Giá Dịch Vụ Khám Chữa Bệnh Bảo Hiểm Y tế

admin06/11/2019 08:26 AM
Mã Dịch VụTên Dịch VụGiá BH
08.1898Khám YHCT30500
03.1898Khám Nhi30500
02.1898Khám Nội30500
15.1898Khám Tai mũi họng30500
13.1898Khám Phụ sản30500
14.1898Khám Mắt30500
10.1898Khám Ngoại30500
K03.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp121100
K19.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp175600
K19.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp282000
K16.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền282000
K19.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp149100
K03.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp282000
K02.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu121100
K18.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi198,300
K18.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi282000
K18.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi149100
K27.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản282000
K18.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi175600
K19.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp148600
K27.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản198,300
K18.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi121100
K16.1924Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền121100
K27.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản148600
K03.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp171100
K02.1907Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu282000
K27.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản149100
K27.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản175600
K19.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp198,300
K18.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi171100
K18.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi148600
K03.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp149100
K16.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền149100
14.0258.0754Đo khúc xạ máy9900
23.0210.1607Định lượng Protein (dịch não tuỷ)10700
01.0055.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)11100
01.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)11100
02.0150.0114Hút đờm hầu họng11100
03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.11100
17.0065.0269Tập với ròng rọc11200
03.2388.0212Tiêm dưới da11400
03.2389.0212Tiêm bắp thịt11400
03.2387.0212Tiêm trong da11400
03.2390.0212Tiêm tĩnh mạch11400
24.0021.1693Mycobacterium tuberculosis Mantoux11900
03.0284.0252Sắc thuốc thang12500
03.0276.0252Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy12500
22.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp Duke12600
01.0285.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường12600
23.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu]12900
23.0208.1605Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)12900
23.0187.1593Định lượng Glucose (niệu)13900
23.0201.1593Định lượng Protein (niệu)13900
22.0021.1219Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)14900
03.0191.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường15200
23.0030.1472Định lượng Calci ion hoá [Máu]16100
23.0184.1598Định lượng Creatinin (niệu)16100
22.0160.1345Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm17300
09.0123.0898Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng20400
03.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứu20400
01.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)20400
01.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)20400
02.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản20400
15.0222.0898Khí dung mũi họng20400
03.0090.0898Khí dung thuốc thở máy20400
03.2120.0899Làm thuốc tai20500
03.2184.0899Làm thuốc tai, mũi, thanh quản20500
11.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng21400
01.0006.0215Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên21400
03.2391.0215Truyền tĩnh mạch21400
23.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21500
23.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21500
23.0026.1493Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]21500
23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]21500
23.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]21500
23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]21500
23.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]21500
23.0202.1592Định tính Protein Bence -jones [niệu]21500
23.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21500
23.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21500
23.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]21500
23.0076.1494Định lượng Globulin [Máu]21500
23.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)21500
23.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]21500
23.0050.1544Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP]21500
22.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu23100
22.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu23100
22.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)23100
21.0092.0755Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)25900
14.0255.0755Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)25900
22.0134.1296Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)26400
23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26900
23.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)26900
23.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]26900
23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26900
23.0040.1507Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]26900
23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27400
17.0047.0268Tập lên, xuống cầu thang29000
17.0042.0268Tập đi với khung tập đi29000
17.0048.0268Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)29000
17.0043.0268Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)29000
17.0092.0268Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn29000
17.0044.0268Tập đi với gậy29000
17.0050.0268Tập đi với chân giả dưới gối29000
17.0049.0268Tập đi với chân giả trên gối29000
17.0063.0268Tập với thang tường29000
17.0041.0268Tập đi với thanh song song29000
23.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]29000
23.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)29000
24.0016.1712Vi hệ đường ruột29700
21.0083.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)29900
22.0161.1292Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế30000
17.0073.0277Tập các kiểu thở30100
01.0085.0277Vận động trị liệu hô hấp30100
17.0075.0277Tập ho có trợ giúp30100
22.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)31100
22.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)31100
03.1654.0748Tập nhược thị31700
24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính32100
03.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em32300
23.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]32300
01.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường32800
03.0044.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường32800
21.0014.1778Điện tim thường32800
02.0085.1778Điện tim thường32800
03.1703.0075Cắt chỉ khâu da32900
01.0053.0075Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu32900
03.1690.0075Cắt chỉ khâu kết mạc32900
14.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giản32900
03.1681.0075Cắt chỉ khâu giác mạc32900
14.0204.0075Cắt chỉ khâu kết mạc32900
15.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật32900
14.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi32900
03.3826.0075Thay băng, cắt chỉ vết mổ32900
22.0140.1360Tìm giun chỉ trong máu34600
22.0163.1412Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)34600
17.0002.0254Điều trị bằng sóng cực ngắn34900
17.0003.0254Điều trị bằng vi sóng34900
17.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắn34900
03.1694.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi35200
14.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi35200
17.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại35200
13.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại35200
03.1689.0785Lấy calci đông dưới kết mạc35200
14.0202.0785Lấy calci kết mạc35200
21.0085.0753Đo khúc xạ giác mạc Javal36200
14.0206.0730Bơm rửa lệ đạo36700
03.1692.0730Bơm rửa lệ đạo36700
22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)36900
22.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)36900
03.1956.1029Nhổ chân răng sữa37300
16.0238.1029Nhổ răng sữa37300
23.0175.1576Định lượng Amylase (niệu)37700
03.0283.0285Xông khói thuốc37900
24.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi38200
17.0004.0232Điều trị bằng từ trường38400
01.0284.1269Định nhóm máu tại giường39100
22.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)39100
22.0283.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)39100
22.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)39100
14.0250.0852Test thử cảm giác giác mạc39600
14.0251.0852Test phát hiện khô mắt39600
22.0009.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động40400
22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40400
22.0006.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.40400
03.2178.0900Lấy dị vật hạ họng40800
15.0212.0900Lấy dị vật họng miệng40800
17.0007.0234Điều trị bằng các dòng điện xung41400
14.0211.0842Rửa cùng đồ41600
03.1695.0842Rửa cùng đồ41600
24.0267.1674Trứng giun, sán soi tươi41700
24.0321.1674Vi nấm nhuộm soi41700
24.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươi41700
24.0319.1674Vi nấm soi tươi41700
24.0094.1623Streptococcus pyogenes ASO41700
24.0268.1674Trứng giun soi tập trung41700
24.0266.1674Đơn bào đường ruột nhuộm soi41700
24.0269.1674Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi41700
24.0318.1674Trichomonas vaginalis nhuộm soi41700
24.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươi41700
24.0284.1674Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi41700
17.0085.0282Kỹ thuật xoa bóp vùng41800
17.0102.0258Tập tri giác và nhận thức41800
17.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người42300
03.0280.0286Xông thuốc bằng máy42900
03.0282.0284Xông hơi thuốc42900
23.0173.1575Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]43100
23.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]43100
23.0195.1589Định tính Codein (test nhanh) [niệu]43100
22.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)43100
23.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]43100
23.0193.1589Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]43100
22.0151.1594Cặn Addis43100
22.0150.1594Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)43100
02.0374.0001Siêu âm phần mềm (một vị trí)43900
18.0057.0001Siêu âm tinh hoàn hai bên43900
01.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu43900
18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng43900
18.0011.0001Siêu âm màng phổi43900
01.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu43900
18.0035.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa43900
03.0070.0001Siêu âm màng phổi43900
18.0020.0001Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)43900
01.0021.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu43900
18.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)43900
18.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)43900
01.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu43900
18.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại vi43900
18.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)43900
18.0034.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu43900
18.0054.0001Siêu âm tuyến vú hai bên43900
18.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọt43900
18.0018.0001Siêu âm tử cung phần phụ43900
18.0001.0001Siêu âm tuyến giáp43900
18.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt43900
18.0019.0001Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)43900
02.0314.0001Siêu âm ổ bụng43900
18.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)43900
02.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí)43900
18.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ43900
02.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu43900
03.0069.0001Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu43900
18.0036.0001Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối43900
08.0013.0238Kéo nắn cột sống cổ45300
08.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng45300
17.0078.0238Kỹ thuật kéo nắn trị liệu45300
03.0286.0229Đặt thuốc YHCT45400
17.0008.0253Điều trị bằng siêu âm45600
17.0052.0267Tập vận động thụ động46900
17.0053.0267Tập vận động có trợ giúp46900
17.0056.0267Tập vận động có kháng trở46900
17.0039.0267Tập đứng thăng bằng tĩnh và động46900
17.0090.0267Tập điều hợp vận động46900
17.0037.0267Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động46900
17.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người46900
17.0062.0267Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng46900
03.0272.0243Laser châm47400
17.0012.0243Điều trị bằng Laser công suất thấp47400
08.0011.0243Laser châm47400
03.1684.0857Tiêm hậu nhãn cầu47500
14.0195.0857Tiêm hậu nhãn cầu47500
03.1682.0856Tiêm dưới kết mạc47500
14.0193.0856Tiêm dưới kết mạc47500
03.1683.0857Tiêm cạnh nhãn cầu47500
14.0194.0857Tiêm cạnh nhãn cầu47500
03.1691.0759Đốt lông xiêu47900
14.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu47900
22.0020.1347Thời gian máu chảy phương pháp Ivy48400
13.0029.0716Soi ối48500
17.0142.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu48600
17.0153.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO48600
17.0150.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO48600
17.0141.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu48600
17.0144.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng48600
17.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)48600
17.0146.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối48600
17.0149.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO48600
17.0147.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)48600
17.0152.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO48600
17.0145.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối48600
17.0143.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)48600
17.0151.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO48600
03.0281.0249Ngâm thuốc YHCT toàn thân49400
03.0285.0249Ngâm thuốc YHCT bộ phận49400
01.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn49900
03.0112.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn49900
18.0100.0010Chụp Xquang khớp vai thẳng50200
18.0074.0010Chụp Xquang hàm chếch một bên50200
18.0108.0010Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch50200
18.0072.0010Chụp Xquang Blondeau50200
18.0079.0010Chụp Xquang Stenvers50200
18.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến50200
18.0102.0010Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng50200
18.0105.0010Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)50200
18.0101.0010Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch50200
18.0089.0010Chụp Xquang cột sống cổ C1-C250200
18.0067.0010Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng50200
18.0087.0010Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên50200
18.0069.0010Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao50200
18.0070.0010Chụp Xquang sọ tiếp tuyến50200
18.0076.0010Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng50200
18.0078.0010Chụp Xquang Schuller50200
18.0110.0010Chụp Xquang khớp háng nghiêng50200
18.0095.0010Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze50200
18.0123.0010Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn50200
18.0098.0010Chụp Xquang khung chậu thẳng50200
18.0082.0010Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)50200
18.0073.0010Chụp Xquang Hirtz50200
18.0120.0010Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên50200
18.0119.0010Chụp Xquang ngực thẳng50200
18.0080.0010Chụp Xquang khớp thái dương hàm50200
18.0077.0010Chụp Xquang Chausse III50200
18.0099.0010Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch50200
18.0085.0010Chụp Xquang mỏm trâm50200
03.0287.0222Bó thuốc50500
