | Laser châm | 47400 |
17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47400 |
08.0011.0243 | Laser châm | 47400 |
03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 |
14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 |
03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47500 |
14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47500 |
03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 |
14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 |
03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 47900 |
14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47900 |
22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48400 |
13.0029.0716 | Soi ối | 48500 |
17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48600 |
17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48600 |
17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48600 |
17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48600 |
17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48600 |
17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 |
17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48600 |
17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48600 |
17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48600 |
17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48600 |
17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48600 |
17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48600 |
17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48600 |
03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49400 |
03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 |
01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 |
03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 |
18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 50200 |
18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50200 |
18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 50200 |
18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 50200 |
18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | 50200 |
18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50200 |
18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 50200 |
18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 50200 |
18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 50200 |
18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50200 |
18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50200 |
18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 50200 |
18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50200 |
18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 50200 |
18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50200 |
18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 50200 |
18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 50200 |
18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 50200 |
18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 50200 |
18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 50200 |
18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50200 |
18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 50200 |
18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 50200 |
18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | 50200 |
18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50200 |
18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | 50200 |
18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 50200 |
18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50200 |
03.0287.0222 | Bó thuốc | 50500 |
17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50700 |
02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50700 |
02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 52500 |
01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 |
03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 |
03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 52500 |
14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 |
03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52500 |
03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 |
15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52600 |
03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52600 |
03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52900 |
23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | 53100 |
24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53600 |
24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53600 |
24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53600 |
23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53800 |
22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56000 |
18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 56200 |
18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 56200 |
18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56200 |
18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 56200 |
18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 |
18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 |
18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 56200 |
18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 56200 |
18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56200 |
18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56200 |
18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56200 |
18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56200 |
18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56200 |
18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 56200 |
18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 |
18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 56200 |
18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 56200 |
18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 56200 |
18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 |
18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 56200 |
18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 56200 |
18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56200 |
18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 56200 |
18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 56200 |
18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 56200 |
18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 56200 |
18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 56200 |
18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56200 |
18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56200 |
18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56200 |
18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56200 |
18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56200 |
22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56500 |
03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57600 |
03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57600 |
01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57600 |
22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 57700 |
14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59400 |
17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59500 |
13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61500 |
03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62900 |
15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62900 |
22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63500 |
14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 63800 |
18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64200 |
18.0129.0014 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 64200 |
03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 |
14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 |
03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65500 |
03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65500 |
03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 |
03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 |
03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65500 |
03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65500 |
08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65500 |
03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65500 |
08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 |
08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 |
03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65500 |
08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 |
03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 |
08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 |
08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 |
03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65500 |
08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65500 |
03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 |
08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 |
08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 |
08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 |
03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65500 |
03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 |
03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65500 |
08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 |
03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 |
03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 |
03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65500 |
03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 |
03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65500 |
03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65500 |
08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65500 |
03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 |
08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 |
08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 |
08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 |
03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65500 |
03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | 65500 |
03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 |
08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 |
03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65500 |
08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65500 |
03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 |
03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 |
03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 |
03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 |
03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65500 |
08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 |
03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 |
03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65500 |
03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65500 |
03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 |
03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65500 |
03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 |
08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65500 |
03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 |
03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 |
03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | 65500 |
03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 |
08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 |
08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 |
08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65500 |
03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65500 |
03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 |
03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 |
03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65500 |
03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 |
08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65500 |
08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65500 |
03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 |
03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65500 |
08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 |
03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 |
08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65500 |
08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 |
03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 |
03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 |
08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 |
08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 |
08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 |
03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 |
03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65500 |
03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 |
08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 |
03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65500 |
08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65500 |
08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 |
03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 |
03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 |
08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 |
08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 |
03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 |
03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 |
03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65500 |
08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65500 |
08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 |
08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65500 |
08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 |
03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 |
03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 |
03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65500 |
03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 |
08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 |
08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 |
08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65500 |
03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65500 |
08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 |
03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65500 |
08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 |
24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65600 |
02.0336.1664 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65600 |
22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65800 |
08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 |
08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 |
03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 |
08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 |
03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 |
03.0565.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66100 |
03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 |