17.0086.0283Kỹ thuật xoa bóp toàn thân50700
02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)50700
02.0156.0849Soi đáy mắt cấp cứu tại giường52500
01.0201.0849Soi đáy mắt cấp cứu52500
03.1699.0849Soi đáy mắt trực tiếp52500
03.1702.0849Soi góc tiền phòng52500
14.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếp52500
03.1700.0849Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương52500
03.0152.0849Soi đáy mắt cấp cứu52500
15.0056.0882Chọc hút dịch vành tai52600
03.2118.0882Chọc hút dịch tụ huyết vành tai52600
03.4246.0198Tháo bột các loại52900
23.0199.1763Định tính Porphyrin [niệu]53100
24.0144.1621HCV Ab test nhanh53600
24.0169.1616HIV Ab test nhanh53600
24.0117.1646HBsAg test nhanh53600
23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]53800
22.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công56000
18.0106.0011Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng56200
18.0094.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn56200
18.0117.0011Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng56200
18.0092.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên56200
18.0115.0011Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch56200
18.0107.0011Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch56200
18.0068.0011Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng56200
18.0095.0012Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze56200
18.0109.0012Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên56200
18.0119.0012Chụp Xquang ngực thẳng56200
18.0110.0012Chụp Xquang khớp háng nghiêng56200
18.0101.0012Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch56200
18.0099.0012Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch56200
18.0091.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng56200
18.0112.0011Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch56200
18.0103.0011Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng56200
18.0090.0011Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch56200
18.0114.0011Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng56200
18.0104.0011Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch56200
18.0093.0011Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng56200
18.0113.0011Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè56200
18.0116.0011Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch56200
18.0121.0011Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng56200
18.0122.0011Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch56200
18.0096.0011Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng56200
18.0111.0011Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng56200
18.0071.0011Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng56200
18.0098.0012Chụp Xquang khung chậu thẳng56200
18.0105.0012Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)56200
18.0120.0012Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên56200
18.0100.0012Chụp Xquang khớp vai thẳng56200
18.0123.0012Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn56200
22.0012.1254Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động56500
03.3826.0200Thay băng, cắt chỉ vết mổ57600
03.0102.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản57600
01.0076.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)57600
22.0284.1270Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)57700
14.0197.0855Bơm thông lệ đạo59400
17.0108.0260Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)59500
13.0166.0715Soi cổ tử cung61500
03.2117.0901Lấy dị vật tai62900
15.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài62900
22.0002.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động63500
14.0265.0751Đo thị giác 2 mắt63800
18.0083.0014Chụp Xquang răng toàn cảnh64200
18.0129.0014Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)64200
03.1706.0782Lấy dị vật kết mạc64400
14.0200.0782Lấy dị vật kết mạc64400
03.0670.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria65500
03.0639.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp65500
03.0658.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá65500
03.0632.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp65500
03.0669.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng65500
03.0641.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực65500
08.0395.0280Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não65500
03.0612.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất65500
08.0412.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh65500
08.0420.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực65500
03.0647.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp65500
08.0428.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp65500
03.0605.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới65500
08.0446.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống65500
08.0434.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi65500
03.0606.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người65500
08.0418.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực65500
03.0631.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi65500
08.0400.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai65500
08.0421.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang65500
08.0443.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật65500
03.0644.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày65500
03.0648.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng65500
03.0626.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress65500
08.0416.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp65500
03.0630.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên65500
03.0668.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm65500
03.0618.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ65500
03.0614.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai65500
03.0663.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não65500
03.0659.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác65500
08.0423.0280Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp65500
03.0610.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên65500
08.0389.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên65500
08.0408.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu65500
08.0390.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới65500
03.0634.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị65500
03.0656.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện65500
03.0645.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc65500
08.0431.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai65500
03.0627.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính65500
08.0433.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt65500
03.0653.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc65500
03.0621.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược65500
03.0622.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp65500
03.0636.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực65500
03.0649.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ65500
08.0425.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn65500
03.0616.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ65500
03.0613.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ65500
03.0643.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn65500
03.0664.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống65500
03.0603.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt65500
03.0640.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp65500
08.0392.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông65500
03.0629.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V65500
03.0661.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật65500
03.0637.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang65500
03.0628.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh65500
08.0424.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp65500
08.0397.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới65500
08.0394.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não65500
03.0660.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái65500
03.0608.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não65500
03.0657.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón65500
03.0609.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em65500
03.0615.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác65500
08.0429.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp65500
08.0440.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá65500
03.0642.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn65500
03.0607.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ65500
08.0402.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ65500
03.0604.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên65500
08.0398.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất65500
08.0414.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên65500
03.0625.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ65500
03.0638.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản65500
08.0422.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản65500
08.0419.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình65500
08.0401.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác65500
03.0635.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình65500
03.0652.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic65500
03.0666.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư65500
08.0409.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ65500
03.0623.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh65500
08.0411.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính65500
08.0447.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật65500
03.0646.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp65500
03.0665.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật65500
08.0439.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón65500
08.0430.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng65500
03.0651.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy65500
03.0611.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới65500
03.0617.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh65500
08.0410.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress65500
08.0432.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy65500
08.0442.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng65500
08.0391.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não65500
03.0624.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu65500
03.0650.0280Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai65500
03.0633.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác65500
03.0654.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi65500
08.0396.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên65500
08.0393.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não65500
08.0417.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng65500
03.0655.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta65500
08.0413.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V65500
03.0667.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng65500
08.0415.0280Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi65500
24.0264.1664Hồng cầu trong phân test nhanh65600
02.0336.1664Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân65600
22.0123.1297Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)65800
08.0357.0271Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn66100
08.0324.0271Thuỷ châm điều trị mất ngủ66100
03.0581.0271Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ66100
08.0330.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não66100
03.0597.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não66100
03.0565.0271Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng66100
03.0533.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi trên66100
08.0383.0271Thuỷ châm điều trị giảm thị lực66100
03.0599.0271Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật66100
03.0561.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình66100
08.0375.0271Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp66100
08.0378.0271Thuỷ châm điều trị đau lưng66100
08.0359.0271Thuỷ châm điều trị đau dây V66100
03.0552.0271Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính66100
03.0600.0271Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư66100
03.0601.0271Thuỷ châm điều trị đau răng66100
03.0585.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi66100
03.0536.0271Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ66100
03.0602.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình66100
08.0356.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên66100
08.0343.0271Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não66100
08.0376.0271Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp66100
03.0553.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh66100
03.0559.0271Thuỷ châm điều trị lác66100
08.0355.0271Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính66100
03.0550.0271Thuỷ châm điều trị mất ngủ66100
03.0532.0271Thuỷ châm điều trị liệt66100
08.0361.0271Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não66100
03.0564.0271Thuỷ châm điều trị viêm xoang66100
08.0360.0271Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống66100
03.0590.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá66100
08.0373.0271Thuỷ châm điều trị đau răng66100
08.0379.0271Thuỷ châm điều trị sụp mi66100
03.0549.0271Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu66100
03.0535.0271Thuỷ châm điều trị liệt nửa người66100
08.0377.0271Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai66100
08.0367.0271Thuỷ châm điều trị sụp mi66100
03.0579.0271Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp66100
08.0338.0271Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em66100
08.0331.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng66100
03.0569.0271Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực66100
08.0366.0271Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới66100
03.0560.0271Thuỷ châm điều trị giảm thị lực66100
08.0362.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp66100
03.0538.0271Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ66100
08.0322.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông66100
03.0547.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp66100
08.0352.0271Thuỷ châm điều trị đau vai gáy66100
03.0537.0271Thuỷ châm điều trị teo cơ66100
03.0555.0271Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên66100
08.0340.0271Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em66100
03.0580.0271Thuỷ châm điều trị đau lưng66100
03.0582.0271Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai66100
03.0589.0271Thuỷ châm điều trị táo bón66100
08.0365.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi trên66100
08.0327.0271Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm66100
08.0323.0271Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu66100
08.0337.0271Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược66100
03.0570.0271Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn66100
03.0598.0271Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống66100
03.0548.0271Thuỷ châm điều trị động kinh66100
03.0534.0271Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới66100
03.0566.0271Thuỷ châm điều trị hen phế quản66100
03.0578.0271Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp66100
08.0351.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình66100
08.0342.0271Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em66100
03.0543.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn66100
03.0583.0271Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy66100
03.0554.0271Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V66100
08.0006.0271Thủy châm66100
08.0326.0271Thuỷ châm điều trị nấc66100
03.0539.0271Thuỷ châm điều trị bại não66100
08.0344.0271Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não66100
03.0591.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác66100
08.0364.0271Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi66100
24.0042.1714Vibrio cholerae soi tươi68000
24.0056.1714Neisseria meningitidis nhuộm soi68000
24.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soi68000
24.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi68000
24.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen68000
24.0095.1714Treponema pallidum soi tươi68000
24.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi68000
18.0092.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên69200
18.0122.0013Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch69200
18.0118.0013Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng69200
18.0113.0013Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè69200
18.0086.0013Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng69200
18.0103.0013Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng69200
18.0115.0013Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69200
18.0116.0013Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69200
18.0106.0013Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng69200
18.0121.0013Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng69200
18.0094.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn69200
18.0104.0013Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch69200
18.0108.0013Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69200
18.0096.0013Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng69200
18.0107.0013Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69200
18.0112.0013Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch69200
18.0068.0013Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng69200
18.0067.0013Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng69200
18.0093.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng69200
18.0090.0013Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch69200
18.0111.0013Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng69200
18.0114.0013Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng69200
18.0087.0013Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên69200
18.0102.0013Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng69200
18.0091.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng69200
22.0124.1298Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)69300
24.0060.1627Chlamydia test nhanh71600
16.0035.1023Phẫu thuật nạo túi lợi74000
08.0321.0230Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt74300
03.0461.0230Điện châm điều trị di chứng bại liệt74300
03.0527.0230Điện châm điều trị đau lưng74300
03.0481.0230Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính74300
03.0462.0230Điện châm điều trị liệt chi trên74300
08.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh74300
03.0531.0230Điện châm điều trị chứng tic74300
03.0480.0230Điện châm điều trị stress74300
08.0319.0230Điện châm điều trị giảm đau do zona74300
08.0295.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh74300
03.0466.0230Điện châm điều trị teo cơ74300
03.0492.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình74300
03.0486.0230Điện châm điều trị sụp mi74300
08.0310.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoang74300
03.0526.0230Điện châm điều trị thoái hoá khớp74300
03.0504.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác74300
03.0516.0230Điện châm điều trị đau răng74300
08.0279.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp74300
03.0478.0230Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu74300
08.0320.0230Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh74300
03.0495.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi74300
03.0472.0230Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp74300
03.0482.0230Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh74300
08.0301.0230Điện châm điều trị liệt chi trên74300
08.0293.0230Điện châm điều trị bí đái cơ năng74300
03.0506.0230Điện châm điều trị bí đái74300
03.0468.0230Điện châm điều trị bại não74300
03.0507.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật74300
03.0477.0230Điện châm điều trị động kinh cục bộ74300
03.0524.0230Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh74300
08.0313.0230Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp74300
03.0473.0230Điện châm điều trị khàn tiếng74300
08.0278.0230Điện châm điều trị hội chứng tiền đình74300
03.0467.0230Điện châm điều trị đau thần kinh toạ74300
08.0300.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi74300
08.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống74300
03.0483.0230Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V74300
08.0294.0230Điện châm điều trị sa tử cung74300
08.0005.0230Điện châm (Kim ngắn)74300
03.0505.0230Điện châm điều trị đái dầm74300
08.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em74300
03.0496.0230Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta74300
03.0471.0230Điện châm điều trị giảm khứu giác74300
08.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não74300
03.0464.0230Điện châm điều trị liệt nửa người74300
08.0288.0230Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não74300
03.0521.0230Điện châm điều trị huyết áp thấp74300
03.0520.0230Điện châm điều trị tăng huyết áp74300
03.0503.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá74300
08.0299.0230Điện châm điều trị khàn tiếng74300
03.0501.0230Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện74300
03.0528.0230Điện châm điều trị đau mỏi cơ74300
03.0525.0230Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp74300
08.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính74300
03.0470.0230Điện châm điều trị chứng ù tai74300
08.0292.0230Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện74300
08.0307.0230Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông74300
03.0484.0230Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên74300
08.0312.0230Điện châm điều trị đau răng74300
08.0306.0230Điện châm điều trị lác cơ năng74300
03.0517.0230Điện châm điều trị giảm đau do Zona74300
03.0512.0230Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não74300
03.0530.0230Điện châm điều trị hội chứng vai gáy74300
08.0314.0230Điện châm điều trị ù tai74300
08.0302.0230Điện châm điều trị chắp lẹo74300
03.0529.0230Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai74300
08.0282.0230Điện châm điều trị cảm mạo74300
03.0513.0230Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống74300
08.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt74300
03.0485.0230Điện châm điều trị chắp lẹo74300
08.0281.0230Điện châm điều trị hội chứng stress74300
08.0311.0230Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa74300
08.0317.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật74300
03.0479.0230Điện châm điều trị mất ngủ74300
03.0469.0230Điện châm điều trị bệnh tự kỷ74300
03.0493.0230Điện châm điều trị giảm thính lực74300
03.0518.0230Điện châm điều trị viêm mũi xoang74300
03.0523.0230Điện châm điều trị đau ngực sườn74300
03.0519.0230Điện châm điều trị hen phế quản74300
03.0502.0230Điện châm điều trị táo bón74300
03.0522.0230Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn74300
08.0297.0230Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não74300
03.0463.0230Điện châm điều trị liệt chi dưới74300
08.0298.0230Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp74300
03.0465.0230Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ74300
03.0497.0230Điện châm điều trị nôn nấc74300
16.0043.1021Lấy cao răng77000
14.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc78400
14.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọc78400
03.1693.0738Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc78400
15.0215.0895Đốt họng hạt bằng nhiệt79100
02.0247.0211Đặt ống thông hậu môn82100
13.0199.0211Đặt sonde hậu môn sơ sinh82100
03.0179.0211Thụt tháo phân82100
01.0221.0211Thụt tháo82100
01.0222.0211Thụt giữ82100
14.0214.0778Bóc giả mạc82100
03.1658.0778Lấy dị vật giác mạc82100
03.0178.0211Đặt sonde hậu môn82100
02.0339.0211Thụt tháo phân82100
02.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng82100
01.0223.0211Đặt ống thông hậu môn82100
03.2358.0211Đặt sonde hậu môn82100
03.2357.0211Thụt tháo phân82100
14.0166.0778Lấy dị vật giác mạc sâu82100
14.0213.0778Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)82100
18.0021.0069Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng82300
18.0058.0069Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên82300
18.0022.0069Siêu âm Doppler gan lách82300
18.0055.0069Siêu âm Doppler tuyến vú82300
18.0025.0069Siêu âm Doppler tử cung phần phụ82300
18.0026.0069Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)82300
18.0032.0069Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng82300
13.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn85600
03.0167.0103Đặt ống thông dạ dày90100
01.0216.0103Đặt ống thông dạ dày90100
03.0133.0210Thông tiểu90100
13.0192.0103Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh90100
02.0244.0103Đặt ống thông dạ dày90100
02.0188.0210Đặt sonde bàng quang90100
01.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang90100
01.0164.0210Thông bàng quang90100
02.0388.0213Tiêm khớp khuỷu tay91500
02.0384.0213Tiêm khớp bàn ngón chân91500
02.0386.0213Tiêm khớp bàn ngón tay91500
03.2372.0213Tiêm corticoide vào khớp91500
02.0396.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)91500
02.0397.0213Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay91500
02.0407.0213Tiêm cân gan chân91500
02.0400.0213Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay91500
02.0392.0213Tiêm khớp đòn- cùng vai91500
02.0402.0213Tiêm gân nhị đầu khớp vai91500
02.0381.0213Tiêm khớp gối91500
02.0403.0213Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)91500
02.0406.0213Tiêm gân gót91500
02.0398.0213Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối91500
02.0387.0213Tiêm khớp đốt ngón tay91500
02.0390.0213Tiêm khớp ức đòn91500
02.0404.0213Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai91500
02.0389.0213Tiêm khớp vai91500
02.0399.0213Tiêm hội chứng DeQuervain91500
02.0383.0213Tiêm khớp cổ chân91500
02.0391.0213Tiêm khớp ức - sườn91500
02.0385.0213Tiêm khớp cổ tay91500
02.0382.0213Tiêm khớp háng91500
02.0405.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)91500
02.0401.0213Tiêm gân gấp ngón tay91500
18.0126.0026Chụp Xquang tuyến vú94200
03.1685.0854Bơm thông lệ đạo94400
14.0197.0854Bơm thông lệ đạo94400
16.0235.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam97000
16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement97000
03.1951.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam97000
18.0072.0029Chụp Xquang Blondeau97200
18.0124.0016Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng101000
23.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]101000
22.0014.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động102000
16.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung lay102000
16.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàm103000
03.2069.1022Nắn sai khớp thái dương hàm103000
20.0013.0933Nội soi tai mũi họng104000
03.0279.0246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT105000
03.0277.0247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT105000
03.0278.0248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT105000
17.0109.0265Tập cho người thất ngôn106000
17.0111.0265Tập sửa lỗi phát âm106000
13.0188.0083Chọc dò tủy sống sơ sinh107000
10.0057.0083Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)107000
03.0148.0083Chọc dịch tuỷ sống107000
14.0252.0801Nghiệm pháp phát hiện glôcôm107000
21.0079.0801Nghiệm pháp phát hiện glocom107000
01.0202.0083Chọc dịch tuỷ sống107000
03.0146.0083Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh107000
02.0129.0083Chọc dò dịch não tuỷ107000
14.0222.0801Theo dõi nhãn áp 3 ngày107000
02.0342.0086Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ110000
02.0341.0086Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ110000
02.0340.0086Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ110000
02.0177.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu110000
02.0363.0086Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm110000
03.0125.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu110000
15.0303.0202Thay băng vết mổ112000
03.3826.0202Thay băng, cắt chỉ vết mổ112000
02.0349.0112Hút dịch khớp gối114000
02.0351.0112Hút dịch khớp háng114000
02.0355.0112Hút dịch khớp cổ chân114000
02.0357.0112Hút dịch khớp cổ tay114000
03.2367.0112Chọc dịch khớp114000
02.0353.0112Hút dịch khớp khuỷu114000
02.0359.0112Hút dịch khớp vai114000
02.0361.0112Hút nang bao hoạt dịch114000
15.0052.0993Bơm hơi vòi nhĩ115000
15.0141.0916Nhét bấc mũi trước116000
03.2149.0916Nhét bấc mũi sau116000
15.0140.0916Nhét bấc mũi sau116000
03.2150.0916Nhét bấc mũi trước116000
15.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA116000
13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung117000
01.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứu119000
13.0193.0159Rửa dạ dày sơ sinh119000
24.0163.1696HEV Ab test nhanh119000
24.0155.1696HAV Ab test nhanh119000
24.0164.1696HEV IgM test nhanh119000
03.0168.0159Rửa dạ dày cấp cứu119000
02.0313.0159Rửa dạ dày cấp cứu119000
18.0088.0030Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế122000
18.0097.0030Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên122000
02.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm125000
02.0358.0113Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm125000
02.0360.0113Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm125000
02.0354.0113Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm125000
02.0362.0113Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm125000
02.0356.0113Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm125000
02.0352.0113Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm125000
03.0088.1791Thăm dò chức năng hô hấp126000
02.0024.1791Đo chức năng hô hấp126000
02.0375.0168Sinh thiết tuyến nứớc bọt126000
17.0104.0264Tập nuốt128000
03.2183.0893Đốt lạnh họng hạt130000
24.0183.1637Dengue virus NS1Ag test nhanh130000
24.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanh130000
24.0184.1637Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh130000
02.0412.0214Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0415.0214Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0423.0214Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0411.0214Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0421.0214Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0416.0214Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0419.0214Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0426.0214Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000
03.2372.0214Tiêm corticoide vào khớp132000
02.0427.0214Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0420.0214Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0429.0214Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0425.0214Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0414.0214Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0417.0214Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0428.0214Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0413.0214Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0422.0214Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0424.0214Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm132000
02.0418.0214Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000
16.0043.1020Lấy cao răng134000
02.0163.0203Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN134000
03.3826.0203Thay băng, cắt chỉ vết mổ134000
01.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)134000
03.0164.0077Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu137000
01.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu137000
03.2354.0077Chọc dịch màng bụng137000
03.2355.0077Dẫn lưu dịch màng bụng137000
13.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng137000
02.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm137000