08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 |
03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 |
03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 |
08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 |
08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 |
08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66100 |
03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 |
03.0600.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 |
03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66100 |
03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 |
03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 |
03.0602.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 |
08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 |
08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 |
08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 |
03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 66100 |
03.0559.0271 | Thuỷ châm điều trị lác | 66100 |
08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 |
03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66100 |
03.0532.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt | 66100 |
08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 |
03.0564.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 66100 |
08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 |
03.0590.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 66100 |
08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66100 |
08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 |
03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 |
03.0535.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 66100 |
08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 |
08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66100 |
03.0579.0271 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 66100 |
08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 66100 |
08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66100 |
03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66100 |
08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66100 |
03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66100 |
08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 |
03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 |
08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66100 |
03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 |
08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 66100 |
03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66100 |
03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66100 |
08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 66100 |
03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66100 |
03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 |
03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66100 |
08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66100 |
08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 66100 |
08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 |
08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 66100 |
03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 |
03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 |
03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66100 |
03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66100 |
03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66100 |
03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 |
08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 |
08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 |
03.0543.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66100 |
03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 |
03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 |
08.0006.0271 | Thủy châm | 66100 |
08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | 66100 |
03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 66100 |
08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 |
03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 |
08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 |
24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 68000 |
24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68000 |
24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68000 |
24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68000 |
24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68000 |
24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi | 68000 |
24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68000 |
18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69200 |
18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69200 |
18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69200 |
18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69200 |
18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69200 |
18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69200 |
18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 |
18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 |
18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69200 |
18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69200 |
18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69200 |
18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 |
18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 |
18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69200 |
18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 |
18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 |
18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69200 |
18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69200 |
18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69200 |
18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69200 |
18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69200 |
18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69200 |
18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69200 |
18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69200 |
18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69200 |
22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69300 |
24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 71600 |
16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 74000 |
08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 74300 |
03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 74300 |
03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 74300 |
03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 74300 |
03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 74300 |
08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 74300 |
03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 74300 |
03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 74300 |
08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 74300 |
08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 74300 |
03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 74300 |
03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 74300 |
03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 74300 |
08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 74300 |
03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 74300 |
03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 74300 |
03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 74300 |
08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 74300 |
03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 74300 |
08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 74300 |
03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 74300 |
03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 74300 |
03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 74300 |
08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 74300 |
08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 74300 |
03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 74300 |
03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 74300 |
03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 74300 |
03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 74300 |
03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 74300 |
08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 74300 |
03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 74300 |
08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 74300 |
03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 74300 |
08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 74300 |
08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 74300 |
03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 74300 |
08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 74300 |
08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 74300 |
03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 74300 |
08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 74300 |
03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 74300 |
03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 74300 |
08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 74300 |
03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 74300 |
08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 74300 |
03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 74300 |
03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 74300 |
03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 74300 |
08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 74300 |
03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 74300 |
03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 74300 |
03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 74300 |
08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 74300 |
03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 74300 |
08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 74300 |
08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 74300 |
03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 74300 |
08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 74300 |
08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 74300 |
03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 74300 |
03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 74300 |
03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 74300 |
08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 74300 |
08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 74300 |
03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 74300 |
08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 74300 |
03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 74300 |
08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 74300 |
03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 74300 |
08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 74300 |
08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 74300 |
08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 74300 |
03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 74300 |
03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 74300 |
03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 74300 |
03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 74300 |
03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 74300 |
03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 74300 |
03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 74300 |
03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 74300 |
08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 74300 |
03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 74300 |
08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 74300 |
03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 74300 |
03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 74300 |
16.0043.1021 | Lấy cao răng | 77000 |
14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78400 |
14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78400 |
03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78400 |
15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79100 |
02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 |
13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82100 |
03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82100 |
01.0221.0211 | Thụt tháo | 82100 |
01.0222.0211 | Thụt giữ | 82100 |
14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 82100 |
03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 82100 |
03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82100 |
02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82100 |
02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 |
01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 |
03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82100 |
03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 82100 |
14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82100 |
14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 82100 |
18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82300 |
18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82300 |
18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 82300 |
18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82300 |
18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82300 |
18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82300 |
18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82300 |
13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 |
03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 |
01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 |
03.0133.0210 | Thông tiểu | 90100 |
13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90100 |
02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 |
02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90100 |
01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 |
01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90100 |
02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91500 |
02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91500 |
02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91500 |
03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | 91500 |
02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 91500 |
02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 91500 |
02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | 91500 |
02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91500 |
02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91500 |
02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91500 |
02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 91500 |
02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91500 |
02.0406.0213 | Tiêm gân gót | 91500 |
02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 91500 |
02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91500 |