03.3326.0506Tháo lồng bằng bơm khí/nước137000
03.0084.0077Chọc thăm dò màng phổi137000
02.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi137000
03.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi137000
03.0165.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu137000
02.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị137000
24.0080.1675Leptospira test nhanh138000
15.0147.1006Hút rửa mũi, xoang sau mổ140000
03.0431.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực143000
03.0412.0227Cấy chỉ điều trị bại não143000
03.0414.0227Cấy chỉ điều trị chứng ù tai143000
08.0231.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dày143000
03.0448.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai143000
08.0232.0227Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng143000
03.0405.0227Cấy chỉ điều trị liệtchi trên143000
08.0238.0227Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em143000
08.0264.0227Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài143000
08.0230.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng143000
03.0441.0227Cấy chỉ điều trị đau dạ dày143000
08.0228.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não143000
03.0406.0227Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới143000
03.0404.0227Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt143000
08.0007.0227Cấy chỉ143000
03.0422.0227Cấy chỉ điều trị động kinh143000
03.0421.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp143000
08.0247.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản143000
03.0434.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng143000
03.0457.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não143000
08.0244.0227Cấy chỉ điều trị nấc143000
08.0234.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến143000
08.0233.0227Cấy chỉ điều trị mày đay143000
03.0455.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật143000
08.0235.0227Cấy chỉ điều trị giảm thính lực143000
08.0229.0227Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược143000
03.0442.0227Cấy chỉ điều trị nôn, nấc143000
08.0258.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới143000
03.0458.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống143000
08.0268.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng143000
03.0440.0227Cấy chỉ điều trị sa dạ dày143000
08.0243.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ143000
08.0262.0227Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang143000
08.0265.0227Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp143000
03.0444.0227Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp143000
03.0450.0227Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta143000
03.0411.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ143000
03.0424.0227Cấy chỉ điều trị mất ngủ143000
08.0266.0227Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai143000
08.0240.0227Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não143000
03.0408.0227Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ143000
03.0452.0227Cấy chỉ điều trị táo bón143000
03.0420.0227Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược143000
03.0417.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng143000
08.0253.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống143000
03.0427.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V143000
03.0435.0227Cấy chỉ điều trị hen phế quản143000
03.0409.0227Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh143000
08.0277.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ143000
08.0267.0227Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp143000
01.0093.0079Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter143000
02.0011.0079Chọc hút khí màng phổi143000
08.0269.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm143000
08.0250.0227Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính143000
08.0242.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu143000
08.0276.0227Cấy chỉ điều trị liệt dương143000
03.0453.0227Cấy chỉ điều trị đái dầm143000
03.0443.0227Cấy chỉ điều trị dị ứng143000
03.0426.0227Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh143000
03.0449.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy143000
08.0255.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp143000
08.0274.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh143000
03.0430.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình143000
08.0256.0227Cấy chỉ điều trị khàn tiếng143000
08.0245.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình143000
08.0270.0227Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ143000
08.0248.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp143000
08.0249.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên143000
08.0257.0227Cấy chỉ điều trị liệt chi trên143000
08.0263.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa143000
08.0251.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn143000
08.0239.0227Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não143000
03.0428.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên143000
03.0432.0227Cấy chỉ điều trị thất ngôn143000
03.0410.0227Cấy chỉ điều trị teo cơ143000
08.0273.0227Cấy chỉ điều trị sa tử cung143000
03.0407.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người143000
03.0423.0227Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu143000
03.0437.0227Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn143000
08.0246.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy143000
03.0454.0227Cấy chỉ điều trị bí đái143000
08.0254.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não143000
08.0271.0227Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt143000
03.0451.0227Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ143000
03.0446.0227Cấy chỉ điều trị đau lưng143000
08.0241.0227Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông143000
03.0433.0227Cấy chỉ điều trị viêm xoang143000
08.0275.0227Cấy chỉ điều trị di tinh143000
03.0436.0227Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp143000
08.0272.0227Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh143000
03.0438.0227Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn143000
03.0445.0227Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp143000
03.0447.0227Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ143000
08.0236.0227Cấy chỉ điều trị giảm thị lực143000
10.1023.0532Nắn, bó bột gãy xương gót144000
03.3871.0532Nắn, bó bột gẫy xương gót144000
10.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè144000
03.3862.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè144000
17.0133.0242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống146000
24.0254.1701Rubella virus Ab test nhanh149000
02.0364.0087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm152000
02.0343.0087Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm152000
02.0347.0087Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm152000
03.2352.0087Chọc áp xe gan qua siêu âm152000
02.0346.0087Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm152000
02.0344.0087Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm152000
18.0625.0087Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm152000
02.0345.0087Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm152000
24.0186.1635Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động154000
15.0054.0903Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)155000
03.2117.0903Lấy dị vật tai155000
15.0055.0903Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]155000
24.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanh156000
17.0104.0263Tập nuốt158000
03.1918.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới158000
16.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới158000
13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...159000
22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học159000
25.0089.1735Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy159000
17.0136.0520Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti162000
24.0243.1671Influenza virus A, B test nhanh170000
02.0333.0078Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục176000
02.0322.0078Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm176000
03.2332.0078Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176000
02.0243.0078Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị176000
03.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176000
02.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176000
02.0061.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe178000
11.0090.0216Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng178000
24.0249.1697Rotavirus test nhanh178000
03.2331.0164Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe178000
03.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm178000
15.0051.0216Khâu vết rách vành tai178000
03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản178000
15.0301.0216Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ178000
03.2245.0216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ178000
24.0093.1703Salmonella Widal178000
01.0267.0204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)179000
03.3826.0204Thay băng, cắt chỉ vết mổ179000
15.0303.0204Thay băng vết mổ179000
18.0031.0003Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo181000
11.0016.1160Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu182000
13.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần183000
01.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ185000
01.0094.0111Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ185000
02.0026.0111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục185000
03.3608.0505Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn186000
03.2356.0505Chọc hút áp xe thành bụng186000
15.0304.0505Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ186000
03.3817.0505Chích áp xe phần mềm lớn186000
14.0215.0505Rạch áp xe mi186000
03.2119.0505Chích nhọt ống tai ngoài186000
14.0216.0505Rạch áp xe túi lệ186000
07.0231.0505Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường186000
03.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏ186000
03.3910.0505Chích hạch viêm mủ186000
16.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễn190000
15.0143.0907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê194000
15.0144.0907Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê194000
03.2998.0323Đắp mặt nạ điều trị bệnh da195000
02.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cục198000
02.0233.0158Rửa bàng quang198000
01.0165.0158Rửa bàng quang lấy máu cục198000
10.0353.0158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất198000
03.0131.0158Rửa bàng quang lấy máu cục198000
02.0096.1798Holter huyết áp198000
02.0111.1798Nghiệm pháp Atropin198000
02.0095.1798Holter điện tâm đồ198000
17.0134.0240Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống203000
13.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết204000
15.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocel205000
16.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễn207000
16.0206.1026Nhổ răng thừa207000
16.0198.1026Phẫu thuật nhổ răng ngầm207000
03.3853.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles212000
03.3851.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay212000
03.3849.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay212000
16.0223.1035Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp212000
03.1940.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp212000
16.0224.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp212000
10.1007.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay212000
03.3869.0522Nắn, bó bột gãy Monteggia212000
10.1008.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles212000
03.3850.0522Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay212000
10.1027.0522Nắn, bó bột gãy Monteggia212000
03.3852.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay212000
03.1938.1035Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp212000
03.1939.1035Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp212000
16.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement212000
16.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp212000
03.1949.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant212000
16.0225.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant212000
01.0065.0071Bóp bóng Ambu qua mặt nạ216000
03.0081.0071Bơm rửa màng phổi216000
01.0091.0071Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp216000
02.0002.0071Bơm rửa khoang màng phổi216000
13.0163.0602Chích áp xe vú219000
10.1030.0516Nắm, cố định trật khớp hàm221000
02.0112.0004Siêu âm Doppler mạch máu222000
03.0041.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường222000
01.0019.0004Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường222000
09.0151.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường222000
18.0023.0004Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)222000
02.0316.0004Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng222000
01.0018.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường222000
18.0033.0004Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo222000
03.0043.0004Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu222000
02.0119.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giường222000
18.0024.0004Siêu âm Doppler động mạch thận222000
18.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cung222000
02.0315.0004Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan222000
18.0029.0004Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới222000
15.0234.0927Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê223000
18.0124.0034Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng224000
07.0003.0354Dẫn lưu áp xe tuyến giáp231000
10.0985.0519Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann234000
17.0136.0519Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti234000
10.1028.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân234000
10.1024.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân234000
03.3854.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay234000
10.1009.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay234000
10.1022.0519Nắn, bó bột gãy xương chày234000
03.3872.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân234000
03.3870.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân234000
22.0499.0163Rút máu để điều trị236000
15.0301.0217Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ237000
03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm237000
03.2245.0217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ237000
24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường238000
24.0103.1720Ureaplasma urealyticum test nhanh238000
24.0002.1720Vi khuẩn test nhanh238000
24.0320.1720Vi nấm test nhanh238000
24.0085.1720Mycoplasma hominis test nhanh238000
24.0291.1720Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh238000
24.0270.1720Cryptosporidium test nhanh238000
24.0108.1720Virus test nhanh238000
24.0098.1720Treponema pallidum test nhanh238000
24.0185.1720Dengue virus IgA test nhanh238000
01.0267.0205Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)240000
15.0303.0205Thay băng vết mổ240000
03.3826.0205Thay băng, cắt chỉ vết mổ240000
10.0405.0156Nong niệu đạo241000
11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn242000
11.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em242000
03.1061.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết244000
15.0232.0135Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê244000
02.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết244000
15.0233.0135Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê244000
20.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng244000
02.0253.0135Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu244000
07.0230.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường246000
11.0116.0199Thay băng điều trị vết thương mạn tính246000
07.0226.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường246000