02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 91500 |
02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91500 |
02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 91500 |
02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91500 |
02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | 91500 |
02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | 91500 |
02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 91500 |
02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | 91500 |
02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91500 |
02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | 91500 |
18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | 94200 |
03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94400 |
14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94400 |
16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 |
16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97000 |
03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 |
18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau | 97200 |
18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101000 |
23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 |
22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 102000 |
16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 |
16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 |
03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 |
20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104000 |
03.0279.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105000 |
03.0277.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 105000 |
03.0278.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 105000 |
17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 106000 |
17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 106000 |
13.0188.0083 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 107000 |
10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 107000 |
03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107000 |
14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107000 |
21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107000 |
01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107000 |
03.0146.0083 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 107000 |
02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | 107000 |
14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107000 |
02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 110000 |
02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 110000 |
02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 110000 |
02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 |
02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110000 |
03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 |
15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | 112000 |
03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112000 |
02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114000 |
02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 114000 |
02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 114000 |
02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 114000 |
03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | 114000 |
02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 114000 |
02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 114000 |
02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114000 |
15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115000 |
15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116000 |
03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116000 |
15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116000 |
03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116000 |
15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 116000 |
13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117000 |
01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 |
13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119000 |
24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 119000 |
24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 119000 |
24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | 119000 |
03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 |
02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 |
18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122000 |
18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122000 |
02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 |
02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 |
02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 |
02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 |
02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 |
02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 |
02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 |
03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 126000 |
02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126000 |
02.0375.0168 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | 126000 |
17.0104.0264 | Tập nuốt | 128000 |
03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | 130000 |
24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130000 |
24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130000 |
24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 130000 |
02.0412.0214 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0423.0214 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0421.0214 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | 132000 |
02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0424.0214 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 |
16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134000 |
02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134000 |
03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134000 |
01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134000 |
03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137000 |
01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 |
03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137000 |
03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137000 |
13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137000 |
02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137000 |
03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 137000 |
03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 137000 |
02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 |
03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137000 |
03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 |
02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137000 |
24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 138000 |
15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140000 |
03.0431.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 |
03.0412.0227 | Cấy chỉ điều trị bại não | 143000 |
03.0414.0227 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143000 |
08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 |
03.0448.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 |
08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143000 |
03.0405.0227 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | 143000 |
08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143000 |
08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143000 |
08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 |
03.0441.0227 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143000 |
08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143000 |
03.0406.0227 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | 143000 |
03.0404.0227 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143000 |
08.0007.0227 | Cấy chỉ | 143000 |
03.0422.0227 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143000 |
03.0421.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 |
08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 |
03.0434.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143000 |
03.0457.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143000 |
08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143000 |
08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143000 |
08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143000 |
03.0455.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143000 |
08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143000 |
08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143000 |
03.0442.0227 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143000 |
08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143000 |
03.0458.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 |
08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 |
03.0440.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143000 |
08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 |
08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143000 |
08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 |
03.0444.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143000 |
03.0450.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143000 |
03.0411.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143000 |
03.0424.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143000 |
08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143000 |
08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143000 |
03.0408.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143000 |
03.0452.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143000 |
03.0420.0227 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143000 |
03.0417.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 |
08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143000 |
03.0427.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143000 |
03.0435.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143000 |
03.0409.0227 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143000 |
08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143000 |
08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143000 |
01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143000 |
02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143000 |
08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 |
08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143000 |
08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 |
08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143000 |
03.0453.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143000 |
03.0443.0227 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143000 |
03.0426.0227 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143000 |
03.0449.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 |
08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143000 |
08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143000 |
03.0430.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143000 |
08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143000 |
08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143000 |
08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143000 |
08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 |
08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 |
08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143000 |
08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143000 |
08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 |
08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143000 |
03.0428.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143000 |
03.0432.0227 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143000 |
03.0410.0227 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143000 |
08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143000 |
03.0407.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143000 |
03.0423.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143000 |
03.0437.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 |
08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143000 |
03.0454.0227 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143000 |
08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143000 |
08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143000 |
03.0451.0227 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143000 |
03.0446.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 |
08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143000 |
03.0433.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143000 |
08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143000 |
03.0436.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143000 |
08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143000 |
03.0438.0227 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143000 |
03.0445.0227 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 143000 |
03.0447.0227 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143000 |
08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143000 |
10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144000 |
03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144000 |
10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144000 |
03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144000 |
17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146000 |
24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 149000 |
02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 |
02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 |
02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 |
03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 152000 |
02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 |
02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 |
18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 152000 |
02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 |
24.0186.1635 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 154000 |
15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155000 |
03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 155000 |
15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 155000 |
24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156000 |
17.0104.0263 | Tập nuốt | 158000 |
03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 |
16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 |
13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159000 |
22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159000 |
25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 159000 |
17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162000 |
24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 170000 |
02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 176000 |
02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 176000 |