03.0018.0081Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu247000
03.0040.0081Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim247000
02.0074.0081Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim247000
02.0076.0081Dẫn lưu màng ngoài tim247000
02.0067.0206Thay canuyn mở khí quản247000
01.0080.0206Thay canuyn mở khí quản247000
15.0220.0206Thay canuyn247000
01.0089.0206Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng247000
16.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite247000
03.1836.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite247000
03.1838.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser247000
16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement247000
03.1929.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite247000
03.1971.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam247000
16.0069.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam247000
03.1972.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)247000
01.0040.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm247000
03.0039.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu247000
03.0038.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm247000
02.0075.0081Chọc dò màng ngoài tim247000
01.0041.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu247000
03.0101.0206Thay canuyn mở khí quản247000
16.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite247000
03.1835.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser247000
03.1970.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate247000
03.1839.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser247000
15.0301.0218Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ257000
03.3594.0218Khâu vết thương âm hộ, âm đạo257000
03.2245.0218Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ257000
03.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm257000
03.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn257000
25.0013.1758Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da258000
25.0015.1758Chọc hút kim nhỏ các hạch258000
25.0014.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt258000
10.1018.0513Nắn, bó bột trật khớp gối259000
10.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng259000
03.3856.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng259000
10.1031.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân259000
03.3875.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân259000
03.3863.0513Nắn, bó bột trật khớp gối259000
03.2181.0878Chích áp xe quanh Amidan263000
15.0207.0878Chích áp xe quanh Amidan263000
03.2175.0879Chích áp xe thành sau họng263000
15.0206.0879Chích áp xe sàn miệng263000
16.0057.1032Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi265000
16.0056.1032Chụp tuỷ bằng MTA265000
03.1944.1016Điều trị tuỷ răng sữa271000
16.0232.1016Điều trị tuỷ răng sữa271000
03.2155.0869Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)275000
15.0142.0869Cầm máu mũi bằng Merocel275000
15.0138.0920Chọc rửa xoang hàm278000
03.3405.0606Chọc dò túi cùng Douglas280000
13.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas280000
03.2260.0606Chọc dò túi cùng Douglas280000
13.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch281000
15.0226.1005Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê290000
15.0227.1005Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê290000
13.0146.0612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn294000
16.0217.1041Phẫu thuật cắt phanh môi295000
03.1817.1041Phẫu thuật cắt phanh má295000
03.1815.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡi295000
15.0209.1041Cắt phanh lưỡi295000
16.0216.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡi295000
16.0218.1041Phẫu thuật cắt phanh má295000
03.1816.1041Phẫu thuật cắt phanh môi295000
03.0130.0262Vận động trị liệu bàng quang302000
17.0091.0262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)302000
15.0301.0219Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ305000
03.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm305000
03.2245.0219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ305000
01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)317000
03.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần317000
15.0237.0928Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê318000
15.0235.0928Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê318000
03.3839.0517Nắn, bó bột trật khớp vai319000
10.1025.0517Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn319000
02.0121.0320Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh319000
10.0995.0517Nắn, bó bột trật khớp vai319000
03.1658.0780Lấy dị vật giác mạc327000
14.0166.0780Lấy dị vật giác mạc sâu327000
05.0051.0324Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn332000
05.0049.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện333000
05.0047.0329Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện333000
05.0050.0329Điều trị bớt sùi bằng đốt điện333000
05.0046.0329Điều trị u mềm treo bằng đốt điện333000
05.0044.0329Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện333000
05.0045.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện333000
05.0048.0329Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện333000
03.3035.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng333000
16.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334000
03.1942.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334000
17.0135.0239Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)335000
03.3853.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles335000
03.3851.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay335000
03.3869.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia335000
10.1019.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân335000
10.0988.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X335000
03.3866.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân335000
03.3857.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày335000
10.1021.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân335000
10.1012.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày335000
10.1020.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân335000
03.3865.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân335000
03.3867.0525Nắn, bó bột gãy xương chày335000
10.0997.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay335000
10.1006.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay335000
10.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay335000
03.3841.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay335000
03.3847.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay335000
10.0999.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay335000
03.3849.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay335000
03.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay335000
10.1008.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles335000
10.1027.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia335000
10.1007.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay335000
03.3852.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay335000
03.3864.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân335000
10.1026.0525Nắn, bó bột gãy Dupuptren335000
03.3868.0525Nắn, bó bột gãy Dupuytren335000
10.0987.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0335000
10.0998.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay335000
03.3843.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay335000
03.3842.0527Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay335000
03.3848.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V335000
10.1004.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay335000
10.1005.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay335000
16.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite337000
16.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement337000
03.1931.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite337000
03.1930.1018Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)337000
16.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ337000
03.1800.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ337000
14.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầu339000
16.0199.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên342000
16.0200.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới342000
16.0202.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng342000
16.0201.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân342000
13.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ344000
03.2072.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm363000
16.0298.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm363000
01.0162.0121Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ373000
03.0129.0121Mở thông bàng quang trên xương mu373000
03.3532.0121Mở thông bàng quang373000
01.0163.0121Mở thông bàng quang trên xương mu373000
03.2382.0313Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc377000
16.0232.1017Điều trị tuỷ răng sữa382000
13.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo382000
03.1944.1017Điều trị tuỷ răng sữa382000
13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không384000
13.0144.0721Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo388000
03.2383.0315Test nội bì389000
07.0227.0367Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường392000
07.0232.0367Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường392000
13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không396000
03.3873.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn399000
10.1000.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu399000
03.3846.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay399000
10.0993.0515Nắn, bó bột gãy xương hàm399000
10.1029.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn399000
10.1030.0515Nắm, cố định trật khớp hàm399000
10.0996.0515Nắn, bó bột gãy xương đòn399000
10.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay399000
03.3844.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu399000
03.3845.0515Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu399000
03.3874.0515Nắn, cố định trật khớp hàm399000
03.1660.0764Khâu cò mi, tháo cò400000
13.0184.0605Chọc dò màng bụng sơ sinh404000
11.0009.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em410000
11.0004.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn410000
16.0053.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay422000
16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội422000
16.0055.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy422000
03.1848.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy422000
03.1850.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy422000
03.1727.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy422000
16.0047.1014Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy422000
16.0052.1014Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay422000
16.0051.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy422000
03.1858.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội422000
16.0046.1014Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội422000
16.0045.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy422000
16.0054.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy422000
03.1846.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy422000
16.0044.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.422000
01.0242.0175Rửa màng bụng cấp cứu431000
02.0304.0134Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết433000
03.1061.0134Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết433000
12.0070.1039Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm455000
13.0237.0620Hút thai dưới siêu âm456000
01.0032.0299Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu459000
01.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện459000
03.0092.0299Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín459000
16.0234.1050Điều trị đóng cuống răng bằng MTA460000
16.0233.1050Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit460000
03.2383.0314Test nội bì475000
13.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh479000
01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản479000
15.0046.0872Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ486000
15.0228.0932Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê513000
15.0230.0932Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê513000
15.0229.0932Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê513000
15.0231.0932Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê513000
03.2117.0902Lấy dị vật tai514000
15.0055.0902Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]514000
15.0054.0902Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)514000
17.0125.1783Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước514000
03.2384.0307Test áp (Patch test) với các loại thuốc521000
16.0220.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng535000
03.1809.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng535000
03.0033.0097Đặt catheter động mạch546000
05.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong546000
11.0003.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn547000
13.0052.0626Khâu vòng cổ tử cung549000
18.0629.0166Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm558000
02.0319.0166Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ558000
02.0325.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan558000
02.0320.0166Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan558000
02.0318.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan558000
02.0334.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng558000
11.0015.1158Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép558000
01.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]559000
01.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]559000
01.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]559000
01.0137.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]559000
01.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]559000
13.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)559000
01.0144.0209Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển559000
01.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]559000
03.0083.0209Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản559000
01.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]559000
03.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)559000
01.0132.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]559000
03.0058.0209Thở máy bằng xâm nhập559000
01.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]559000
01.0129.0209Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]559000
01.0128.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]559000
16.0055.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy565000
16.0046.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội565000
16.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy565000
03.1850.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy565000
16.0052.1012Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay565000
16.0051.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy565000
16.0045.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy565000
03.1858.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội565000
16.0047.1012Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy565000
16.0053.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay565000
16.0044.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.565000
16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội565000
03.1727.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy565000
03.1846.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy565000
03.1848.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy565000
03.2262.0630Lấy dị vật âm đạo573000
13.0148.0630Lấy dị vật âm đạo573000
02.0255.0319Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi580000
13.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính580000