03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 |
02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176000 |
03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 |
02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 |
02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178000 |
11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178000 |
24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178000 |
03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178000 |
03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 |
15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178000 |
03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178000 |
15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178000 |
03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 |
24.0093.1703 | Salmonella Widal | 178000 |
01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179000 |
03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179000 |
15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | 179000 |
18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181000 |
11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182000 |
13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183000 |
01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185000 |
01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185000 |
02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185000 |
03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186000 |
03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186000 |
15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186000 |
03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186000 |
14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 186000 |
03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186000 |
14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186000 |
07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 186000 |
03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186000 |
03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 186000 |
16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 |
15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 |
15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 |
03.2998.0323 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 195000 |
02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 |
02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198000 |
01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 |
10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198000 |
03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 |
02.0096.1798 | Holter huyết áp | 198000 |
02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 198000 |
02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | 198000 |
17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203000 |
13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204000 |
15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205000 |
16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 |
16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207000 |
16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 207000 |
03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 212000 |
03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 212000 |
03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 212000 |
16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 |
03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 |
16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 |
10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212000 |
03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212000 |
10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 212000 |
03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 212000 |
10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212000 |
03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212000 |
03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212000 |
03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212000 |
16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212000 |
16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212000 |
03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 |
16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 |
01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216000 |
03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 216000 |
01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 216000 |
02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216000 |
13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219000 |
10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 221000 |
02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222000 |
03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 |
01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222000 |
09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 |
18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222000 |
02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222000 |
01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 |
18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222000 |
03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 222000 |
02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 |
18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222000 |
18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222000 |
02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222000 |
18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222000 |
15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 223000 |
18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224000 |
07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231000 |
10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 234000 |
17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234000 |
10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 |
10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 |
03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 |
10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 |
10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234000 |
03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 |
03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 |
22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | 236000 |
15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237000 |
03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 |
03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237000 |
24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238000 |
24.0103.1720 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 238000 |
24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 238000 |
24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 238000 |
24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 238000 |
24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238000 |
24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 238000 |
24.0108.1720 | Virus test nhanh | 238000 |
24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 238000 |
24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | 238000 |
01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240000 |
15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | 240000 |
03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240000 |
10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 241000 |
11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 |
11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 |
03.1061.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | 244000 |
15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 244000 |
02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 244000 |
15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 244000 |
20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244000 |
02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 244000 |
07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 246000 |
11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246000 |
07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 246000 |
03.0018.0081 | Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu | 247000 |
03.0040.0081 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | 247000 |
02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 247000 |
02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 247000 |
02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 |
01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 |
15.0220.0206 | Thay canuyn | 247000 |
01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247000 |
16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247000 |
03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 247000 |
03.1838.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser | 247000 |
16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247000 |
03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 247000 |
03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 |
16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 |
03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247000 |
01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247000 |
03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247000 |
03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247000 |
02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | 247000 |
01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247000 |
03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 |
16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 |
03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 247000 |
03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247000 |
03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 247000 |
15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257000 |
03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257000 |
03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 |
03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 |
03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257000 |
25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258000 |
25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258000 |
25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 258000 |
10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259000 |
10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259000 |
03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259000 |
10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259000 |
03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259000 |
03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259000 |
03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263000 |
15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263000 |
03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 263000 |
15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 263000 |
16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265000 |
16.0056.1032 | Chụp tuỷ bằng MTA | 265000 |
03.1944.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 |
16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271000 |
03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275000 |
15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275000 |
15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 278000 |
03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 |
13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 |
03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 |
13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281000 |
15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 290000 |
15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 290000 |
13.0146.0612 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294000 |
16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295000 |
03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295000 |
03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295000 |
15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 295000 |
16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295000 |
16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295000 |
03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295000 |
03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | 302000 |
17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302000 |
15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 305000 |
03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305000 |
03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305000 |
01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317000 |
03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317000 |
15.0237.0928 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 318000 |
15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 318000 |
03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319000 |
10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 319000 |
02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 319000 |
10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319000 |
03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | 327000 |
14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327000 |
05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332000 |
05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333000 |
05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333000 |
05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333000 |
05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333000 |
05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333000 |
05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333000 |
05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333000 |
03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333000 |
16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 |
03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334000 |
17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 335000 |
03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 335000 |
03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 |
03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335000 |
10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 |
10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 335000 |
03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 |
03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335000 |
10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 |
10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335000 |
10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 |
03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 |
03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335000 |
10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 |
10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 |
10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335000 |
03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 |
03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335000 |
10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 |
03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 |
03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 335000 |
10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 335000 |
10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335000 |
10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 |
03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 |
03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 |
10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335000 |
03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335000 |
10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 335000 |
10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335000 |
03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 |
03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335000 |
03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 335000 |
10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 |
10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335000 |
16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 |
16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337000 |
03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 |
03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337000 |
16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337000 |
03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337000 |
14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339000 |
16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342000 |
16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342000 |
16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342000 |
16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342000 |
13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344000 |
03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 |
16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 |
01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 373000 |
03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373000 |
03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 373000 |
01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373000 |
03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377000 |
16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 |
13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382000 |
03.1944.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | 382000 |
13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384000 |
13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388000 |
03.2383.0315 | Test nội bì | 389000 |
07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 392000 |
07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392000 |
13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396000 |
03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399000 |
10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399000 |
03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399000 |
10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | 399000 |
10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399000 |
10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399000 |
10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399000 |
10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399000 |
03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399000 |
03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 399000 |
03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399000 |
03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400000 |
13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404000 |
11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410000 |
11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410000 |
16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422000 |
16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422000 |
16.0055.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 422000 |
03.1848.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 422000 |
03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 422000 |
03.1727.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 422000 |
16.0047.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 422000 |
16.0052.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422000 |
16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 422000 |
03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422000 |
16.0046.1014 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 422000 |
16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 422000 |
16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 422000 |
03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 422000 |
16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 422000 |
01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 431000 |
02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 433000 |
03.1061.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | 433000 |
12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455000 |
13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 456000 |
01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459000 |
01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 459000 |
03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459000 |
16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 460000 |
16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460000 |
03.2383.0314 | Test nội bì | 475000 |
13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479000 |
01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 |
15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 486000 |
15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 513000 |
15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 513000 |
15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 513000 |
15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | 513000 |
03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 514000 |
15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 514000 |
15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514000 |
17.0125.1783 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 514000 |
03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521000 |
16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535000 |
03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535000 |
03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | 546000 |
05.0070.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 546000 |
11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 547000 |
13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549000 |
18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558000 |
02.0319.0166 | Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | 558000 |
02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 558000 |
02.0320.0166 | Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan | 558000 |
02.0318.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | 558000 |
02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 558000 |
11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558000 |
01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559000 |
01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559000 |
01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 559000 |
01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 559000 |
01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 559000 |
13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559000 |
01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559000 |
01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 559000 |
03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559000 |
01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 559000 |
03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559000 |
01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 |
03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 559000 |
01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559000 |
01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 559000 |
01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 |
16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 565000 |
16.0046.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 565000 |
16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 565000 |
03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 565000 |
16.0052.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565000 |
16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 565000 |
16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 565000 |
03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565000 |
16.0047.1012 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 565000 |
16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565000 |
16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 565000 |
16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565000 |
03.1727.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 565000 |
03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 565000 |
03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 565000 |
03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 |
13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 |
02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 580000 |
13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580000 |
13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 587000 |
13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 587000 |
03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 |
01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 |
01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596000 |
01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 596000 |
13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596000 |
03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 596000 |
03.2337.0165 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 597000 |
02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597000 |
01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597000 |
07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616000 |
07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616000 |
10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624000 |
10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624000 |
10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 624000 |
03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 624000 |
03.3858.0529 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 624000 |
10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624000 |
10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624000 |
10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624000 |
03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624000 |
10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 624000 |
03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624000 |
03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638000 |
03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 644000 |
10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644000 |
03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 644000 |
13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649000 |
13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 653000 |
01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653000 |
03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 653000 |
11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 653000 |
14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 665000 |
03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 665000 |
15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 |
15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 |
03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678000 |
01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 678000 |
02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678000 |
03.2326.0095 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678000 |
03.3020.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682000 |
03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682000 |
13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682000 |
03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 |
15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703000 |
12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705000 |
03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 705000 |
10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 705000 |
12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705000 |
13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706000 |
10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 714000 |
10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 714000 |
03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719000 |
11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719000 |
01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719000 |
01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 719000 |
03.0078.0120 | Mở khí quản | 719000 |
01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719000 |
01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 719000 |
13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | 722000 |
15.0237.0926 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 723000 |
15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 723000 |
03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | 728000 |
02.0267.0140 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 728000 |
03.1057.0140 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | 728000 |
03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | 728000 |
02.0298.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị | 728000 |
03.0155.0140 | Nội soi dạ dày cầm máu | 728000 |
01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 728000 |
02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 728000 |
03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 728000 |
15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | 729000 |
15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi | 729000 |
03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729000 |
15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729000 |
03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 729000 |
15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 729000 |
03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 740000 |
05.0068.0343 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 752000 |
01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 762000 |
01.0012.0298 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 762000 |