13.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)587000
13.0235.0727Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ587000
03.0169.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín589000
01.0219.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín589000
01.0096.0094Mở màng phổi tối thiểu bằng troca596000
01.0095.0094Mở màng phổi cấp cứu596000
13.0195.0094Dẫn lưu màng phổi sơ sinh596000
03.0085.0094Mở màng phổi tối thiểu596000
03.2337.0165Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm597000
02.0317.0165Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe597000
01.0244.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm597000
07.0229.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường616000
07.0228.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường616000
10.0994.0529Nắn, bó bột cột sống624000
10.0986.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng624000
10.1013.0529Nắn, bó bột gãy xương chậu624000
03.3859.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi624000
03.3858.0529Nắn, bó bộtgãy xương chậu624000
10.1016.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi624000
10.0989.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi624000
10.0990.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi624000
03.3838.0529Nắn, bó bột cột sống624000
10.1014.0529Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi624000
03.3861.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi624000
03.1666.0839Khâu phủ kết mạc638000
03.3860.0511Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật644000
10.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật644000
03.3855.0511Nắn, bó bột trật khớp háng644000
13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng649000
13.0185.0099Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh653000
01.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng653000
03.0035.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm653000
11.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng653000
14.0166.0777Lấy dị vật giác mạc sâu665000
03.1658.0777Lấy dị vật giác mạc665000
15.0144.0906Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê673000
15.0143.0906Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê673000
03.2329.0095Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm678000
01.0243.0095Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ678000
02.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm678000
03.2326.0095Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm678000
03.3020.0334Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng682000
03.3019.0334Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng682000
13.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn682000
03.1664.0772Khâu phục hồi bờ mi693000
15.0234.0925Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê703000
12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm705000
03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm705000
10.0151.1044Phẫu thuật u thần kinh trên da705000
12.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm705000
13.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm706000
10.1010.0523Nắn, bó bột trật khớp háng714000
10.0991.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh714000
03.0096.0120Mở khí quản qua da cấp cứu719000
11.0087.0120Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng719000
01.0072.0120Mở khí quản qua màng nhẫn giáp719000
01.0073.0120Mở khí quản thường quy719000
03.0078.0120Mở khí quản719000
01.0074.0120Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở719000
01.0071.0120Mở khí quản cấp cứu719000
13.0046.0608Chọc ối điều trị đa ối722000
15.0237.0926Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê723000
15.0235.0926Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê723000
03.0159.0140Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu728000
02.0267.0140Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày728000
03.1057.0140Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu728000
03.0157.0140Cầm máu thực quản qua nội soi728000
02.0298.0140Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị728000
03.0155.0140Nội soi dạ dày cầm máu728000
01.0232.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu728000
02.0271.0140Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu728000
03.1056.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị728000
15.0206.0996Chích áp xe sàn miệng729000
15.0209.0996Cắt phanh lưỡi729000
03.2181.0995Chích áp xe quanh Amidan729000
15.0207.0995Chích áp xe quanh Amidan729000
03.2175.0996Chích áp xe thành sau họng729000
15.0223.0996Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê729000
03.1655.0796Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)740000
05.0068.0343Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt752000
01.0068.0298Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube762000
01.0012.0298Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)762000
01.0231.0298Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu762000
01.0069.0298Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu762000
03.1667.0770Khâu giác mạc764000
13.0158.0634Nạo hút thai trứng772000
13.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh790000
03.3593.0603Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung790000
03.2246.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh790000
16.0046.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội795000
16.0051.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy795000
16.0053.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay795000
16.0054.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy795000
16.0045.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy795000
03.1848.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy795000
16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội795000
16.0052.1013Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay795000
16.0044.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.795000
03.1846.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy795000
16.0047.1013Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy795000
03.1850.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy795000
03.1727.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy795000
16.0055.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy795000
03.1858.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội795000
03.3399.0600Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản807000
13.0054.0600Chích áp xe tầng sinh môn807000
03.3406.0600Chích áp xe tầng sinh môn807000
03.1688.0769Khâu kết mạc809000
03.1663.0769Khâu da mi809000
14.0201.0769Khâu kết mạc809000
14.0171.0769Khâu da mi đơn giản809000
12.0071.1038Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm820000
16.0034.1038Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng820000
02.0288.0142Nội soi ổ bụng825000
01.0220.0162Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)831000
03.2258.0601Chích áp xe tuyến Bartholin831000
13.0151.0601Chích áp xe tuyến Bartholin831000
15.0045.0910Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai834000
12.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm834000
12.0091.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm834000
13.0159.0609Dẫn lưu cùng đồ Douglas835000
03.2259.0609Dẫn lưu cùng đồ Douglas835000
03.1658.0779Lấy dị vật giác mạc862000
14.0165.0823Phẫu thuật mộng đơn thuần870000
03.1657.0823Phẫu thuật mộng đơn thuần870000
13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng880000
03.1858.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội925000
16.0054.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy925000
16.0051.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy925000
16.0052.1015Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay925000
03.1727.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy925000
16.0055.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy925000
16.0046.1015Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội925000
16.0053.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay925000
16.0044.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.925000
16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội925000
16.0045.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy925000
03.1850.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy925000
03.1846.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy925000
16.0047.1015Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy925000
03.1848.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy925000
03.1665.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt926000
14.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt926000
17.0126.1786Đo áp lực hậu môn trực tràng948000
13.0028.0617Giác hút952000
13.0027.0617Forceps952000
15.0053.1002Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai954000
03.1853.1011Điều trị tủy lại954000
16.0061.1011Điều trị tủy lại954000
15.0214.1002Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng954000
15.0195.1002Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má954000
10.0344.0585Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca979000
12.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vú984000
13.0175.0591Bóc nhân xơ vú984000
03.2736.0591Mổ bóc nhân xơ vú984000
03.0029.0192Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu989000
02.0120.0192Sốc điện điều trị rung nhĩ989000
01.0036.0192Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực989000
03.0024.0192Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh989000
13.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)1002000
03.2067.1043Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm1014000
16.0306.1043Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm1014000
15.0205.1043Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng1014000
15.0204.1043Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng1014000
02.0003.0073Bơm streptokinase vào khoang màng phổi1016000
03.3380.0498Cắt polype trực tràng1038000
17.0130.0250Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ1050000
03.1669.0767Thăm dò, khâu vết thương củng mạc1112000
03.1667.0771Khâu giác mạc1112000
03.1673.0740Bơm hơi tiền phòng1112000
01.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1126000
03.0035.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm1126000
12.0007.1045Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm1126000
12.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm1126000
03.2455.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên1126000
03.2443.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm1126000
03.2442.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm1126000
10.0151.1045Phẫu thuật u thần kinh trên da1126000
03.2444.1045Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm1126000
17.0131.0274Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ1157000
01.0243.0096Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ1199000
12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)1206000
13.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1227000
01.0153.0297Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế]1233000
12.0004.0834Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm1234000
03.1668.0766Khâu củng mạc1234000
12.0062.0834Cắt u sắc tố vùng hàm mặt1234000
10.0410.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài1242000
10.0359.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuần1242000
10.0412.0584Mở rộng lỗ sáo1242000
10.0400.0584Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng1242000
10.0402.0584Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật1242000
10.0408.0584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn1242000
10.0566.0584Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)1242000
10.0567.0584Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)1242000
10.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầu1242000
03.2734.0589Bóc nang tuyến Bartholin1274000
12.0309.0589Bóc nang tuyến Bartholin1274000
13.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin1274000
12.0091.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm1334000
15.0045.0909Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai1334000
12.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm1334000
13.0025.0638Nội xoay thai1406000
15.0194.1001Phẫu thuật cắt u sàn miệng1415000
03.1663.0768Khâu da mi1440000
03.1688.0768Khâu kết mạc1440000
27.0392.1197Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng1456000
13.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn1482000
13.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1564000
03.2056.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1662000
16.0336.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê1662000
16.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1662000
03.2055.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê1662000
03.1059.0500Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật1696000
03.3905.0563Rút chỉ thép xương ức1731000
03.3901.0563Rút đinh các loại1731000
03.3900.0563Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật1731000
10.0319.0436Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận1751000
10.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quang1751000
10.0357.0436Dẫn lưu áp xe khoang Retzius1751000
10.0152.0410Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi1756000
12.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm1784000
12.0011.1190Cắt các u lành tuyến giáp1784000
12.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bên1784000
12.0313.1190Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm1784000
12.0317.1190Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm1784000
12.0321.1190Cắt u bao gân1784000
12.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm1784000
02.0321.0499Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da1885000
03.2263.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo1898000
13.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo1898000
10.0569.0624Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn1898000
13.0143.0655Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung1935000
12.0278.0655Cắt polyp cổ tử cung1935000
17.0129.1785Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi1937000
10.0688.0583Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn1965000
10.0401.0583Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật1965000
10.0288.0583Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực1965000
12.0172.0583Phẫu thuật bóc u thành ngực1965000
10.0864.0583Phẫu thuật tháo khớp cổ tay1965000
10.0620.0583Mở thông túi mật1965000
10.0699.0583Khâu vết thương thành bụng1965000
10.0809.0583Phẫu thuật vết thương bàn tay1965000
03.3317.0583Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột1965000
12.0265.0583Cắt u lành dương vật1965000
10.0697.0583Phẫu thuật cắt u thành bụng1965000
17.0124.1784Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học1991000
13.0147.0597Cắt u thành âm đạo2048000
12.0306.0597Cắt u thành âm đạo2048000
03.2733.0597Cắt u thành âm đạo2048000
10.0742.0539Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương2106000
03.3913.1048Cắt nang giáp móng2133000
15.0196.1048Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)2133000
03.2454.1048Cắt nang giáp móng2133000
12.0012.1048Cắt các u nang giáp móng2133000
03.2043.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt2167000
16.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt2167000
27.0260.1196Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan2167000
27.0414.1196Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung2167000
27.0418.1196Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang2167000
27.0274.1196Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da2167000
01.0247.0118Hạ thân nhiệt chỉ huy2212000
16.0274.1095Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép2241000
16.0271.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép2241000
16.0272.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim2241000