01.0231.0298 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 762000 |
01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762000 |
03.1667.0770 | Khâu giác mạc | 764000 |
13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772000 |
13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790000 |
03.3593.0603 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 790000 |
03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790000 |
16.0046.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 795000 |
16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 795000 |
16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795000 |
16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 795000 |
16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 795000 |
03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 795000 |
16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795000 |
16.0052.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795000 |
16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 795000 |
03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 795000 |
16.0047.1013 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 795000 |
03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 795000 |
03.1727.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 795000 |
16.0055.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 795000 |
03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795000 |
03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807000 |
13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 |
03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 |
03.1688.0769 | Khâu kết mạc | 809000 |
03.1663.0769 | Khâu da mi | 809000 |
14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 809000 |
14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809000 |
12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 820000 |
16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 820000 |
02.0288.0142 | Nội soi ổ bụng | 825000 |
01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 831000 |
03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 |
13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 |
15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 834000 |
12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834000 |
12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 834000 |
13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835000 |
03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835000 |
03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | 862000 |
14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870000 |
03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870000 |
13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880000 |
03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925000 |
16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 925000 |
16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 925000 |
16.0052.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925000 |
03.1727.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 925000 |
16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 925000 |
16.0046.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | 925000 |
16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925000 |
16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 925000 |
16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925000 |
16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 925000 |
03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 925000 |
03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 925000 |
16.0047.1015 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | 925000 |
03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 925000 |
03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 |
14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 |
17.0126.1786 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 948000 |
13.0028.0617 | Giác hút | 952000 |
13.0027.0617 | Forceps | 952000 |
15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954000 |
03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 954000 |
16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954000 |
15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954000 |
15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 954000 |
10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 979000 |
12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 |
13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 984000 |
03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 |
03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 989000 |
02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 989000 |
01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 989000 |
03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | 989000 |
13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1002000 |
03.2067.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1014000 |
16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1014000 |
15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1014000 |
15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1014000 |
02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | 1016000 |
03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1038000 |
17.0130.0250 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1050000 |
03.1669.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1112000 |
03.1667.0771 | Khâu giác mạc | 1112000 |
03.1673.0740 | Bơm hơi tiền phòng | 1112000 |
01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1126000 |
03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1126000 |
12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1126000 |
12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1126000 |
03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | 1126000 |
03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1126000 |
03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 1126000 |
10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1126000 |
03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1126000 |
17.0131.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1157000 |
01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1199000 |
12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1206000 |
13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1227000 |
01.0153.0297 | Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] | 1233000 |
12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1234000 |
03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 1234000 |
12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1234000 |
10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1242000 |
10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1242000 |
10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1242000 |
10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1242000 |
10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1242000 |
10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1242000 |
10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1242000 |
10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1242000 |
10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1242000 |
03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 |
12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 |
13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 |
12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1334000 |
15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1334000 |
12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1334000 |
13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1406000 |
15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1415000 |
03.1663.0768 | Khâu da mi | 1440000 |
03.1688.0768 | Khâu kết mạc | 1440000 |
27.0392.1197 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1456000 |
13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1482000 |
13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1564000 |
03.2056.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1662000 |
16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1662000 |
16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1662000 |
03.2055.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1662000 |
03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1696000 |
03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1731000 |
03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1731000 |
03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1731000 |
10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1751000 |
10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1751000 |
10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1751000 |
10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1756000 |
12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1784000 |
12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1784000 |
12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1784000 |
12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1784000 |
12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 1784000 |
12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1784000 |
12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1784000 |
02.0321.0499 | Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da | 1885000 |
03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 |
13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 |
10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1898000 |
13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1935000 |
12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1935000 |
17.0129.1785 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1937000 |
10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1965000 |
10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 1965000 |
10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1965000 |
12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | 1965000 |
10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1965000 |
10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 1965000 |
10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1965000 |
10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1965000 |
03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 1965000 |
12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 1965000 |
10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1965000 |
17.0124.1784 | Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1991000 |
13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 |
12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 |
03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 |
10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2106000 |
03.3913.1048 | Cắt nang giáp móng | 2133000 |
15.0196.1048 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | 2133000 |
03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | 2133000 |
12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2133000 |
03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2167000 |
16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2167000 |
27.0260.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2167000 |
27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2167000 |
27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2167000 |
27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2167000 |
01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2212000 |
16.0274.1095 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | 2241000 |
16.0271.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | 2241000 |
16.0272.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | 2241000 |
16.0276.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 2241000 |
16.0275.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2241000 |
16.0273.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | 2241000 |
03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2248000 |
13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2248000 |
10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2248000 |
11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2269000 |
11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2269000 |
11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2298000 |
11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2298000 |
10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2318000 |
10.0150.0344 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 2318000 |
10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2318000 |
10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2318000 |
10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2318000 |
10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 2318000 |
03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2321000 |
10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2321000 |
10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2321000 |
03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2321000 |
03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2321000 |
10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2321000 |
10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2321000 |
13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2332000 |
13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2407000 |
03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2461000 |
16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2461000 |
11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2477000 |
11.0161.1144 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | 2477000 |
07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2477000 |
10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 2498000 |
10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2498000 |
10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2498000 |
03.3311.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 2498000 |
10.0535.0455 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | 2498000 |
10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2498000 |
03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2498000 |
10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2498000 |
10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2514000 |
10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 |
03.3316.0491 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 2514000 |
10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 |
03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 2514000 |
10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2514000 |
03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2514000 |
10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2514000 |
12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2514000 |
10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2514000 |
10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2514000 |
10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2514000 |
03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2514000 |
10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan | 2514000 |
12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 |
03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2561000 |
10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2561000 |
10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2561000 |
10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2561000 |
10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2561000 |
03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2562000 |
03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2562000 |
03.3367.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2562000 |
10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2562000 |
10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 2562000 |
03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2562000 |
03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2562000 |
10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2562000 |
03.3368.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 2562000 |
10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2562000 |
03.3366.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2562000 |
10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2562000 |
10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2562000 |
03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2562000 |
10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2562000 |
03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2562000 |
10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2562000 |
10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2562000 |
03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2562000 |
10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2598000 |
10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2612000 |
13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2612000 |
03.2508.1049 | Cắtu vùng hàm mặt đơn giản | 2627000 |
03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2627000 |
03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | 2627000 |
03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2627000 |
12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2627000 |
12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2627000 |
16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2644000 |
03.2058.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2644000 |
03.2021.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2644000 |
16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2644000 |
03.2059.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | 2644000 |
16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2644000 |
16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2644000 |
16.0270.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 2644000 |
16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2644000 |
03.2019.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2644000 |
03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2644000 |
10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2664000 |
10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2664000 |
10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2664000 |
10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 2664000 |
03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2664000 |
13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2677000 |
01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2697000 |
02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2697000 |
27.0147.0502 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2697000 |
03.0154.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2697000 |
11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2708000 |
13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2729000 |
13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2741000 |
12.0318.1189 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | 2754000 |
12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2754000 |
12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2754000 |
10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2758000 |
10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2758000 |
13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2761000 |
17.0132.0273 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2769000 |
07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2772000 |
16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2777000 |
03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2777000 |
13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2782000 |
13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2782000 |
10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2790000 |
03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2790000 |
11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2818000 |
11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2818000 |
11.0162.1120 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | 2818000 |
03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2832000 |
10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 |
03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2832000 |
03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 |
03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2832000 |
10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2832000 |
03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2832000 |
10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2832000 |
10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2832000 |
13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2844000 |
03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2844000 |
10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2851000 |
10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2851000 |
10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2851000 |
10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | 2851000 |
10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2851000 |
10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 2851000 |
10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 2851000 |
10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2851000 |
10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 2851000 |
10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 2851000 |
13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2860000 |
13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2860000 |
13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2860000 |
12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2862000 |
12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2862000 |
12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2862000 |
13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2862000 |
03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 2862000 |
11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2886000 |
10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2887000 |
03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2887000 |
03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 2887000 |
03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2887000 |
03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2887000 |
10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2887000 |
10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2887000 |
03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2887000 |
03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2887000 |
03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2887000 |
10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2887000 |
10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2887000 |
03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2887000 |
03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 2887000 |
10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2887000 |
10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2887000 |
10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 2887000 |
03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2896000 |
27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2896000 |
11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2920000 |
03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 2927000 |
12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 2927000 |
03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 |
03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2944000 |
13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2944000 |
12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2944000 |
12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 |
03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 |
03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2944000 |
03.2029.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2944000 |
16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 2944000 |
03.2030.1066 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 2944000 |
03.2031.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 2944000 |
16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2944000 |
03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 |
12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 |
13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 |
12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2944000 |
12.0276.0683 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 2944000 |
12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2944000 |
16.0279.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 2944000 |
03.2028.1066 | Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 2944000 |
13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2945000 |
10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2963000 |
10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2963000 |
10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2963000 |
10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2963000 |
03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 2963000 |
10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2963000 |
03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 2963000 |
10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2963000 |
10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2963000 |
03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 2963000 |
10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 2963000 |
10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2963000 |
10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2963000 |
10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2963000 |
10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2963000 |
10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2963000 |
03.3803.0559 | Nối gân gấp | 2963000 |
10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2973000 |
03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | 2973000 |
03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | 2973000 |
10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3014000 |
10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 3014000 |
15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3040000 |
03.2180.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3040000 |
03.2032.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép | 3044000 |
16.0249.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | 3044000 |
03.2033.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | 3044000 |
16.0248.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 3044000 |
16.0247.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 3044000 |
03.2034.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu | 3044000 |
27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3093000 |
03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3093000 |
03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm | 3144000 |
03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3144000 |
03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | 3258000 |
10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3258000 |
03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3258000 |
03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3258000 |
10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3258000 |
03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3258000 |
10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3258000 |
10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3258000 |
03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3258000 |
03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3258000 |
10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3258000 |
03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 3258000 |
10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3258000 |
10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3258000 |
10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3258000 |
10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3258000 |
03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3258000 |
03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3258000 |
11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3268000 |
11.0020.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3268000 |
11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3285000 |
11.0026.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3285000 |
11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3288000 |
13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3322000 |
03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3325000 |
03.3908.0573 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 3325000 |
03.3907.0573 | Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối | 3325000 |
10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3325000 |
13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3342000 |
11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3344000 |
07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3345000 |
07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3345000 |
13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3355000 |
11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3506000 |
13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3507000 |
10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3579000 |
03.3398.0465 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ | 3579000 |
10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3579000 |
10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3579000 |