16.0276.1095Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu2241000
16.0275.1095Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim2241000
16.0273.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu2241000
03.3400.0632Lấy máu tụ tầng sinh môn2248000
13.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2248000
10.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản2248000
11.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2269000
11.0022.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2269000
11.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2298000
11.0025.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2298000
10.0149.0344Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên2318000
10.0150.0344Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên2318000
10.0965.0344Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)2318000
10.0148.0344Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên2318000
10.0832.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay2318000
10.0833.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ2318000
03.3607.0435Cắt bỏ tinh hoàn2321000
10.0407.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2321000
10.0394.0435Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ2321000
03.3601.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2321000
03.3586.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ2321000
10.0386.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ2321000
10.0406.0435Cắt bỏ tinh hoàn2321000
13.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầu2332000
13.0045.0622Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai2407000
03.2064.1079Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2461000
16.0294.1079Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2461000
11.0159.1144Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính2477000
11.0161.1144Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín2477000
07.0220.1144Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường2477000
10.0537.0455Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng2498000
10.0491.0455Gỡ dính sau mổ lại2498000
10.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruột2498000
03.3311.0455Phẫu thuật điều trị xoắn ruột2498000
10.0535.0455Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng2498000
10.0483.0455Tháo lồng ruột non2498000
03.3313.0455Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột2498000
10.0482.0455Tháo xoắn ruột non2498000
10.0511.0491Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng2514000
10.0524.0491Làm hậu môn nhân tạo2514000
03.3316.0491Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn2514000
10.0525.0491Làm hậu môn nhân tạo2514000
03.3297.0491Mở thông dạ dày2514000
10.0416.0491Mở thông dạ dày2514000
03.3402.0491Mở bụng thăm dò2514000
10.0701.0491Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2514000
12.0203.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thư2514000
10.0452.0491Mở bụng thăm dò, sinh thiết2514000
10.0451.0491Mở bụng thăm dò2514000
10.0479.0491Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng2514000
03.2675.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thư2514000
10.0574.0491Thăm dò, sinh thiết gan2514000
12.0215.0491Làm hậu môn nhân tạo2514000
03.3327.0459Phẫu thuật viêm ruột thừa2561000
10.0508.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe2561000
10.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khác2561000
10.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuần2561000
10.0507.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2561000
03.3379.0494Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ2562000
03.3377.0494Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản2562000
03.3367.0494Phẫu thuật trĩ độ 32562000
10.0558.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp2562000
10.0559.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ2562000
03.3350.0494Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò2562000
03.3365.0494Cắt trĩ từ 2 búi trở lên2562000
10.0556.0494Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp2562000
03.3368.0494Phẫu thuật trĩ độ 1V2562000
10.0547.0494Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ2562000
03.3366.0494Phẫu thuật trĩ độ 32562000
10.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2562000
10.0557.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản2562000
03.3348.0494Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn2562000
10.0551.0494Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng2562000
03.3369.0494Cắt bỏ trĩ vòng2562000
10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ2562000
10.0548.0494Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2562000
03.3378.0494Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ2562000
10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2598000
10.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ2612000
13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2612000
03.2508.1049Cắtu vùng hàm mặt đơn giản2627000
03.2451.1049Cắt u phần mềm vùng cổ2627000
03.2533.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm2627000
03.2536.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm2627000
12.0045.1049Cắt u cơ vùng hàm mặt2627000
12.0010.1049Cắt các u lành vùng cổ2627000
16.0268.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép2644000
03.2058.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm2644000
03.2021.1068Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu2644000
16.0288.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm2644000
03.2059.1068Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy2644000
16.0287.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm2644000
16.0286.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm2644000
16.0270.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu2644000
16.0269.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim2644000
03.2019.1068Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép2644000
03.2020.1068Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim2644000
10.0644.0464Nối nang tụy với hỗng tràng2664000
10.0453.0464Nối vị tràng2664000
10.0638.0464Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật2664000
10.0641.0464Dẫn lưu nang tụy2664000
03.3443.0464Dẫn lưu túi mật2664000
13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2677000
01.0217.0502Mở thông dạ dày bằng nội soi2697000
02.0252.0502Mở thông dạ dày bằng nội soi2697000
27.0147.0502Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày2697000
03.0154.0502Mở thông dạ dày bằng nội soi2697000
11.0071.1140Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai2708000
13.0111.0656Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ2729000
13.0044.0621Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang2741000
12.0318.1189Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm2754000
12.0264.1189Cắt nang thừng tinh hai bên2754000
12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm2754000
10.0983.0551Phẫu thuật vết thương khớp2758000
10.0956.0551Phẫu thuật làm sạch ổ khớp2758000
13.0177.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2761000
17.0132.0273Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động2769000
07.0007.0362Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân2772000
16.0323.1081Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm2777000
03.2044.1081Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm2777000
13.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủng2782000
13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa2782000
10.0961.0575Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²2790000
03.3824.0575Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²2790000
11.0031.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2818000
11.0034.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2818000
11.0162.1120Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính2818000
03.3416.0493Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan2832000
10.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa2832000
03.3330.0493Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng2832000
03.3332.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa2832000
03.3815.0493Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu2832000
10.0616.0493Dẫn lưu áp xe gan2832000
03.3385.0493Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng2832000
10.0492.0493Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng2832000
10.0617.0493Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan2832000
13.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp2844000
03.2264.0669Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn2844000
10.0172.0582Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi2851000
10.0690.0582Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành2851000
10.0691.0582Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành2851000
10.0692.0582Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành2851000
10.0342.0582Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang2851000
10.0167.0582Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi2851000
10.0677.0582Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học2851000
10.0689.0582Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương2851000
10.0611.0582Cắt chỏm nang gan2851000
10.0676.0582Khâu vết thương lách2851000
13.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ2860000
13.0224.0631Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ2860000
13.0240.0631Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ2860000
12.0269.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú2862000
12.0323.0653Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam2862000
12.0267.0653Cắt u vú lành tính2862000
13.0174.0653Cắt u vú lành tính2862000
03.2735.0653Cắt u vú lành tính2862000
11.0021.1104Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em2886000
10.0952.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi2887000
03.3811.0571Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể2887000
03.3798.0571Tháo đốt bàn2887000
03.3686.0571Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay2887000
03.3685.0571Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu2887000
10.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón2887000
10.0947.0571Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm2887000
03.3711.0571Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay2887000
03.3710.0571Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa2887000
03.3816.0571Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần2887000
10.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)2887000
10.0874.0571Cụt chấn thương cổ và bàn chân2887000
03.3687.0571Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu2887000
03.3797.0571Tháo bỏ các ngón chân2887000
10.0980.0571Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết2887000
10.0859.0571Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay2887000
10.0979.0571Phẫu thuật viêm xương2887000
03.4068.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2896000
27.0142.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày2896000
11.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2920000
03.2534.1047Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm2927000
12.0072.1047Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm2927000
03.3391.0683Cắt u nang buồng trứng2944000
03.2731.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ2944000
13.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng2944000
12.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ2944000
12.0281.0683Cắt u nang buồng trứng2944000
03.2730.0683Cắt u nang buồng trứng2944000
03.2729.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn2944000
03.2029.1066Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim2944000
16.0277.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép2944000
03.2030.1066Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu2944000
03.2031.1066Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)2944000
16.0278.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim2944000
03.2732.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2944000
12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2944000
13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2944000
12.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn2944000
12.0276.0683Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú2944000
12.0299.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai2944000
16.0279.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu2944000
03.2028.1066Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép2944000
13.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên2945000
10.0963.0559Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)2963000
10.0964.0559Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)2963000
10.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp2963000
10.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay2963000
03.3819.0559Nối gân duỗi2963000
10.0840.0559Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II2963000
03.3804.0559Gỡ dính gân2963000
10.0774.0559Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè2963000
10.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay2963000
03.3763.0559Phẫu thuật co gân Achille2963000
10.0886.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn2963000
10.0810.0559Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi2963000
10.0877.0559Phẫu thuật tổn thương gân Achille2963000
10.0885.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille2963000
10.0842.0559Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi2963000
10.0839.0559Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V2963000
03.3803.0559Nối gân gấp2963000
10.0966.0572Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)2973000
03.3805.0572Khâu nối thần kinh2973000
03.3806.0572Gỡ dính thần kinh2973000
10.0265.0407Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)3014000
10.0264.0407Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)3014000
15.0046.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ3040000
03.2180.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ3040000
03.2032.1069Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép3044000
16.0249.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu3044000
03.2033.1069Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim3044000
16.0248.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim3044000
16.0247.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép3044000
03.2034.1069Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu3044000
27.0273.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mật3093000
03.4021.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mật3093000
03.2538.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm3144000
03.2531.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm3144000
03.3384.0492Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt3258000
10.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini3258000
03.3599.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên3258000
03.3590.0492Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt3258000
10.0683.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát3258000
03.3589.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt3258000
10.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice3258000
10.0686.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng3258000
03.3396.0492Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt3258000
03.3397.0492Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng3258000
10.0685.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3258000
03.3381.0492Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng3258000
10.0687.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác3258000
10.0684.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên3258000
10.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein3258000
10.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice3258000