10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3579000 |
10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3579000 |
10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3579000 |
10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3579000 |
10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3579000 |
10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3579000 |
10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3579000 |
10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3579000 |
10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3579000 |
03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3579000 |
10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3579000 |
03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3579000 |
03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3579000 |
11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 3601000 |
11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 3601000 |
11.0160.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | 3601000 |
11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3609000 |
11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3661000 |
03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3710000 |
03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 3710000 |
13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3710000 |
13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3725000 |
03.2748.0534 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | 3741000 |
11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3741000 |
10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3741000 |
10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3741000 |
03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | 3741000 |
03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | 3741000 |
11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3741000 |
10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3741000 |
03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | 3741000 |
11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3741000 |
03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | 3741000 |
03.3796.0534 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 3741000 |
03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | 3741000 |
12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3746000 |
12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 3746000 |
10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3746000 |
03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3750000 |
10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 3750000 |
10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3750000 |
10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3750000 |
10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3750000 |
10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3750000 |
03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3750000 |
03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3750000 |
03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3750000 |
10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3750000 |
10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3750000 |
10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3750000 |
10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3750000 |
03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3750000 |
03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3750000 |
03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3750000 |
03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3750000 |
10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3750000 |
10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3750000 |
10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3750000 |
10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3750000 |
10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3750000 |
10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3750000 |
10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3750000 |
10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3750000 |
10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3750000 |
10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3750000 |
10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3750000 |
03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3750000 |
10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3750000 |
10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3750000 |
10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3750000 |
10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3750000 |
10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3750000 |
10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3750000 |
03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3750000 |
03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3750000 |
10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3750000 |
03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3750000 |
03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3750000 |
10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3750000 |
10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3750000 |
03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3750000 |
10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3750000 |
03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3750000 |
11.0023.1107 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3755000 |
13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3766000 |
10.0459.0488 | Nạo vét hạch D1 | 3817000 |
10.0460.0488 | Nạo vét hạch D2 | 3817000 |
13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3876000 |
12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3876000 |
13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3876000 |
03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3876000 |
13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3876000 |
03.2249.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3876000 |
11.0040.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3907000 |
11.0041.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3907000 |
11.0030.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3982000 |
11.0032.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3982000 |
10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3985000 |
10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3985000 |
10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3985000 |
10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3985000 |
13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4027000 |
03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4098000 |
10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4098000 |
03.2061.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4140000 |
16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4140000 |
10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4151000 |
07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4166000 |
07.0010.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4166000 |
13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4202000 |
03.4074.0457 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | 4241000 |
27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4241000 |
11.0029.1121 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4267000 |
11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 4288000 |
03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4289000 |
13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4289000 |
03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4289000 |
10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4293000 |
03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | 4293000 |
10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4293000 |
03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 4293000 |
03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4293000 |
13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4307000 |
11.0039.1128 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4321000 |
10.0659.0481 | Nối tụy ruột | 4399000 |
12.0236.0481 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 4399000 |
10.0632.0481 | Nối mật ruột bên - bên | 4399000 |
10.0633.0481 | Nối mật ruột tận - bên | 4399000 |
10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4470000 |
10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4470000 |
10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4470000 |
10.0530.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | 4470000 |
10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4470000 |
10.0529.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | 4470000 |
10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4470000 |
10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4470000 |
10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4470000 |
10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4470000 |
10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4470000 |
03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 4472000 |
10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4472000 |
10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 4472000 |
03.3461.0484 | Cắt lách bán phần do chấn thương | 4472000 |
10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 4472000 |
12.0239.0486 | Cắt đuôi tụy và cắt lách | 4485000 |
10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4499000 |
10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4499000 |
03.3427.0472 | Cắt túi mật | 4523000 |
10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4523000 |
13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4585000 |
10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4616000 |
10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4616000 |
03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4616000 |
10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 |
10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4616000 |
10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 |
10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4616000 |
10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 4616000 |
03.3318.0458 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | 4629000 |
03.3311.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 4629000 |
10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4629000 |
10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4629000 |
03.3312.0458 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | 4629000 |
10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4629000 |
10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4629000 |
03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4629000 |
03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 4670000 |
10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 4670000 |
10.0702.0489 | Bóc phúc mạc douglas | 4670000 |
10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4670000 |
10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4670000 |
10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4670000 |
03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | 4670000 |
03.3764.0555 | Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov | 4672000 |
13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4744000 |
12.0271.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 4803000 |
12.0270.0599 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 4803000 |
12.0272.0599 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 4803000 |
13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4838000 |
13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4867000 |
11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4907000 |
11.0036.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4907000 |
13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4963000 |
13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5005000 |
13.0079.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5071000 |
13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5071000 |
27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5071000 |
13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5071000 |
03.4141.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5071000 |
03.4140.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | 5071000 |
13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5071000 |
13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5071000 |
13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5071000 |
03.4139.0689 | Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn | 5071000 |
13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5071000 |
27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5071000 |
13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5071000 |
13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5071000 |
27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5071000 |
13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5071000 |
10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | 5273000 |
10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5273000 |
03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5273000 |
10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5273000 |
27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5528000 |
13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5528000 |
03.3390.0487 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | 5712000 |
13.0085.0687 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 6116000 |
12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6130000 |
12.0292.0682 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 6145000 |
13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6575000 |
27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6575000 |
10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6686000 |
10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6686000 |
03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 6686000 |
10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6799000 |
12.0210.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 6933000 |
10.0458.0449 | Cắt lại dạ dày | 7266000 |
10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 7266000 |
10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | 7266000 |
10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | 7266000 |
13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7397000 |
13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7919000 |
03.3413.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 8133000 |
03.3411.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn | 8133000 |
02.0062.0161 | Rửa phổi toàn bộ | 8181000 |
13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9564000 |