03.3401.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường3258000
03.3395.0492Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt3258000
11.0018.1105Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn3268000
11.0020.1105Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3268000
11.0024.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn3285000
11.0026.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3285000
11.0103.1114Cắt sẹo khâu kín3288000
13.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung3322000
03.3820.0573Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản3325000
03.3908.0573Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản3325000
03.3907.0573Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối3325000
10.0893.0573Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền3325000
13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3342000
11.0042.1130Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3344000
07.0009.0360Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân3345000
07.0008.0360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân3345000
13.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3355000
11.0033.1122Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3506000
13.0086.0680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung3507000
10.0454.0465Cắt dạ dày hình chêm3579000
03.3398.0465Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ3579000
10.0486.0465Cắt ruột non hình chêm3579000
10.0471.0465Mở dạ dày xử lý tổn thương3579000
10.0465.0465Khâu cầm máu ổ loét dạ dày3579000
10.0512.0465Khâu lỗ thủng đại tràng3579000
10.0463.0465Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng3579000
10.0513.0465Cắt túi thừa đại tràng3579000
10.0534.0465Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng3579000
10.0480.0465Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non3579000
10.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)3579000
10.0493.0465Đóng mở thông ruột non3579000
10.0484.0465Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng3579000
03.3310.0465Phẫu thuật tắc ruột do giun3579000
10.0526.0465Lấy dị vật trực tràng3579000
03.3309.0465Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn3579000
03.3298.0465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần3579000
11.0115.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng3601000
11.0068.1137Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu3601000
11.0160.1137Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính3601000
11.0104.1113Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình3609000
11.0075.1143Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu3661000
03.2257.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn3710000
03.3346.0663Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp3710000
13.0116.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn3710000
13.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng3725000
03.2748.0534Căt cụt cẳng chân do ung thư3741000
11.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3741000
10.0942.0534Phẫu thuật cắt cụt chi3741000
10.0863.0534Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay3741000
03.3795.0534Tháo khớp cổ chân3741000
03.3682.0534Cắt cụt cẳng tay3741000
11.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3741000
10.0943.0534Phẫu thuật tháo khớp chi3741000
03.3681.0534Tháo khớp khuỷu3741000
11.0074.0534Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3741000
03.3683.0534Tháo khớp cổ tay3741000
03.3796.0534Tháo khớp kiểu Pirogoff3741000
03.3680.0534Cắt cụt cánh tay3741000
12.0324.0558Cắt u xương sụn lành tính3746000
12.0325.0558Cắt u xương, sụn3746000
10.0967.0558Phẫu thuật lấy bỏ u xương3746000
03.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè3750000
10.0782.0556Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)3750000
10.0819.0556Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay3750000
10.0779.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày3750000
10.0801.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay3750000
10.0778.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày3750000
03.3779.0556Kết hợp xương trong trong gãy xương mác3750000
03.3759.0556Đặt nẹp vít gãy thân xương chày3750000
03.3649.0556Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn3750000
10.0731.0556Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay3750000
10.0786.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân3750000
10.0780.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân3750000
10.0719.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đòn3750000
03.3794.0556Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren3750000
03.3690.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay3750000
03.3665.0556Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay3750000
03.3689.0556Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay3750000
10.0785.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài3750000
10.0920.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân3750000
10.0816.0556Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay3750000
10.0775.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong3750000
10.0730.0556Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay3750000
10.0815.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay3750000
10.0793.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân3750000
10.0733.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay3750000
10.0776.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài3750000
10.0781.0556Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần3750000
10.0915.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay3750000
03.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân3750000
10.0798.0556Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay3750000
10.0732.0556Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay3750000
10.0725.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay3750000
10.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân3750000
10.0784.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong3750000
10.0739.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay3750000
03.3712.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít3750000
03.3684.0556Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay3750000
10.0743.0556Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay3750000
03.3688.0556Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay3750000
03.3760.0556Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày3750000
10.0729.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp3750000
10.0740.0556Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới3750000
03.3662.0556Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay3750000
10.0746.0556Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay3750000
03.3778.0556Găm Kirschner trong gãy mắt cá3750000
11.0023.1107Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn3755000
13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang3766000
10.0459.0488Nạo vét hạch D13817000
10.0460.0488Nạo vét hạch D23817000
13.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần3876000
12.0291.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng3876000
13.0069.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối3876000
03.2725.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng3876000
13.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn3876000
03.2249.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn3876000
11.0040.1129Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn3907000
11.0041.1129Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3907000
11.0030.1123Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn3982000
11.0032.1123Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3982000
10.0735.0548Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp3985000
10.0734.0548Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu3985000
10.0773.0548Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp3985000
10.0772.0548Phẫu thuật KHX gãy bánh chè3985000
13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp4027000
03.3531.0421Mổ lấy sỏi bàng quang4098000
10.0355.0421Lấy sỏi bàng quang4098000
03.2061.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt4140000
16.0291.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt4140000
10.0350.0434Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang4151000
07.0006.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân4166000
07.0010.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân4166000
13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4202000
03.4074.0457Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín4241000
27.0184.0457Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel4241000
11.0029.1121Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn4267000
11.0105.1142Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause4288000
03.3328.0686Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa4289000
13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4289000
03.3386.0686Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát4289000
10.0495.0456Nối tắt ruột non - ruột non4293000
03.3314.0456Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột4293000
10.0494.0456Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng4293000
03.3389.0456Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột4293000
03.3321.0456Đóng hậu môn nhân tạo4293000
13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)4307000
11.0039.1128Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn4321000
10.0659.0481Nối tụy ruột4399000
12.0236.0481Nối mật-Hỗng tràng do ung thư4399000
10.0632.0481Nối mật ruột bên - bên4399000
10.0633.0481Nối mật ruột tận - bên4399000
10.0518.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay4470000
10.0528.0454Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4470000
10.0519.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài4470000
10.0530.0454Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn4470000
10.0514.0454Cắt đoạn đại tràng nối ngay4470000
10.0529.0454Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp4470000
10.0527.0454Cắt đoạn trực tràng nối ngay4470000
10.0520.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4470000
10.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann4470000
10.0517.0454Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng4470000
10.0515.0454Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài4470000
03.3463.0484Cắt lách toàn bộ do chấn thương4472000
10.0673.0484Cắt lách do chấn thương4472000
10.0675.0484Cắt lách bán phần4472000
03.3461.0484Cắt lách bán phần do chấn thương4472000
10.0674.0484Cắt lách bệnh lý4472000
12.0239.0486Cắt đuôi tụy và cắt lách4485000
10.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật4499000
10.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật4499000
03.3427.0472Cắt túi mật4523000
10.0621.0472Cắt túi mật4523000
13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4585000
10.0861.0577Thương tích bàn tay phức tạp4616000
10.0955.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp4616000
03.3793.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời4616000
10.0807.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động4616000
10.0572.0577Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp4616000
10.0808.0577Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động4616000
10.0001.0577Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp4616000
10.0812.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay4616000
03.3318.0458Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột4629000
03.3311.0458Phẫu thuật điều trị xoắn ruột4629000
10.0487.0458Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông4629000
10.0490.0458Cắt nhiều đoạn ruột non4629000
03.3312.0458Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng4629000
10.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)4629000
10.0488.0458Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài4629000
03.3331.0458Cắt đoạn ruột non4629000
03.3388.0489Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột4670000
10.0703.0489Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ4670000
10.0702.0489Bóc phúc mạc douglas4670000
10.0497.0489Cắt bỏ u mạc nối lớn4670000
10.0496.0489Cắt mạc nối lớn4670000
10.0498.0489Cắt u mạc treo ruột4670000
03.3387.0489Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn4670000
03.3764.0555Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov4672000
13.0223.0700Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ4744000
12.0271.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên4803000
12.0270.0599Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách4803000
12.0272.0599Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú4803000
13.0013.0649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung4838000
13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa4867000
11.0038.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em4907000
11.0036.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn4907000
13.0131.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa4963000
13.0089.0696Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung5005000
13.0079.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai5071000
13.0081.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung5071000
27.0432.0689Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai5071000
13.0080.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn5071000
03.4141.0689Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ5071000
03.4140.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng5071000
13.0077.0689Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung5071000
13.0076.0689Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ5071000
13.0090.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ5071000
03.4139.0689Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn5071000
13.0082.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản5071000
27.0433.0689Cắt u buồng trứng qua nội soi5071000
13.0088.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ5071000
13.0083.0689Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ5071000
27.0434.0689Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng5071000
13.0087.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang5071000
10.0610.0471Lấy máu tụ bao gan5273000
10.0608.0471Cầm máu nhu mô gan5273000
03.3415.0471Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan5273000
10.0609.0471Chèn gạc nhu mô gan cầm máu5273000
27.0413.0695Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai5528000
13.0221.0695Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng5528000
03.3390.0487Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc5712000
13.0085.0687Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung6116000
12.0297.0661Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng6130000
12.0292.0682Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên6145000
13.0073.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng6575000
27.0412.0702Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung6575000
10.0163.0411Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động6686000
10.0159.0411Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi6686000
03.3264.0411Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp6686000
10.0153.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần6799000
12.0210.0460Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới6933000
10.0458.0449Cắt lại dạ dày7266000
10.0456.0449Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn7266000
10.0457.0449Cắt toàn bộ dạ dày7266000
10.0455.0449Cắt đoạn dạ dày7266000
13.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7397000
13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược7919000
03.3413.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ8133000
03.3411.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn8133000
02.0062.0161Rửa phổi toàn bộ8181000
13.0009.0659Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp9564000

Tin cùng chuyên mục